1. MULTISTREAM® G
Hệ thống có thể sử dụng đo : lưu lượng tức thời , lưu lượng tổng, định lượng.. của chất rắn dạng nghiền thành hạt với kích thước max 10mm
MULTISTREAM G cũng được sử dụng như hệ thống tiếp liệu
Thông số kỹ thuật: |
G 400 |
G 750 |
G 1250 |
|
Dãi lưu lượng |
4t/h-400 m3/h Max 1000t/h |
16t/h-750 m3/h Max 1000t/h |
40t/h-1250 m3/h Max 1000t/h |
|
Sai số |
|
|||
Thang đo |
|
|||
Áp suất hoạt động |
-2mbar – 8mbar, |
|||
Trọng lượng |
|
|
|
|
Độ đặc vật liệu |
Min 0,4t/m3 |
|||
Kích thước hạt chất rắn |
Max 10mm |
|||
|
Order No |
G 400, max. 400 m³/h |
|
G 750, max. 750 m³/h |
F021140.02 |
G 1250, max. 1250 m³/h |
|
Kích thước:
2. MULTISTREAM® B80
Hệ thống có thể sử dụng đo : lưu lượng tức thời , lưu lượng tổng, định lượng.. của chất rắn dạng nghiền thành hạt với kích thước max 10mm
MULTISTREAM G cũng được sử dụng như hệ thống tiếp liệu
Thông số kỹ thuật: |
MULTISTREAM B80 Solids Flow Meters |
Dãi lưu lượng |
min. 1 t/h – max. 80 m³/h (100 t/h) |
Sai số |
±2 % |
Thang đo |
|
Áp suất hoạt động |
-25 mbar to 50 mbar |
Kích thước ngõ vào /ra |
200 mm / 200 mm |
Trọng lượng |
|
Độ đặc vật liệu |
min. 0,4 t/m³ |
Kích thước hạt chất rắn |
Max 10mm |
|
Order No. |
MULTISTREAM B80, Solids Flow Meter, max. 80 m³/h |
|
Bộ đo lưu lượng bột và chất rắn MULTISTREAM® G , MULTISTREAM® B80 Schenck Process
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:6
-
Hôm nay:131
-
Tuần này:6175
-
Tháng trước:15873
-
Tất cả:1747947