TĂNG MINH PHÁT - NHÀ CUNG CẤP CÁC THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CỦA SCHENCK PROCESS TẠI VIỆT NAM
LOADCELL SCHENCK PROCESS Mục lục nội dung : |
1. Loadcell RTN - Schenck Process
Tính năng chính :
- Độ chính xác cao : 0.05%, C3, C4 Mi 7.5, C5
- Tải trọng tối đa 100t
- Cáp nối được bọc vỏ ( customize chiều dài)
- Chứng nhận OIML (International Organization of Legal Metrology) có sẵn theo yêu cầu.
- Cấu trúc thép không rỉ chịu lực cao.
- Cấp bảo vệ IP68
Tiêu chuẩn phòng chống cháy nổ :
- Ex ia IIC T4 Gb / Ex ia IIIC T125 °C Db
- Ex nA IIC T4 Gc / Ex tb IIIC T125 °C Db
Thông số kỹ thuật:
Dãi đo (Emax) |
1t-470t |
1t-100t |
|
Độ chính xác |
0.05 |
C3 |
C5 / C4 Mi 7.5 |
Độ nhạy (Cn) |
2.85 mV/V ±2.85 µV/V |
||
Điện trở đầu ra |
4010 Ω±2Ω |
4010 Ω±0.5Ω |
|
Điện trở đầu vào |
4450Ω±100Ω |
||
Nhiệt độ môi trường |
-10 °C … +40 °C |
||
Nhiệt độ customized |
-40 °C … +80 °C, Option to +110 °C *) -30 °C … +70 °C |
||
Dây Cáp |
TPE (grey) Ø 6.5 mm, silicone and halogen free, -30 °C to +150 °C, Length 5 m for RTN 1 t - 15 t and RTN 150 t - 470 t Length 15 m for RTN 22 t - 100 t |
||
Nguồn cấp max |
60V |
||
Order No:
Variants |
Accuracy class |
||
|
0.05 |
C3 |
C5 / C4 Mi 7.5 |
RTN 1 t |
D726173.04 |
D726173.02 |
D726173.10 |
RTN 2.2 t |
D726174.04 |
D726174.02 |
D726174.10 |
RTN 4.7 t |
D726175.04 |
D726175.02 |
D726175.10 |
RTN 10 t |
D726176.04 |
D726176.02 |
D726176.10 |
RTN 15 t |
D726177.04 |
D726177.02 |
D726177.10 |
RTN 22 t |
D724781.04 |
D724781.02 |
D724781.10 |
RTN 33 t |
D724754.04 |
D724754.02 |
D724754.10 |
RTN 47 t |
D724782.04 |
D724782.02 |
D724782.10 |
RTN 68 t |
D724783.04 |
D724783.02 |
D724783.10 |
RTN 100 t |
D724784.04 |
D724784.02 |
D724784.10 |
RTN 150 t |
D726178.04 |
D726178.02 |
|
RTN 220 t |
D726179.04 |
D726179.02 |
|
RTN 330 t |
D726180.04 |
D726180.02 |
|
RTN 470 t |
D726181.04 |
D726181.02 |
|
Options :
- Nhiệt độ môi trường hoạt động lên tới 110oC
- Customized chiều dài cáp
- Customized các tiêu chuẩn chống ăn mòn đặc biệt
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP69K
2. Loadcell SENSiQ® : WB 40t, 50t, 100t, 150t, 200t, 600t
Tính năng chính :
- Có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ : -40oC ~180oC
- Độ chính xác cao với sai số kết hợp tối đa là ± 0,07%, trên toàn bộ phạm vi nhiệt độ
- Cấp bảo vệ : IP68
- Tích hợp cảm biến giám sát nhiệt độ và bảo vệ quá áp
Nguyên lý hoạt động:
Kích thước lắp đặt:
Thông số kỹ thuật :
|
WB 40 t |
WB 50 t |
WB 100 t |
WB 150 t |
WB 200 t |
WB 600 t |
Dãi đo |
40t |
50t |
100t |
150t |
200t |
600t |
Tải phá hủy (with Lq = 0.15 x Ld) |
160t |
200t |
350t |
480t |
600t |
1200t |
Độ chính xác |
±0.05 % |
|
||||
Điện trở đầu vào |
694 Ω ±8 Ω |
|
||||
Điện trợ đầu rra |
700 Ω ±4 Ω |
