THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ NÉN, KHÍ GAS VA 520 CS INSTRUMENTS
Đồng hồ đo lưu lương khí nén, khí gas VA 520 làm việc theo nguyên lý đo nhiệt lượng, việc bổ sung nhiệt độ và áp suất là không cần thiết. ngược lại với dạng mạch cầu điện được sử dụng trước đây, thiết bị được phát triển bằng việc ghi lại dữ liệu bằng kỹ thuật số, điều này giúp cho việc đo chính xác và nhanh hơn.
VA 520 tích hợp ngõ ra Modbus, tất cả các dữ liệu dễ dàng truyền dẫn thông qua Modbus.
|
|
Kết nối dạng mặt bích |
Kết nối dạng ren |
> Giao tiếp dạng số như : Modbus-RTU, Ethernet, M-Bus
> Dễ dàng lắp đặt trên đường ống
> Đơn vị đo có thể được chọn thông qua bàn phím trên màn hình : m³/h, m³/min, l/min, l/s, kg/h, kg/min, kg/s, cfm
> Có thể đo khí nén lên tới 1,999,999,999m3 và có thể reset về 0 thông qua bàn phím màn hình.
> Độ chính xác cao khi đo ở dãi thấp
> Nguyên lý đo nhiệt lượng, không phụ thuộc vào giá trị nhiệt độ và áp suất, không cần di chuyển phần cơ khí.
> Chức năng chuẩn đoán có thể được đọc trên màn hình tại chỗ hoặc màn hình remote thông qua Modbus-RTU
VA 520 |
|
Đơn vị đo |
m³/h, l/min (1000 mbar, 20 °C) in case of compressed air or Nm³/h, Nl/min (1013 mbar, 0°C) in case of gases |
Đơn vị đó có thể điều chỉnh trên phím màn hình |
m³/h, m³/min, l/min, l/s, ft/ min, cfm, m/s, kg/h, kg/min, g/s, lb/min, lb/h |
Cảm biến |
Thermal mass flow sensors |
Dung chất đo |
Khí, Gas |
Loại khí |
Không khí, Nitrogen, Argon, CO2, O2 |
Độ chính xác |
± 1.5% of m.v. ± 0.3% off.s. on request: ± 1% of m.v. ± 0.3% of f.s. |
Nhiệt độ hoạt động |
-30~80oC |
Áp suất |
-1~16bar |
Chuẩn giao tiếp |
RS 485 (Modbus-RTU) Option : Ethernet, M-Bus |
Ngõ ra |
4-20mA |
Ngõ ra xung |
1 xung /m3 |
Nguồn cấp |
18-36VDC |
2.1 Loại kết nối dạng mặt bích
Bảng lưu lượng của dạng kết nối mặt bích
Flow measuring ranges VA 520 (Max version 185 m/s) for compressed air (ISO 1217: 1000 mbar, 20°C) Measuring ranges for other types of gas see pages 96 to 99 |
Flange DIN EN 1092-1 |
||||||||||
Outer pipe mm |
Inner pipe
mm |
Measuring range full scales m³/h (cfm) |
L
mm |
L1
mm |
H
mm |
H1
mm |
ØD
mm |
ØK
mm |
n x ØL |
||
21.3 |
16.1 |
90 |
50 |
300 |
210 |
213.2 |
165.7 |
95 |
65 |
4 x 14 |
|
26.9 |
21.7 |
175 |
100 |
475 |
275 |
218.2 |
165.7 |
105 |
75 |
4 x 14 |
|
33.7 |
27.3 |
290 |
170 |
475 |
275 |
223.2 |
165.7 |
115 |
85 |
4 x 14 |
|
42.4 |
36.0 |
530 |
310 |
475 |
275 |
235.7 |
165.7 |
140 |
100 |
4 x 18 |
|
48.3 |
41.9 |
730 |
430 |
475* |
275 |
240.7 |
165.7 |
150 |
110 |
4 x 18 |
|
60.3 |
53.1 |
1195 |
700 |
475* |
275 |
248.2 |
165.7 |
165 |
125 |
4 x 18 |
|
76.1 |
68.9 |
2050 |
1205 |
475* |
275 |
268.2 |
175.7 |
185 |
145 |
8 x 18 |
|
88.9 |
80.9 |
2840 |
1670 |
475* |
275 |
275.7 |
175.7 |
200 |
160 |
8 x 18 |
Order code dạng mặt bích
DESCRIPTION |
ORDER NO. |
VA 520 flow meter with integrated DN 15 measuring section with flange |
0695 2521 |
VA 520 flow meter with integrated DN 20 measuring section with flange |
0695 2522 |
VA 520 flow meter with integrated DN 25 measuring section with flange |
0695 2523 |
VA 520 flow meter with integrated DN 32 measuring section with flange |
0695 2526 |
VA 520 flow meter with integrated DN 40 measuring section with flange |
0695 2524 |
VA 520 flow meter with integrated DN 50 measuring section with flange |
0695 2525 |
VA 520 flow meter with integrated DN 65 measuring section with flange |
0695 2527 |
VA 520 flow meter with integrated DN 80 measuring section with flange |
0695 2528 |
