JOYSTICKS NS3 - CẦN LÁI NS3 - CẦN GẠT NS3 - ĐẠI LÝ SPOHN BURKHARDT VIỆT NAM
1.Mô tả
Với các chi tiết làm từ kim loại và nhôm chịu lực, Bạc đạn được lắp trong một vòng đồng thau và nhựa đặc biệt cho phép cần chỉnh hướng làm việc chính xác.
Thiết kế điều khiển đặc biệt, NS3 cho phép các phần tử điện được tích hợp như Hall, bộ chiết áp hoạt động tối đa công suất.
Cần điều khiển NS3 được ứng dụng nhiều trong điều khiển tàu thủy, điều khiển cần cẩu trong ngành lâm nghiệp và xây dựng.
2.Thông số kỹ thuật
- Góc điều khiển 26 độ
- Số cấp 5
- Điện áp/dòng điện: 24V/2A
- Switching cycles: 10
- Max number of contacts each directon of movement : 3
- Cross gate/Special gate
- Kết nối, lắp đặt : bên trên
- Có lò xo hoàn lực/kéo về
- Phanh ma sát
- Có Bộ chiết áp, cảm biến Hall
- Bus system
- Ngõ ra analog tín hiệu: U,R, I.
- Khóa cơ khí
- Thao tác theo 4 hướng: tới, lui, trái, phải.
- Nhiệt độ làm việc -20 ~ 60oC
3.Bản vẽ kích thước
4. Ứng dụng
Cần điều khiển dùng cho máy xúc |
Cần điều khiển dùng cho ngành hàng hải |
Cần điều khiển dùng cho lâm nghiệp |
5.Order code
Type | - | lever length 180/140/110 mm | - | limiting/cross/special gate | - | Single/two axis | - | spring return/spring return without | - |
zero notch/friction brake Mechanical interlock |
- | Circuit in view direction | . | Circuit in cross direction | + | Potentiometer in view direction | . | Potentiometer in cross direction | + | Electronics |
NS3 NS3G |
18 14 11 |
AK KK SAK SK SZK |
EX EY V |
R RL |
Z | MP1 | MP1 | BLR10B | BLR10B | + | ESS094A |
Cần điều khiển NS3 Spohn Burkhardt
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:406
-
Tuần này:6644
-
Tháng trước:16565
-
Tất cả:1719007