Đồng hồ đô độ dày Teclock dạng điện tử hoặc dạng cơ , Đọc giá trị trực tiếp.
Hoạt động một cách dễ dàng và có thể đo được các vật liệu rất mỏng. có 2 loại là 0.01mm và 0.001mm cho cả đo dạng số và dạng cơ
Dùng để đo cho vật có độ dày tối đa 50mm, có thể đo cho nhiều loại vật liệu khác nhau như: kim loại, giấy, màng nilong, nhự, cao su, sứ, thủy tinh.…
I - Thiết bị đo độ cầm tay dày dạng cơ
1. Dụng cụ đo độ dày dạng cơ SM-112
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo : 10mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Measuring Force (N) |
SM-112 |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
SM-112LS |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
SM-112LW |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
SM-112-3A |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
SM-112-80g |
0.01 |
10 |
Stop Point Measuring Forced 0.8±0.05 |
SM-112P |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
SM-112FE |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
SM-112AT |
0.01 |
10 |
0.8 or less |
SM-112D |
0.01 |
10 |
2.5 or less |
2. Dụng cụ đo độ dày dạng cơ SM-528
Dùng đo vật có độ dày tối đa 20mm
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo : 20mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Dial Reading |
Measuring Force (N) |
SM-528 |
0.01 |
20 |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-528LS |
0.01 |
20 |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-528LW |
0.01 |
20 |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-528-3A |
0.01 |
20 |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-528-80g |
0.01 |
20 |
0-50-100 |
Stop Point Measuring Forced 0.8±0.05 |
SM-528FE |
0.01 |
20 |
0-50-100 |
3.5 or less |
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo : 10mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
Measuring Force (N) |
SM-114 |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-50-100 |
2.5 or less |
SM-114LS |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
2.5 or less |
SM-114LW |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
2.5 or less |
SM-114P |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-0.5-1 |
2.5 or less |
Độ chính xác: 0.01mm
Dãi đo : 20mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
Measuring Force (N) |
SM-124 |
0.01 |
20 |
±20 |
5 |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-124LS |
0.01 |
20 |
±20 |
ʔ |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-124LW |
0.01 |
20 |
±20 |
ʔ |
0-50-100 |
3.5 or less |
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo : 20mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
Measuring Force (N) |
SM-125 |
0.01 |
20 |
±20 |
5 |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-125LS |
0.01 |
20 |
±20 |
ʔ |
0-50-100 |
3.5 or less |
SM-125LW |
0.01 |
20 |
±20 |
ʔ |
0-50-100 |
3.5 or less |
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo : 10mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
SM-1201 |
0.001 |
10 |
±3 |
3 |
0-100-0 |
SM-1201LS |
0.001 |
10 |
±3 |
ʔ |
0-100-0 |
SM-1201LW |
0.001 |
10 |
±3 |
ʔ |
0-100-0 |
SM-1201L |
0.001 |
ʢ1 3ʣ* |
±3 |
3 |
0-100-200 |
SM-1202L |
0.001 |
ʢ2 2ʣ* |
±5 |
3 |
0-100-200 |
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
SM-130 |
0.01 |
20 |
±25 |
5 |
0-50-100 |
SM-130LS |
0.01 |
20 |
±25 |
5 |
0-50-100 |
SM-130LS |
0.01 |
20 |
±25 |
5 |
0-50-100 |
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
SFM-627 |
0.01 |
50 |
±20 |
5 |
0-50-100 |
9. Thiết bị đo độ dày TPM-116, TPM-617, TPM-618
Phù hợp đo độ dày các loại ống, các miếng cong.
Có thể đo cho ống có đường kính tối thiểu 3.5mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Dial Reading |
Measuring Force (N) |
TPM-116 |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
2.3 or less |
TPM-617 |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
1.5 or less |
TPM-618 |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
1.5 or less |
II - Thiết bị đo độ dày dạng số
1. Dụng cụ đo độ dày dạng số TPD-617J / TPD-618J
Độ chính xác: 0.01mm
Dãi đo :12mm
Model |
Graduation (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy (µm) |
Parallelism (µm) |
Measuring Force (N) |
TPD-617J |
0.01 |
12 |
±20 |
ʔ |
1.5 or less |
TPD-618J |
0.01 |
12 |
±20 |
