Thiết bị giám sát độ rung, nhiệt độ, phát hiện hưu hỏng cho hộp số, bạc đạn CONiQ® Schenck Process
- Chức năng:
- Giám sát độ rung của máy trong quá trình hoạt động
- Giám sát nhiệt độ của dầu nhớt bên trong hệ thống.
- Phát hiện hư hỏng của vành đai ổ bi
- Báo đứt dây cura động cơ
- Phát hiện lưu lượng của chất rắn không đồng đều trên hệ thống máy sang lọc rung.
- Ưu điểm của CONiQ®
- Phát hiện lỗi trước khi máy gặp sự cố
- Phát hiện việc cộng hưởng bởi vật tác động lên hệ thống.
- Phòng ngừa sự cố
- Có kế hoặc bảo trì và sữa chữa hệ thống dễ dàng và chính xác.
- Giúp hệ thống có hiệu suất làm việc cao nhất
- Thông số kỹ thuật:
Supply voltage |
Floor Unit: 240 VAC, Top Screen Unit: 24 VDC |
Temperature range |
Ambient temperature: -20 °C … +60 °C Storage temperature: -40 °C … +80 °C |
Standard Inputs |
5 isolated digital inputs, 24 V, 20 mA / 0 … 10 V 2 NAMUR-Inputs |
Standard Outputs |
6 relay outputs 230 V / 1 A safe isolation 1 relay output 230 V / 1 A with base isolation 1 open collector output 30 VDC / 50 mA |
Top Screen Unit |
Protection Class: IP65 |
Floor Unit enclosure |
VWG 25000: IP65; 380 x 300 x 236 mm; powder coated steel |
Display |
Color-LCD, adjustable brightness |
Keyboard |
Membrane keyboard with 18 multiple-function keys |
Radio data transmission |
868 MHz, 915 MHz |
Ethernet |
10/100BASE-T |
Fieldbus (optional) |
Modbus, PROFIBUS DP, DeviceNet, EtherNet/IP, PROFINET IO |
CONiQ Parts |
|
Floor Unit VWG 25000 for each screen |
V535650.B01 |
Processing Unit VCU 25010 |
|
Operator Panel VOP 25000 |
|
Top Screen Unit VME 25010 for each exciter |
V535500.B01 |
Piezoelectric accelerometer with cable |
V607061.B01 |
Temperature sensor M16 |
V585380.B03 |
Temperature sensor M24 |
V585380.B04 |
Cable for temperature sensor |
V585380.B05 |
System cable Top Screen Unit |
V606057.B52 |
1 Mounting plate to fix the VME 25010 and cables |
|
DF4xx |
V535540.B02 |
DF5xx |
V535541.B02 |
DF6xx |
V535542.B02 |
DF7xx |
V535543.B02 |
2 Cable ducts |
|
DF4xx |
V535544.B02 |
DF5xx |
V535545.B02 |
DF6xx |
V535546.B02 |
DF7xx |
V535547.B02 and V535547.B52 |
CONiQ View PC program VPC 25000 |
|
PROFIBUS DP (VPB8020) |
V081901.B01 |
DeviceNet (VCB8020) |
V081902.B01 |
PROFINET (VPN8020) |
V097103.B01 |
Thiết bị giám sát độ rung, nhiệt độ, phát hiện hưu hỏng cho hộp số, bạc đạn CONiQ® Schenck Process
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:125
-
Tuần này:6169
-
Tháng trước:15867
-
Tất cả:1747941