|
||||
Nguồn cấp |
10V |
|
||||
Nguồn cấp Max |
36V |
|
Order number:
Design |
Order number with straight plug outlet |
Order number with lateral plug outlet on the right |
WB 40 t |
V711375.B03 |
V758596.B01 |
WB 50 t |
V711375.B13 |
V758596.B11 |
WB 100 t |
V711375.B23 |
V758596.B21 |
WB 150 t |
V711375.B33 |
V758596.B31 |
WB 200 t |
V711375.B43 |
V758596.B41 |
WB 600 t |
V711375.B53 |
V758596.B51 |
Spare part: Connecting cable 15 m with plug connection |
V090162.B01 |
|
3. Loadcell DWB 11.5t, 15t, 25t Schenck Process
Tính năng :
- Lắp đặt đơn giản thông qua vít bắt trực tiếp
- Truyền dẫn lực đo tốc độ cao
- Được thiết kế cho vùng lắp không bằng phẳng
- IP67
Lắp đặt:
Nguyên lý hoạt động:
Thông số kỹ thuật
|
DWB 11.5t |
DWB 15t |
DWB 25t |
Dãi đo |
11.5t |
15t |
25t |
Giới hạn đo |
23t |
26t |
35t |
Độ nhải |
0.90 mV/V |
1.16 mV/V |
1.40 mV/V L |
Nhiệt độ |
-15oC+80 oC |
||
Trọng luọng |
18kg |
18kg |
18kg |
Order Number |
|
|
Options |
||
Variants |
Order No |
|
|
Variants |
Order No |
DWB 11.5 t |
D 703 100.01 |
|
|
DWB 11.5 t HT |
D 703 100.04 |
DWB 15t |
D 703 100.02 |
|
|
DWB 25 t HT |
D 704 280.05 |
DWB 25 t |
D 704 280.03 |
|
|
|
|
4. Loadcell VBB & VEB Schenck Process
Ưu điểm:
- Độ chính xác cao
- Sử dụng cho môi trường chống cháy nổ
- IP68 chống thấm nước
Bản vẽ kỹ thuật
Thông số kỹ thuật :
|
5Kg – 0.5t |
|||
Accuracy class |
|
|
|
|
Nominal characteristic value |
2 mV/V +20 µV/V;
-2 µV/V |
2 mV/V ±1 µV/V |
||
|
|
|
|
|
Zero signal return after loading (30 min) |
±0.049 % |
±0.016 % |
±0.012 % |
±0.008 % |
Input resistance |
|
|||
Output resistance |
|
|
||
Zero signal |
|
|||
Supply power |
|
|||
Temperature range |
-10 °C … +40 °C |
|||
Service temperature range Explosion-proof design |
-40 °C … +70 °C -30 °C … +70 °C |
Order Code:
Variants Load Cells |
|
Ex-Variants Load Cells |
Order No. 2GD |
Order No. 2D/3G |
VBB 5 kg D1 |
D 725 417.01 |
|
|
|
VBB 10 kg D1 |
D 725 417.02 |
|
|
|
VBB 10 kg СЗ |
D 725 419.02 |
VBB 10 kg СЗ „Ex" |
D 725 419.32 |
D 725 419.42 |
VBB 20 kg D1 |
D 725 417.03 |
|
|
|
VBB 20 kg C3 |
D 725 419.03 |
VBB 20 kg C3 „Ex" |
D 725 419.33 |
D 725 419.43 |
VBB 50 kg D1 |
D 725 417.04 |
|
|
|
VBB 50 kg C3 |
D 725 419.04 |
VBB 50 kg C3 „Ex" |
D 725 419.34 |
D 725 419.44 |
VBB 0.1 t D1 |
D 725 409.01 |
VBB 0,1 t D1 „Ex" |
D 725 409.61 |
D 725 409.41 |
VBB 0.1 t C3 |
D 725 409.04 |
VBB 0,1 t C3 „Ex" |
D 725 409.64 |
D 725 409.44 |
VBB 0.1 t C4 |
D 726 370.01 |
VBB 0,1 t C4 „Ex" |
D 726 370.31 |
D 726 370.41 |
VBB 0.2 t D1 |
D 725 409.02 |
VBB 0,2 t D1 „Ex" |
D 725 409.62 |
D 725 409.42 |
VBB 0.2 t C3 |
D 725 409.05 |
VBB 0,2 t C3 „Ex" |
D 725 409.65 |
D 725 409.45 |
VBB 0.2 t C4 |
D 726 370.02 |
VBB 0,2 t C4 „Ex" |
D 726 370.32 |
D 726 370.42 |
VBB 0.2 t C6 |
