JOYSTICKS - CẦN ĐIỀU KHIỂN - CẦN LÁI - TAY GẠT - ĐẠI LÝ SPOHN BURKHARDT VIỆT NAM
Cần điều khiển Spohn Burkhard được sử dụng rộng rãi trong hầu hết mọi lĩnh vực từ nông nghiệp đến công nghiệp như: trong ứng dụng điều khiển cầu trục, trong máy móc xây dựng, công nghệ nông nghiệp, hàng hải, cầu cảng, băng tải, ngành sản xuất ô tô, xe cơ giới; kỹ thuật vận tải và trong xây dựng nhà máy. Cần chỉnh hướng với nhiều tính năng cao cấp, thao tác dễ dàng. Thiết kế chính xác, hoạt động bền bỉ và an toàn cho người sử dụng.
Mục lục nội dung
3.Chiết áp / thiết bị, linh kiện điện tử
------4.1.Tay cầm không có nút nhấn
1.Cần điều khiển - Joysticks
|
|
2.Công tắc điều khiển
Công tắc EX |
Công tắc FBS |
Công tắc |
Công tắc chiết áp xoay |
Công tắc NS0-SFA |
||||
Công tắc NS00, NS20 |
Công tắc NS0GG |
Công tắc NS2GG |
Công tắc NS2KA |
Công tắc SM7747 |
||||
Công tắc ST1 |
Công tắc ST2D-SFA |
Công tắc |
Công tắc VNS0 |
>> Bảng thống kê tương thích giữa tay cầm và công tắc điều khiển
3.Chiết áp / thiết bị, linh kiện điện tử
3.1.Potentiometer-Bộ bù áp
Capacity | Exd | Technology | Type |
2W | wire-wound | PD200 | |
3W | wire-wound | PD550 | |
3W | wire-wound | PW55 | |
6W | wire-wound | PW70 | |
0.5W | conductive plastic | Bxx | |
0.5W | conductive plastic | BLRxx | |
0.5W | conductive plastic | Gxx | |
0.5W | conductive plastic | GLRxx | |
0.5W | X | conductive plastic | Exd-PL310 |
1W | X | wire-wound | Exd-PW45 |
3.2.Potentiometer with amplifier-Bộ bù áp có mạch khuếch đại
Output signal | Operating voltage | ||
20 - 0 20 mA | 24 VDC | conductive plastic potentiometer with amplifier | CAG 020 |
20 - 4 - 20 mA | 24 VDC | conductive plastic potentiometer with amplifier | CAG 420 |
4 - 12 - 20 mA | 24 VDC | conductive plastic potentiometer with amplifier | CAG 41220 |
20 - 0 - 20 mA | 24 VDC | conductive plastic potentiometer with amplifier | CAB 020 |
20 - 4 - 20 mA | 24 VDC | conductive plastic potentiometer with amplifier | CAB420 |
4 - 12 - 20 mA | 24 VDC | conductive plastic potentiometer with amplifier | CABxx 41220 |
3.3.Amplifier - Bộ khuếch đại
Output signal | Operating voltage | ||
-20 - 0 - +20mA | 24 VDC | Amplifier for potentionmeter | PAP20l |
-10 - 0 +10 V | 24 VDC | Amplifier for potentionmeter | PAP10U |
3.4.Inductive encoder
Output signal | Operating voltage | ||
50 - 0 - 50 VAC | 115 VDC | inductive | DG0 115/50 |
50 - 0 - 50 VAC | 230 VAC | inductive | DG0 230/50 |
-10 - 0 - +10 VDC | 115 VAC | inductive | DDG0+ESS030 |
3.5.Optical encoder-Encoder quang
Output signal | Operating voltage | ||
8-Bit Code / current | 9-36 VDC | optoelectronic | OERxx |
8-Bit Code / current | 9-36 VDC | optoelectronic, halogen-free cablle | OERHxx |
-20 - 0 - +20 mA | 18-36 VDC | optoelectronic | OGRPP20xx |
6-Bit Code | 9-36 VDC | optoelectronic | OGF6B, OGF6G |
20 - 0(4) - 20 mA | 18-36 VDC | optoelectronic | 0GF020, 0GF420 |
-20 - 0 - +20 mA | 18-36 VDC | optoelectronic | OGFP20 |
PROFIBUS-DP | 11-27 VDC | optoelectronic | OGO-DP, OEP-DP |
3.6.Hall-sensor - Cảm biến Hall
Output signal | Operating voltage | ||
20 - 4 - 20 mA | 24 VDC 20% | Hall-sensors | HS420 |
