SẢN PHẨM ĐANG CÓ SẴN TẠI TĂNG MINH PHÁT

Xuất Xứ:
USA
Mô tả:
Sản phẩm Tăng Minh Phát đang có sẵn hàng.
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

                SẢN PHẨM CÓ SẴN TẠI TĂNG MINH PHÁT 

 

 

Tên hàng hóa Số lượng tồn Hãng
Nhiệt kế, thang đo: 0~50 DEG, Dial Size: 100mm, Inser L:100mm, Stem Outdia: 6.0mm, 1/2NPT, Order: T1204W1ED009950 34 WISE
Áp kế , thang đo: -2500-2500mmH2O, Dial Size: 100m, Type: A, 1/2NPT, SS316, Code: P2524A3EDG07570 56 WISE
Áp kế Wise Control, thang đo: 0 - 10 kgf/cm2, Dial Size: 100m, Type: A, 1/2NPT, Code: P2524A3EDB04730 65 WISE
Áp kế Model: P110, 100(A), 0-10Kg/cm2, 1/2 NPT 18 WISE
Áp kế Model: P110, 100(A), 0-25Kg/cm2, 1/2 NPT 20 WISE
Áp kế Model: P110, 100(A), 0-50Kg/cm2, 1/2 NPT 5 WISE
Áp kế Model: P110, 60(A), 0-10Kg/cm2, 1/4 NPT 9 WISE
Áp kế Model: P110, 60(A), 0-6Kg/cm2, 1/4 NPT 10 WISE
Áp kế Model: P252, 100(A), 0-25Kg/cm2, 1/2NPT 316SS 5 WISE
Áp kế Model: P252, 63(A), 0-6Kg/cm2, 1/4NPT 316SS 5 WISE
Áp kế Model: P252, 63(A), 0-10Kg/cm2, 1/4NPT 316SS, Code: P2522A4CDB04730 5 WISE
Nhiệt kế thang đo: 0-120 DEG, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 100mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0ED110650 2 WISE
Nhiệt kế thang đo: 0-300 DEG, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 8mm, Inser L: 120mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0ED212460 5 WISE
Áp kế, Dial size: 100 mm, thang đo: 0-10 bar, Type: P252, 1/2NPT,Type:A 6 WISE
Áp kế, Dial size: 100 mm, thang đo: -1- 0 bar, Type: P252, 1/2NPT,Type:A 17 WISE
Áp kế Wise Control, thang đo: 0-6kg/cm2, Type: A, Diameter :100mm, Connections : ½ NPT, Order Code: P2584A3EDB045300 14 WISE
Áp kế thang đo: 0-10kg/cm2 Code: P7118ABEAAB047CX0 (P711+P252 100(A)*0~10k*1/2NPT (304SS+316LSS/316SS)) 14 WISE
Áp kế, thang đo: -760mmHg ~0, Dial Size: 100mm, Type A, 1/2NPT, SS316, Code: P2524A3EDG026700 15 WISE
Nhiệt kế, thang đo:0-300 độ C, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 300mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T11440ED1124E0 10 WISE
Áp kế, thanh đo: 0-500mmH20, Dial Size: 100mm, Type A, 1/2NPT, Code: P4214A4EDG46530 20 WISE
Nhiệt kế, thang đo: 0-100 deg, Dial size: 100mm, Stem Outdia: 6.4mm, Inser L: 300mm,Mounting type: Center back connection, direct, Connection: 1/2" NPT, Code: T1104X0EC1104E0 5 WISE
Áp kế thang đo: 0 ~ 1000mmH20, Size: 100mm, Type: A, 1/2NPT, Model : P4214A4EDG46930 9 WISE
Tụ điện cố định(Motor, Fan capacitors ) Code: 9322400250100, 25μF ±5%, Rated voltage: 400 Vac- 450 Vac, Fixing: M8 fixinf stud, Size: D x H=40 x 93mm, Twin cable 250 mm 38 Italfarad
Cảm biến tiện cận (Ultrasonic Proximity Sensors) , Model: 3RG6113-3BF00-PF 1 Pepperl+Fuchs
Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number: 6ES7131-4BD01-0AA0 4 Siemens
Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number:6ES7132-4BD02-0AA0 4 Siemens
Bộ giải biến dữ liệu (Digital electronic modules) Article Number:6ES7132-4BD32-0AA0 4 Siemens
Thiết bị lọc ( Lõi lọc) cho máy sản xuất phôi chai nhựa Type: MXF-561-580SP, Code: 10977 7 Matsui
Lõi lọc khí cho máy sản xuất chai nhựa Code: MXF-16SP-G4 19 Matsui