D 726 370.04 |
VBB 0,2 t C6 „Ex" |
D 726 370.34 |
D 726 370.44 |
VBB 0.5 t D1 |
D 725 409.03 |
VBB 0,5 t D1 „Ex" |
D 725 409.63 |
D 725 409.43 |
VBB 0.5 t C3 |
D 725 409.06 |
VBB 0,5 t C3 „Ex" |
D 725 409.66 |
D 725 409.46 |
VBB 0.5 t C4 |
D 726 370.03 |
VBB 0,5 t C4 „Ex" |
D 726 370.33 |
D 726 370.43 |
Variants Elastomer Mounts |
Order No |
VEB 5 kg – 0.2 t |
D 725 408.01 |
VEB 0.5 t |
D 725 408.02 |
5. Phụ kiện dùng cho loadcell Schenck Process
- SENSiQ™ Secure Mount (SSM)
Variants |
Order Number |
0.25 t |
V041091.B01 |
0.50 t |
V041092.B01 |
1 … 2.2 t |
D 731186.01 |
4.7 t |
D 731186.02 |
10 … 22 t |
D 731353.01 |
33 t |
D 731415.01 |
47 t |
V654503.B01 |
68 t |
V654503.B11 |
100 t |
V654503.B21 |
150 t |
V654503.B31 |
220 t |
V654503.B41 |
330 t |
V654503.B51 |
470 t |
V654503.B61 |
- SENSiQ™ Elastomer Mount (SEM)
Standard SEM |
SEM with silicone (VMQ) |
||||||
Model/Order numbers |
Model/Order numbers |
||||||
SEM 0.25 |
V041386.B01 |
SEM 33 |
D 725575.02 |
SEM 1/2.2 |
D 726185.11 |
SEM 100 |
D 725575.25 |
SEM 0.50 |
V041387.B01 |
SEM 47 |
D 725575.03 |
SEM 4.7 |
D 726185.12 |
SEM 150 |
D 726186.11 |
SEM 1 |
D 726185.01 |
SEM 68 |
D 725575.04 |
SEM 10 … 22 |
D 725575.20 |
SEM 220 |
D 726186.12 |
SEM 2.2 |
D 726185.01 |
SEM 100 |
D 725575.05 |
SEM 10 … 22 |
D 725575.21*) |
SEM 330 |
D 726186.13 |
SEM 4.7 |
D 726185.02 |
SEM 150 |
D 726186.01 |
SEM 33 |
D 725575.22 |
SEM 470 |
D 726186.14 |
SEM 10 … 22 |
D 725575.10 |
SEM 220 |
D 726186.02 |
SEM 47 |
D 725575.23 |
|
|
SEM 10 … 22 |
D 725575.11*) |
SEM 330 |
D 726186.03 |
SEM 68 |
D 725575.24 |
|
|
|
|
SEM 470 |
D 726186.04 |
|
|
|
|
- SENSiQ™ Pendulum Mount (SPM)
Variants |
Order number without base plate |
Order number |
Variants |
Order number without base plate |
Order number |
SPM 1 t |
D 725565.16 |
D 725565.11 |
SPM 47t |
D 725565.08 |
D 725565.03 |
SPM 2.2 t |
D 725565.17 |
D 725565.12 |
SPM 68 t |
D 725565.09 |
D 725565.04 |
SPM 4.7 t |
D 725565.18 |
D 725565.13 |
SPM 100 t |
D 725565.10 |
D 725565.05 |
SPM 10 t |
D 725565.19 |
D 725565.14 |
SPM 150 t |
|
D 726616.01 |
SPM 15 t |
D 725565.20 |
D 725565.15 |
SPM 220 t |
|
D 726616.02 |
SPM 22 t |
D 725565.06 |
D 725565.01 |
SPM 300 t |
|
D 726616.03 |
SPM 33 t |
D 725565.07 |
D 725565.02 |
SPM 470t |
|
D 726616.04 |
6. Ứng dụng công nghiệp của loadcell Schenck Process
- Đo trọng lượng silo, thùng cân
- Dùng cho cần cẩu
- Đo trọng lương tàu sắt
- Cân thùng phế liệu
- Đo trọng lượng xe
- Đo trọng lượng thép luyện khi ra lò
- đo trọng lượng gàu luyện thép
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ !
Loadcell WB, RTN, SPM, VBB, VEB Schenck Process
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:103
-
Tuần này:6147
-
Tháng trước:15845
-
Tất cả:1747919