0,5 - 2,5 - 4,5 V | 5 VDC | Hall-sensors | A1, A2 |
3.7.Bus interfaces
Bus system | |
CAN2.OB | 9,5-32 V |
CANopen | 10-36 V |
SAE-J1939-71 | 10-36 V |
PROFIBUS-DP | 10-36 V |
PROFINET I/O | 12-35 V |
PROFINET I/O with PORFIsafe-protocol | 12-35 V |
3.8.Capacitive sensor handle - Cảm biến điệ n dung
Relay output, 1 changer contact | 24VDC |
4.Tay cầm
4.1.Tay cầm không có nút nhấn
Tay lái G41 |
Tay lái G42 |
Tay lái G43 |
Tay lái G44 |
Tay lái G45 |
||||
Tay lái G50 |
Tay lái KG40, KG50 |
4.2.Tay cầm có nút nhấn
Tay lái G20 |
Tay lái G21 |
Tay lái G22 |
Tay lái G22-V |
Tay lái G27 |
||||
Tay lái G27V |
Tay lái G41-H |
Tay lái G46-HD |
Tay lái G51 |
Tay lái M054 |
4.3.Tay cầm chữ T
Tay lái B1NSWD |
Tay lái BNSWD |
Tay lái G1 |
Tay lái G13 |
Tay lái G2 |
||||
Tay lái G4T-WT |
Tay lái G53 |
4.4.Tay cầm có khóa cơ khí
Tay lái G13-Z |
Tay lái G19-Z |
Tay lái G21-ZV |
Tay lái G22-ZV |
Tay lái G45-Z |
||||
Tay lái G47-Z |
Tay lái KG56-IKKZ |
Tay lái KG56-IKZ |
5.Cần diều khiển đa năng
Cần điều khiển G25, G9
|
Cần điều khiển UGA
|
Cần điều khiển UGD
|
Cần điều khiển UGN
|
Cần chỉnh hướng đa năng (theo yêu cầu khách hàng) |
5.1.Nút nhấn và công tắc cho tay cầm điều khiển
5.1.1.Nút nhấn
Image | Model | color actuator | Protection | Note |
spring return | yellow, orange, red, purple, blue, green, black, grey, White | IP67 | 1 closing contact oder 1 closing contact/1 break contact, high or flat actuator, max. 3 A-24 VDC | |
spring return, latching, LED | yellow, red, blue, green, black | IP67 | 1 closing contact, LED 12 ỏ 24 VDC, max 2A-24 VDC | |
spring return | yellow, red, blue, green, black | IP67 | 1 closing contact, cap ø 25 mm | |
spring return | White, red | IP40/IP65 | closing contact or 1 break contact, scew connection optional, protection cap for IP65 | |
spring return | yellow | IP 65 | enabling switch, 3-step, 2 make contacts, max. 0.,7A-30 VDC | |
spring return | black | IP40 | 1 closing contact |
5.1.2.Công tắc
Image | Model | color actuator | Protection | Note |
spring return, latching | black | IP40 | 0-1, 1 closing contact | |
spring return, latching | black | IP40 | 0-1 or 1-0-1 | |
latching | red | IP67 | 1-0-1, dust-and splash waterproof | |
spring return, latching | black | IP40 | 1-0-1, optional with protection cap | |
latching | black | IP68S | direction switch, 1-0-1 with 1S1O+1S1O, max.2A-24 VDC |
5.1.3.Cần chỉnh hưởng mini
Image | Model | color actuator | Protection | Note |
spring return | black | IP54 | per axis 1S+1S, max, 2A-24 VDC | |
spring return | black | IP54 |
5.1.5.Analog element
Image | Model | color actuator | Protection | Note |
potentiometer, Hall | black | IP40 | ||
potentiometer | black | IP40 | rotary potentiometer with contacts |
5.1.4.Đèn Led
Image | Model | color actuator | Protection | Note |
LED | yellow, red, blue, green, black | IP40 | 12 or 24 VDC |
6.Bàn đạp
Bàn đạp FPS/FPW |
Bàn đạp FST/FSTS |
Bàn đạp FSTS,FBSS,FBWS |
Bàn đạp SF |
Cần điều khiển Spohn Burkhardt
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:6
-
Hôm nay:405
-
Tuần này:6643
-
Tháng trước:16564
-
Tất cả:1719006