Ngàm kẹp của máy hàn kim loại, Model: 82-50-004 175 AS-Schoeler GmbH
Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3R 30 FUJI
Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3W 20 FUJI
Cầu chì Model: 170M1566D 10 Bussmann
Cầu chì Model: 170M3819D 6 Bussmann
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-702N 3 TECLOCK
Công tắc khí Code: DW20S, Hãng sản xuất: Bircher 75 BIRCHER
Bộ nguồn Model: HWS100A-24/A 7 TDK LAMBDA
Bộ nguồn TDK Lambda Model: HWS600-24 4 TDK LAMBDA
Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3R 30 FUJI
Nút nhấn Model: AR22F0M-10E3W 20 FUJI
Cầu chì Model: 170M1566D 10 Bussmann
Cầu chì Model: 170M3819D 6 Bussmann
Phụ kiện ghép nối của ống dẫn bằng Đồng và Inox TST Code: 102.06 EGBM 16-10-90 38 TST TAMSAN
Bộ thiết bị đo lực vặn nắp chai, Model: MTT01-50E 0 MARK-10
Thiết bị đo lực vặn nắp chai Model: MTT01-100E, 220V 0 MARK-10
Bộ nguồn HWS150A-24/A 2 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2016, Hãng sản xuất: TDK Lambda 0 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Code: HWS150A-48/A 2 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Code: HWS300-24 13 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2016 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2040 5 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model : GWS500-24 2 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model: HMS100-24 2 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model: HWS50A-24 2 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model: HWS150A-15/A 2 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiều Model: RSHN-2006 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiều Model: RSEN-2020 1 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model: HWS600-24/HD 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2006 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2006D 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2010D 4 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2016D 13 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSEN-2020D 2 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2003 3 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2010 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2020 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2030 0 TDK LAMBDA
Bộ lọc nguồn chống nhiễu Model: RSHN-2060 2 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model : HWS300-48 2 TDK LAMBDA
Bộ nguồn Model : HWS100A-12/A 1 TDK LAMBDA
Công tắc giám sát độ nghiêng Code: PSA2-2S-S1-V1-L1 của băng tải dùng trong công nghiệp 12 SITEC
Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Code: SNA2-22S-V1-L1 8 SITEC
Công tắc giật dây dừng khẩn cấp dùng trong công nghiệp Code: SNSA5-22S-E1-L3 5 SITEC
Công tắc giám sát độ nghiêng Model: ELAP-20 28 Matsushima
Công tắc giật dây bảo vệ an toàn Model : ELAW-31 37 Matsushima
Công tắc giám sát tốc độ dùng cho dòng điện 2A Model: ESPB-050 4 Matsushima
Chốt định vị Model: 11-04-016 58846 China
Mũ chụp R3, Auben Drm.11.5mm, vật liệu: St2K70 mạ kẽm 91000 Việt Nam_Gia công
Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-110 13 TECLOCK
Bộ kít gắn cố định cho cảm biến KL0000570-00 1 NIRECO
Vòng đệm Model 49-03-003 (12.5 gói, 1 gói 5000 cái) 62500 As Schoeler
Thiết bị chỉ tốc độ Part No: PAXI0020 0 REDLION
Thiết bị đo độ cứng cao su Model: GS-719G 0 TECLOCK
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-709N 3 TECLOCK
Dụng cụ đo độ dày Teclock Model: SM-112 7 TECLOCK
Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-110f 1 TECLOCK
Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-102 1 TECLOCK
Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: TM-105 1 TECLOCK
Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: KM-121D 1 TECLOCK
Thiết bị đo độ dày Model: SM-528LS 1 TECLOCK
Thiết bị đo độ dày Model: SM-1201LS 1 TECLOCK
Thiết bị đo độ dày hiển thị kỹ thuật số Model: SMD-540S2-LW 1 TECLOCK
Thiết bị kiểm tra độ sâu Model: DM-224 1 TECLOCK
Thiết bị đo độ sâu hiển thị kỹ thuật số Model: DMD-2110S2 1 TECLOCK
Thiết bị đo lực kéo Model: PPN-705-10 1 TECLOCK
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-706N 1 TECLOCK
Máy kiểm tra độ cứng Model: GS-615 0 TECLOCK
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock Model: GS-719N 3 TECLOCK
Dụng cụ đo khoảng cách Teclock Model: KM-131 5 TECLOCK
Dụng cụ đo độ dày Teclock Model: SM-114 33 TECLOCK
Thiết bị đo lực căng Teclock Model: DTN - 300G 1 TECLOCK
Thiết bị giám sát và chuyển cổng giao tiếp mạng Ethernet Model: SLX-6RS-4ST-D1 1 REDLION
Thiết bị kiểm tra và phát hiện vị trí của vật chuyển động Nana Model: RS-52SH 17 NA CO., Ltd
Thiết bị đo độ cứng cao su Teclock Model: GS-709G 2 TECLOCK
Chân đế dùng cho đồng hồ so Model: US-22B 1 TECLOCK
Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang Profibus DP Pavone Sistemi Code: S125 1 Pavone
Hộp hiệu chuẩn tín hiệu dùng cho cảm biến đo mức Balluff Model: BTL7-A-CB02-K 1 BALLUFF
Hộp hiệu chuẩn vị trí: BTL7-A-CB0 1 BALLUFF
Cảm biến quang BEN10M-TFR2 12 Autonics
Thiết bị đo độ cứng cao su Model: GS-701N 0 TECLOCK
Cầu chì 170M1571D 1 Bussmann
Cầu chì 170M5142 9 Bussmann
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-702G, Hãng sản xuất: Teclock 3 TECLOCK
FNA-1 125VAC 20 Bussmann
Thiết bị đo nồng độ CO2 Model: CO2-P 1 AT2E
Đồng hồ đo nhiệt độ Code: T1904Y0EB1104, Size: 100mm, Connection type: Center back with adjustable stem, Stem outer diameter: 6.4mm, Connection: 1/2" NPT Range: 0 ~ 100 oC,Insertion length: 100 mm 1 WISE
Van bướm SS304 DN150 mm 1 CHINA
Keystone Butterfly valve Fig. 990-106 40 mm - 1-1/2"; Cast Iron EN-GJL-250 Body Stainl.St. EN-1.4408 Disc; NBR Seat Stainless Steel Shaft; Wafer Multi drilling PN10/16/ANSI150; Bare Shaft 2 Keystone
single-type variable-pitch pulleys Model: AP-124-MA 2 MIKI PULLEY
Đá mài Krebs & Riedel Type: 35A 120 M 11 B70 10 KREBS & RIEDEL
Khớp nối bằng đồng, P/N: N004 301 06 (CBI 06 Plug, Elbow 90°) 23 Staubli
Bánh cánh quạt ly tâm dùng cho bơm ly tâm Code: GIRANTE A 50-125C D.107, hãng sản xuất: Calpeda 2 Calpeda
Thiết bị đo nhiệt độ Code: R211LP0G93TCCZ0 12 WISE
Khớp nối cho ống dẫn bằng đồng Code:RMI06.7151/JV 68 Staubli