ʔ |
1.5 or less |
2. Dụng cụ đo độ dày dạng số SMD-540S2
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo :12mm
Model |
Resolution (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy* (µm) |
Parallelism (µm) |
Measuring Force (N) |
SMD-540S2 |
0.01 |
12 |
±20 |
5 |
2.0 or less |
SMD-540S2-LS |
0.01 |
12 |
±20 |
– |
2.0 or less |
SMD-540S2-LW |
0.01 |
12 |
±20 |
– |
2.0 or less |
SMD-540S2-3A |
0.01 |
12 |
±20 |
5 |
2.0 or less |
3. Đồng hồ đo độ dày dạng số SMD-550S2
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo :12mm
Model |
Resolution (mm) |
Measuring Range (mm) |
Accuracy* (µm) |
Parallelism (µm) |
Measuring Force (N) |
SMD-550S2 |
0.01 |
12 |
±20 |
5 |
2.0 or less |
SMD-550S2-LS |
0.01 |
12 |
±20 |
– |
2.0 or less |
SMD-550S2-LW |
0.01 |
12 |
±20 |
– |
2.0 or less |
SMD-550S2-3A |
0.01 |
12 |
±20 |
5 |
2.0 or less |
4. Đồng hồ đo độ dày dạng số SMD-540J / SMD-565J / SMD-550J
Độ chính xác : 0.01mm
Dãi đo :12-15 mm
Option: kết nối thiết bị in dữ liệu SD-763P thông qua cáp kết nối ZE-018
Model |
Resolution (mm) |
Measuring Range (mm) ( ) : Indicating Range*1 |
Accuracy*2 (µm) |
Parallelism (µm) |
SMD-540J |
0.01 |
12 |
±20 |
5 |
SMD-550J |
0.01 |
12 |
±20 |
5 |
SMD-565J |
0.001 |
15 (12) |
±3 |
3 |
5. Đồng hồ đo độ dày dạng số SMD-565J-L / SMD-130J
Model |
Resolution (mm) |
Measuring Range (mm) ( ) : Indicating Range*1 |
Accuracy*2 (µm) |
Parallelism (µm) |
Measuring Force (N) |
SMD-565J-L |
0.001 |
12 |
±3 |
3 |
1.5 or less |
SMD-130J |
0.01 |
50 (25) |
±20 |
5 |
2.0 or less |
6. Đồng hồ đo độ dày dạng số PF-02J / PF-11J
Model |
Reference Standard |
Resolution (Mm) |
Measured Pressure |
||
Stand-type |
Frame-type |
JIS |
Measured Item |
||
PG-01J |
PF-01J |
K6732-1996 |
Poly Vinyl Chloride Films For Agriculture |
0.001 |
|
PG-02J |
PF-02J |
K6783-1994 |
Ethylene / Vinyl Acetate Copolymer Films For Agriculture |
0.001 |
|
Z1702-1994 |
Polyethylene Films For Packaging |
||||
Z1709-1995 |
Heat Shrinkable Plastic Films For Packaging |
||||
PG-11J |
PF-11J |
K6400-1997 |
Flexible Polyurethane Foam |
0.01 |
0.363kPa (3.7gf/cm2) |
PG-12J |
PF-12J |
K6301-1995 |
Vulcanized Rubber |
0.01 |
|
PG-13J |
PF-13J |
K6328-1999 |
Rubber Coated Fabrics |
0.01 |
|
K6250-2006 |
Rubber / For A Method (Less Than Irhd 35) |
||||
PG-14J |
PF-14J |
L1086-2007 |
Fusible Interlining Fabrics (Non Woven Textile) |
0.01 |
2kPa (20gf/cm2) |
PG-15J |
PF-15J |
L1086-1999 |
Fusible Interlining Fabrics (Ordinary Textile) |
0.01 |
23.5kPa (240gf/cm2) |
L1096-2007 |
Woven Fabrics (Ordinary Textile) |
||||
PG-16J |
PF-16J |
L1018-1999 |
Knitted Fabrics (Ordinary Knit) |
0.01 |
0.7kPa (7gf/cm2) |
L1086-2007 |
Fusible Interlining Fabrics (Ordinary Knitting Fabric) |
||||
L1096-1999 |
Woven Fabrics (Crinose Textile) |
||||
PG-17J |
PF-17J |
K6505-1995 |
Man-made Upper Material Of Shoes |
0.01 |
49.03ʶ1.177kPa (500ʶ12gf/cm2) |
K6550-1994 |
Leathers |
||||
PG-18J |
PF-18J |
K6250-2006 |
Rubber A Method (35 Irhd And Over) |
0.01 |
(35 IRHD and over) 22ʶ5kPa (2.24ʶ0.51gf/mm2) |
PG-20J |
|
K6250-2006 |
Rubber A Method For Both (Less Than 35 Irhd, 35 Irhd And Over) |
0.01 |
(Less than 35 IRHD) 10ʶ2kPa (1.02ʶ0.20gf/mm2) |
(35 IRHD and over) 22ʶ5kPa (2.24ʶ0.51gf/mm2) |
PF có thể kết hợp với để FM-18 để tạo thành bộ đo để bàn
III – Dụng cụ đo độ dày dạng để bàn
Thiết bị đo độ dày bằng phương pháp kiểm tra tính chất vật lý của các loại như cao su, vải, fim nhựa..
PG/PF là dạng đồng hồ đo dạng số.
1. Thiết bị đo độ dày dạng để bàn PG-20J
PG-20J là thiết bị đo độ dày áp dụng theo tiêu chuẩn JIS K 6250 (JIS K 6250 là quy tắc chung của cao su cho cao su lưu hóa và cao su nhiệt dẻo ). Thiết bị có thể dùng để đo đọ dày và độ cứng.
2. Dụng cụ đo độ dày dạng để bàn PGM-20
Model |
Less than 35 IRHD |
35 IRHD and over |
Graduatuon |
Measuring Range |
Contact Point Form |
PGM-20-5 |
10±2kPʢa 20gfʣ |
22±5kPʢa 44gfʣ |
0.01mm |
25mm |
П5mm |
PGM-20-8 |
10±2kPʢa 51gfʣ |
22±5kPʢa 113gfʣ |
0.01mm |
25mm |
П8mm |
- Đo độ dày nhựa, nhựa điện tử
- Đo độ dày giấy
- Đo độ dày cao su
- Đo độ dày màng nilong
- Đo độ dày kim loại
- Đo độ dày vải
- ....
Teclock Vietnam - TMP Vietnam
Dụng cụ đo độ dày Teclock
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:2323
-
Tuần này:8367
-
Tháng trước:18065
-
Tất cả:1750139