CÔNG TẮC DỪNG KHẨN CẤP SND - CÔNG TẮC KÉO DÂY SND - ĐẠI LÝ SITEC VIỆT NAM
1.Mô tả
Công tắc dừng băng tải SND được thiết kế cho ứng dụng có chiều dài băng chuyền lên đến 100 m, nó đảm bảo chức năng dừng khẩn cấp nhanh chóng và đáng tin cậy bằng cách sử dụng dây kéo.
Với kết cấu cơ khí chắc chắn và lớp vỏ làm bằng nhôm hoặc Duroplast, công tắc giật dây SNA đáp ứng được yêu cầu ở những môi trường làm việc khắc nghiệt, như: trong khai thác than, quặng khoáng sản, trong nhà máy tái chế nhiên liệu hoặc môi trường biển có nhiều hơi muối.
Chức năng hoạt động bảo vệ ở cả 2 phía, cho phép thiết bị vẫn thực hiên được chức năng bảo vệ ngay cả khi dây bị đứt. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
2.Thông số kỹ thuật
Mechanical data | |
Material of the housing |
Aluminium powder coated (Type A) / Duroplast (Type D) |
Design of electrical connection | Screw connection |
cable section | 1mm2...2,5mm2 |
Mechanical lifetime | >1.000.000 operations |
Actuating force | 30N +10N |
Angel at positive opening | 15° |
Max. length of wire | 2 x 50m |
Electrical data | |
Design of control element | min. 1, max. 3 normally open contact (NO) / min. 1, max. 3 normally closed contact (NC, positive opening) |
Switching principle | Snap action |
Rated insulation voltage Ui | 400V |
Rated insulation withstand voltage Uimp | 2500V |
Thermal test current Ith | 10A |
Utilisation category | AC-15: 230V / 6A DC-13: 110V / 1,1A |
Fuse rating | 6A gG D-Sicherung 6A gG D-fuse |
Signal lamp (optional) | 230VAC (L1): 23mA / 80mcd 24VAC/DC (L2): 15mA / 80mcd |
3.Tính năng
Global Properties | |
Product name | Emergency pull-wire switch |
Type description | see ordering code |
Standards | DIN EN 60947-5-1, DIN EN 60947-5-5, DIN ISO 13850 |
EC-Directives | Machinery Directive 2006/42/EG EMC Directive 2014/30/EU RoHS Directives 2011/65/EU, 2017/2102/EU |
Approvals | UL (in Vorbereitung / in preparation) CSA (in Vorbereitung / in preparation) ATEX (in Vorbereitung / in preparation) |
Safety assessment | |
Safety function |
Emergency stop, manual reset, positive opening |
Standards | DIN EN ISO 13849-1 |
B10d (NC) | 100 |
Lifetime | 10 years |
Application | Systems as per DIN EN 60204-1 |
Environmental conditions | |
ambient temperature | -40°C...+70°C |
Protection class | IP 67 (DIN EN 60529) |
4.Bản vẽ kích thước
5.Order code
Type of switch | Pull Wire Emergency Stop Switch | SN | |
Housing | including sealing cap | housing aluminum | A |
housing high-grade plastic | D | ||
cable entry points (standard 2 openings M25) | 2 | ||
cable entry points (2 openings M20) | 3 | ||
cable entry points (4 openings M20) | 4 | ||
Switching units | quantity closing contacts (NO) | 1,2,3 | |
quantity opening contacts (NC) | 1,2,3 | ||
silver contacts | S | ||
gold plated contacts | G | ||
Cover |
Ventilation membrane sign lamp |
ventilation membrane brass | V1 |
ventilation membrane plastic | V2 | ||
signal lamp LED 230 VAC | L1 | ||
signal lamp LED 24 AC/DC | L2 |
Công tắc giật dây SND Sitec Vietnam
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:1022
-
Tuần này:9616
-
Tháng trước:17300
-
Tất cả:1741690