Đồng hồ đo lưu lượng khí nén, khí gas VA 500 CS Instruments

Xuất Xứ:
USA
Mô tả:
Đo lưu lượng Khí sạch, Nitrogen, oxy, argon, helium, CO2, chân không
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ NÉN VÀ KHÍ GAS VA 500 CS INSTRUMENTS

 

 

 

 

 

1.  Miêu tả VA 500 

 

-     VA500 dùng đo lưu lượng và nhiệt độ

-     Chuẩn giao tiếp RS-485, Modbus-RTU

-     Tích hợp bộ hiển thị cho giá trị đo m3/h, m3.

-     Dùng cho đường ống từ ½” tới DN1000

-     Dễ dàng lắp đặt

-     Ngõ ra 4-20mA cho m3/h và m3/min

-     Ngõ ra dạng xung cho m3/h hoặc M-Bus

-     Đường kính bên trong ống được điều chỉnh bởi bàn phím trên màn hình.

-     Lưu lượng đo có thể được reset.

-     Điều chỉnh bởi bàn phím trên màn hình hiển thị các thống ố như : oC, mbar, 4-20mA scaling,..

 

>>>  Quay lại mục lục

 

 

2. Thông số kỹ thuật 

 

VA 500

Đơn vị đo

m³/h, l/min (1000 mbar, 20 °C) in

case of compressed air or Nm³/h,

Nl/min (1013 mbar, 0 °C) in case of

gases

Điều chỉnh đơn vị đo thông qua bàn phím màn hình

m³/h, m³/min, l/min, l/s, ft/min, cfm,

m/s, kg/h, kg/min, g/s, lb/min, lb/h

Cảm biến

Thermal mass fl ow sensor

Dung chất đo

Khí , Gas

Loại khí

Khí sạch, Nitrogen, oxy, argon, helium, CO2, chân không

Độ chính xác

± 1.5% of m.v. ± 0.3 % of f.s.

on request:

± 1% of m.v. ± 0.3% of f.s.

Nhiệt độ làm việc

-30...110 °C sensor tube

-20...+70 °C housing

Áp suất       

-1~50bar

Giao tiếp

RS-485, Modbus-RTU, M-Bus

Ngõ ra

4-20mA

Ngồn cấp                                         

18-36VDC

Kết nối

G1/2”, ½”NPT

 

 

>>>  Quay lại mục lục

 

 

3.  Order No

 

DESCRIPTION

ORDER NO.

VA 500 flow sensor in basic version:

Standard (92.7 m/s), probe length 220 mm, without display

0695 5001

Bi-directional measurement - includes 2 x 4…20 mA analo- gueue outputs and 2x pulse outputs. These do not apply to Ethernet (PoE) and M-Bus

Z695 6000

Options for VA 500:

Display

Z695 5000

Max version (185 m/s)

Z695 5003

High-speed version (224 m/s)

Z695 5002

Low-speed version (50 m/s)

Z695 5008

1% accuracy of m.v. ± 0.3 % of f.s.

Z695 5005

Ethernet interface for VA 500/520 and FA 500

Z695 5006

Ethernet interface PoE for VA 500/520 and FA 500

Z695 5007

M-Bus board for VA 500/520 and FA 500

Z695 5004

Probe length 120 mm

ZSL 0120

Probe length 160 mm

ZSL 0160

Probe length 300 mm

ZSL 0300

Probe length 400 mm

ZSL 0400

Probe length 500 mm

ZSL 0500

Probe length 600 mm

ZSL 0600

G 1/2″ NPT male thread

Z695 5015

High-pressure protection recommended for installation from

10 to 50 bar (for VA 400/500)

0530 1105

ISO calibration certificate (5 calibration points) for VA sen-

sors

3200 0001

Gas type:       (specify gas type when placing order)

Z695 5009

Gas mixture:       (specify gas mixture when placing order)

Z695 5010

Real gas adjustment

3200 0015

Special cleaning oil and grease free (e.g. for oxygen appli- cations)

0699 4005

LABS and silicone-free version including cleaning oil and grease-free

0699 4007

Additional calibration curve stored in the sensor

(can be selected via display)

Z695 5011

Certificate of origin

Z695 5012

 

 

>>>  Quay lại mục lục

 

 

4.  Bảng lưu lượng

 

Flow measuring ranges VA 500 for compressed air (ISO 1217: 1000 mbar, 20 °C)

Measuring ranges for other types of gas see pages 96 to 99

Inside diameter of pipe

VA 500 Standard

(92.7 m/s)

VA 500 Max.

(185.0 m/s)

VA 500 High-Speed

(224.0 m/s)

Inch

mm

Measuring range full scale

m³/h               (cfm)

Measuring range full scale

m³/h                (cfm)

Measuring range full scale

m³/h                (cfm)

1/2″

16.1

DN 15

759 l/min

26

1516 l/min

53

1836 l/min

64

3/4″

21.7

DN 20

89 m³/h

52

177 m³/h

104

215 m³/h

126

1″

27.3

DN 25

148 m³/h

86

294 m³/h

173

356 m³/h

210

1 1/4″

36.0

DN 32

266 m³/h

156

531 m³/h

312

643 m³/h

378

1 1/2″

41.9

DN 40

366 m³/h

215

732 m³/h

430

886 m³/h

521

2″

53.1

DN 50

600 m³/h

353

1197 m³/h

704

1450 m³/h

853

2 1/2″

68.9

DN 65

1028 m³/h

604

2051 m³/h

1207

2484 m³/h

1461

3″

80.9

DN 80

1424 m³/h

838

2842 m³/h

1672

3441 m³/h

2025

4″

110.0

DN 100

2644 m³/h

1556

5278 m³/h

3106

6391 m³/h

3761

5″

133.7

DN 125

3912 m³/h

2302

7808 m³/h

4594

9453 m³/h

5563

6″

159.3

DN 150

5560 m³/h

3272

11096 m³/h

6530

13436 m³/h

7907

8″

200.0

DN 200

8785 m³/h

5170

17533 m³/h

10318

21229 m³/h

12493

10″

250.0

DN 250

13744 m³/h

8088

27428 m³/h

16141

33211 m³/h

19544

12″

300.0

DN 300

19814 m³/h

11661

39544 m³/h

23271

47880 m³/h

28177

 

 

>>>  Quay lại mục lục

 

 

5. Ứng dụng công nghiệp

 

 

>    Đo lưu lượng khí sạch

>    Đo lưu lượng Nitrogen

>    Đo lưu lượng oxy

>    Đo lưu lượng khí argon

>    Đo lưu lượng khí helium

>    Đo lưu lượng khí CO2

>    Đo lưu lượng chân không

 

 

 

mail    Data sheet (pdf)

mail    Manual (pdf)

 

 

 

>>>   Quay lại đầu trang 

 

 

CS Instruments Vietnam - TMP Vietnam

 

 

 

Đồng hồ đo lưu lượng khí nén, khí gas VA 500 CS Instruments

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    77
  • Hôm nay:
    467
  • Tuần này:
    3581
  • Tháng trước:
    6149
  • Tất cả:
    1457010
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008      

Zalo: 0912411068

Tel: 0912 411 068

 Email:  hai@tmpvietnam.com     

 

Thông tin bottom 2
Thông tin bottom 3

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top