Bánh cánh quạt ly tâm Part number: 35000130000, Pos. Sez. 28.00 dùng cho bơm ly tâm NM 3/A D.202 2 Calpeda
Bộ điều khiển nhiệt độ, Model: TC4S-14R 3 Autonics
Cạc tín hiệu ngõ ra Analog dùng cho thiết bị đo lực căng Model: PAXCDL10 1 REDLION
Máy phân tích khí O2, CO, CH4, H2S Model: IMR EX660-BASIC 1 IMR
Áp kế Code: GV50-123-4000000XXXX0 9 Nagano Keiki
Khớp nối nhanh M16X1.5-90 3 KBT/China
Thiết bị đo lưu lượng Model No: RMA-10-SSV 5 Dwyer
Bộ điều khiển nhiệt độ CD901WD08-VM*AN-NN 10 RKC
Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình Model: G306A000 0 REDLION
Thiết bị đo nhiệt độ ( Hiển thị nhiệt độ) Code: PAXT0000 1 REDLION
Khuỷu nối ống bằng đồng mạ kẽm. Type : 05010000103 B 66 Aignep
Lõi lọc khí cho máy sản xuất chai nhựa Code: MXF-245-200, 8 Matsui
Dụng cụ cấp dầu không hoạt động bằng điện Model: ACL7598, 2 Adams
Công tắc bảo vệ an toàn cho băng tải, dòng điện 16A Code : 220.03.01.01.01 1 KIEPE
Đá mài hình tròn 350 15 76,2 E, 35A 46 L 5 V94, màu xanh 1 KREBS & RIEDEL
Đá mài hình tròn 350 15 76,2 E, 35A 46 L 5 V94, màu trắng 1 KREBS & RIEDEL
Cầu chì NH000 690V 25A aR RS31 (NGTC00) 25A 2 Miro
Thiết bị kiểm tra độ cứng Model: GS-706G 4 TECLOCK
Vòng đệm làm kín bằng cao su EPDM DIN50, P/N: 9611-99-1272 18 Alfa Laval
Vòng đệm làm kín bằng cao su EPDM DIN65, P/N: 9611-99-1273 18 Alfa Laval
Khuỷu nối bằng nhôm 1' to 3/4' NPT Model : TM016-01 1 PVTVM
Bộ điều khiển mạng Ethernet dùng trong hệ thống đo nhiệt độ, độ ẩm Model: TCW241 2 TERACOM SYSTEMS
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm bằng giao diện Ethernet Model: TCW210-TH 1 TERACOM SYSTEMS
Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ Model: TSH206 2 TERACOM SYSTEMS
Cuộn hút điện từ dùng cho van N331/0B-2 6 FIM Valvole
Van điện từ N339/0B-2 1 FIM Valvole
N349/0B-2 2 FIM Valvole
Que hàn điện dạng thanh bằng thép không gỉ Model: Modi-410NiMo. 50KGS 50 MODI ARC ELECTRODE
Cảm biến quang Omrom E3S-CT11-L 10 OMRON
Van điện từ Code: N339/0A-2-2.5W 19 FIM Valvole
Van điện từ Code: N349/0A-2-GNC-2.5W 31 FIM Valvole
Cảm biến đo và phát hiện khí gas Model: GTD 100 EX 3 GASTRON
Cảm biến đo vị trí Model: LWG-0300 Part No. 026112 2 NOVOTECHNIK
Micrô Model: DM-500B 5 PANSORY
Thiết bị kiểm tra chỉ báo quay số Model: LT-355, thang đo: 0.28mm 3 TECLOCK
Quạt dùng cho dòng điện AC model: W2E250-HL06-01 119 ebm-papst
Bộ ngắt mạch 140M-C2E-C25 1 Allen-Bradley
Chân cắm bộ phận của đầu nối dây dẫn, Code: 09330009908 40 Harting
Thiết bị đo độ cứng cao su Model: GS-721N 2 TECLOCK
Rơ le bảo vệ mạch điện BTR 11061313 KRA-M4/1 24VAC/DC 1S, điện áp: 6A, Part No. 0042205 8 METZ CONNECT
Nút nhấn M22-XDL-W 20 EATON
Công tắc giật dây bảo vệ băng tải Part: 10134.100016, Code: SND2-22S 1 SITEC
Bộ điều chỉnh nhiệt độ Model No.: SK 3110.000 Item number: 973162, Hãng sản xuất: RITTAL 3 RITTAL
Thiết bị chuyển mạch, kiểm tra áp suất MOD 4633612, Hãng sản xuất: EUROSWITCH 16 EUROSWITCH
Type K Simplex Thermocouple, 28mm x 14mm Silicon Carbide Outer Sheath cemented into 31.75mm od x 100mm Steel Shank,Length: 500mm 1 PCI Instruments
Ty cắt keo dùng cho máy nhựa Item no: 31 4 China
Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-16A, Hãng sản xuất: E-T-A 1 E-T-A
Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-16A, Hãng sản xuất: E-T-A 1 E-T-A
Thiết bị bảo vệ mạch điện ESX10-TB-101-DC24V-2A, Hãng sản xuất: E-T-A 1 E-T-A
Thiết bị điều chỉnh và hiển thị giá trị đo của cảm biến PLICSCOM.XB 4 VEGA
Dụng cụ đo lực nén Model: PC60-200kg-C3, Hãng sản xuất: Flintec 1 FLINTEC
Cổng nối giao tiếp CANopen Bus BK5120 1 Beckhoff
Thiết bị đo nhiệt độ, thang đo -200 đến 450 độ C, Type: Pt100 2 China
Cầu chì, 170M1567D, 100A, 690VAC, Ar 1 Bussmann
Cầu chì sứ, 1431002, 2A, 690VAC, gG, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 5 Italweber
Cầu chì sứ, 1432016, 16A, 690VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 3 Italweber
Cầu chì, 1432002, 2A, 690VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì, 1433904, 4A, 500VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 3 Italweber
Cầu chì, 1433910, 10A, 500VAC, aM, 14x51mm, Hãng sản xuất: Italweber 7 Italweber
Cầu chì, 1500125, NH00, 125A, 500VAC, Gg, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
Cầu chì, 1500604, 4A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì, 1500606, 6A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
Cầu chì, 1500616, 16A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
Cầu chì, 1500620, 20A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
Cầu chì, 1500625, 25A, 500VAC, gG, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì, 1500632, NH00C, 32A, 500VAC, gG, Hãng sản xuất: Italweber 2 Italweber
Cầu chì, 1602016, 16A, 690VAC, aM, NH00C 1 Italweber
Cầu chì, 1602080, 80A, 500VAC, aM, NH00C, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì bằng sứ 1600535,Type: NH-00C, gG, 35A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì bằng sứ 1602010, Type: NH-00C , aM , 10A , 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì bằng sứ 1602020, Type: NH-00C , aM, 20A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì bằng sứ 1602035, Type: NH-00C,aM ,35A, 690V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Cầu chì bằng sứ 1602125, Type: NH-00C aM , 125A , 500V, Hãng sản xuất: Italweber 1 Italweber
Thiết bị đo chênh lệch áp suất chất lỏng, Model No.: 2000-3KPA hãng sản xuất: Dwyer 2 Dwyer
Thiết bị giám sát, kiểm tra áp suất Code 3121120T T03,thang đo: 300-800 bar, Hãng sản xuất: EUROSWITCH 15 EUROSWITCH
Bo mạch giao tiếp chuẩn CAN OPEN gắn trong Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình, Card CAN OPEN, Hãng sản xuất: REDLION, CRM000CMCAN0000 1 REDLION
Dụng cụ đo độ dày Product No. 20007, Hãng sản xuất: Kafer Messuhrenfabrik 1 Kafer Messuhrenfabrik
Chấn lưu dùng cho đèn phóng PC 2/36 T8 PRO Article Number: 87500516, công suất: 64W, Hãng sản xuất: TRIDONIC 8 Tridonic
Bộ phớt làm kín dùng cho bộ điều chỉnh áp suất khí nén K551#01E00401N002, Hãng sản xuất: ID Insert Deal 2 ID Insert Deal
Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng RIF100-RIF010W, thang đo: 5,97-179,18 m3/h 1 RIELS
Mẫu cao su cứng để hiệu chuẩn cho máy đo độ cứng cao su Model: ZY-108 1 TECLOCK
Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 15 (Đá mài) 1 KREBS & RIEDEL
Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 25 (Đá mài) 25 KREBS & RIEDEL
Bộ truyền động và định vị vị trí dùng cho van AVM234SF132 2 SAUTER CONTROLS
Chứng nhận xuất xứ -2  
Phụ kiện bộ 1 MET ONE
Thiết bị đo lực căng Teclock Model: DTN-300G 2 TECLOCK
Bộ điều chỉnh nhiệt độ tự động Model: PXU20020 2 REDLION
Đầu nối dây dẫn có chân cắm Code: CNN50020PLNZ 16 EUROSWITCH
Bộ hiển thị, chỉ báo giá trị đo lực cầm tay Model: PSD 1 Group Four
Miếng nén để đo lực kéo Model: G1087 -1 MARK-10
Bo mạch chủ hiển thị, chỉ báo giá trị đo lực Part ID. TR150, 3310-HHD dùng cho bộ đo lực PSD 15 Group Four
Chi phí lắp đặt -21 TMP Technical Service Team
Đế giảm chấn cho bộ cân Model: D725565.14 -26 SCHENCK PROCESS
Thiết bị đo mức chất lỏng MWLM-PR26H7S, thang đo: 0 - 70 mét 1 Matsushima
Keo kết dính dán ống cảm biến nhiệt độ OB-600 OMEGABOND 600 2 Omega
Bộ nguồn Model : HWS80A-24/A 2 TDK LAMBDA
Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao Ceramabond 671 2 Aremco
Keo kết dính dán gốm nhiệt độ cao Ceramabond 552 2 Aremco
Ống chịu nhiệt bằng silic carbide bảo vệ đầu dò cảm biến nhiêt độ Type S, PN: 3299142, 0.625 X 0.375 34.000LN SE T/C HEXOLOY SE 5 Saint-Gobain
Lõi của cảm biến nhiệt độ Type S Order code: NME-S-24-1-8-042-5-C, đo liên tục: 2700 độ F 2 Cleveland Electric
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn 1 Cleveland Electric
Terminal block for DANA head H=40mm 2PC 5 MICC TECH Co.,Ltd
Ceramic tuble KER710-8*5*1000mm 4 MICC TECH Co.,Ltd
Ceramic insulator KER710-4*2H/0.8*30mm 68 MICC TECH Co.,Ltd
Thermocouple Head DANA-0, tube entry: 3/4'BSP, wire entry: 1/2'BSP IP65 3 MICC TECH Co.,Ltd
Terminal block for DANA head H=40mm 3PC 5 MICC TECH Co.,Ltd
Ngàm kẹp để kiểm tra lực vặn mô men Model: G1058 0 MARK-10
Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình Model: CR30000700000420 0 REDLION
Bộ giải nhiệt AH1680T-CA 0 RISEN
Cổ gắn gắn cảm biến 0 CS INSTRUMENTS
Van bi 0 CS INSTRUMENTS
Cặp miếng kẹp dùng cho ngàm kẹp Size: 25 x 50 mm -3 MARK-10
Cặp miếng kẹp dùng cho ngàm kẹp Size: 50 x 75 mm -3 MARK-10
Cặp miếng kẹp dùng cho ngàm kẹp Size: 50 x 50 mm -3 MARK-10
Ống teflon bọc inox 1/4inch 20m 14 TMPVIETNAM
Ngàm kẹp để đo lực kéo Model: G1101 2 MARK-10
Cáp tín hiệu kết nối với máy tinh Model: 09-1158 1 MARK-10
Cáp nối truyền dữ liệu đo lực kéo Model: 09-1214 1 MARK-10
Ống chịu nhiệt bằng silic carbide bảo vệ đầu dò cảm biến nhiêt độ Type S, PN: 3239481, 0.625 X 0.375 40.000LN SE T/C HEXOLOY SE 1 Saint-Gobain
Lõi của cảm biến nhiệt độ Type B, Part no. 94-12050101-1050, 1xPt30Rh-Pt6Rh/B 1 GUNTHER GmbH
     

 

 

>> Quay lại trang đầu 


>> Quay lại trang chủ

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trơ!

SẢN PHẨM ĐANG CÓ SẴN TẠI TĂNG MINH PHÁT

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    2
  • Hôm nay:
    7
  • Tuần này:
    1638
  • Tháng trước:
    6311
  • Tất cả:
    1459740
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008      

Zalo: 0912411068

Tel: 0912 411 068

 Email:  hai@tmpvietnam.com     

 

Thông tin bottom 2
Thông tin bottom 3

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top