Bi-directional measurement - includes 2 x 4…20 mA analogueue outputs and 2x pulse outputs. These do not apply to Ethernet (PoE) and M-Bus |
Z695 6000 |
High-pressure version PN 40 |
Z695 0411 |
ANSI flange 150 Ibs (instead of DIN flanges) |
Z695 5013 |
ANSI flange 300 Ibs (instead of DIN flanges) |
Z695 5014 |
|
|
Measuring ranges: |
|
Low-Speed (50 m/s) |
Z695 0520 |
Standard (92.7 m/s) |
Z695 0521 |
High-Speed (224 m/s) |
Z695 0522 |
|
|
Options: |
|
Special measuring range for VA 520 on customer request |
Z695 4006 |
1% accuracy of m.v. ± 0.3 % of f.s. |
Z695 5005 |
Ethernet interface for VA 500/520 and FA 500 |
Z695 5006 |
Ethernet interface PoE for VA 500/520 and FA 500 |
Z695 5007 |
M-Bus board for VA 500/520 and FA 500 |
Z695 5004 |
|
|
ISO calibration certificate (5 calibration points) for VA sensors |
3200 0001 |
Gas type: (specify gas type when placing order) |
Z695 5009 |
Gas mixture: (specify gas mixture when placing order) |
Z695 5010 |
Real gas adjustment |
3200 0015 |
Special cleaning oil and grease free (e.g. for oxygen applications) |
0699 4005 |
LABS and silicone-free version including cleaning oil and grease-free |
0699 4007 |
Additional calibration curve stored in the sensor (can be selected via display) |
Z695 5011 |
Certificate of origin |
Z695 5012 |
Bảng lưu lượng kết nối dạng ren
Flow measuring ranges VA 520 (max version 185 m/s) for compressed air (ISO 1217: 1000 mbar, 20 °C) Measuring range for other gases see pages 96 to 99 |
|||||||||
Connection thread |
Outer pipe mm |
Inner pipe mm |
Measuring range full scales m³/h cfm |
L
mm |
L1
mm |
H
mm |
H1
mm |
A
mm |
|
R 1/4″ |
13.7 |
8.9 |
105 l/min |
3.6 |
194 |
137 |
174.7 |
165.7 |
15 |
R 1/2″ |
21.3 |
16.1 |
90 |
50 |
300 |
210 |
176.4 |
165.7 |
20 |
R 3/4″ |
26.9 |
21.7 |
175 |
100 |
475 |
275 |
179.2 |
165.7 |
20 |
R 1″ |
33.7 |
27.3 |
290 |
170 |
475 |
275 |
182.6 |
165.7 |
25 |
R 1 1/4″ |
42.4 |
36.0 |
530 |
310 |
475 |
275 |
186.9 |
165.7 |
25 |
R 1 1/2″ |
48.3 |
41.9 |
730 |
430 |
475* |
275 |
186.9 |
165.7 |
25 |
R 2″ |
60.3 |
53.1 |
1195 |
700 |
475* |
275 |
195.9 |
165.7 |
30 |
*Attention: Shortened inlet section. Please observe the recommended minimum inlet section (length = 15 x inner diameter) on site! |
Order code dạng ren
DESCRIPTION |
ORDER NO. Stainless steel 1.4571 |
ORDER NO. Stainless steel 1.4301 |
VA 520 flow meter with 1/4" measuring section |
0695 1520 |
0695 0520 |
VA 520 flow meter with 1/2" measuring section |
0695 1521 |
0695 0521 |
VA 520 flow meter with 3/4" measuring section |
0695 1522 |
0695 0522 |
VA 520 flow meter with 1" measuring section |
0695 1523 |
0695 0523 |
VA 520 flow meter with 1 1/4" measuring section |
0695 1526 |
0695 0526 |
VA 520 flow meter with 1 1/2" measuring section |
0695 1524 |
0695 0524 |
VA 520 flow meter with 2" measuring section |
0695 1525 |
0695 0525 |
Bi-directional measurement - includes 2x4…20 mA analogue outputs and 2x pulse outputs. These do not apply to Ethernet (PoE) and M-Bus |
|
Z695 6000 |
High-pressure version PN 40 |
|
Z695 0411 |
NPT thread (instead of R thread) - can only be ordered for stainless steel 1.4571 |
Z695 5015 |
|
|
|
|
Measuring ranges: |
|
|
Low-Speed (50 m/s) |
|
Z695 0520 |
Standard (92.7 m/s) |
|
Z695 0521 |
High-Speed (224 m/s) |
|
Z695 0522 |
|
|
|
Options: |
|
|
Special measuring range for VA 520 on customer request |
|
Z695 4006 |
1% accuracy of m.v. ± 0.3 % of f.s. |
|
Z695 5005 |
Ethernet interface for VA 500/520 and FA 500 |
|
Z695 5006 |
Ethernet interface PoE for VA 500/520 and FA 500 |
|
Z695 5007 |
M-Bus board for VA 500/520 and FA 500 |
|
Z695 5004 |
|
|
|
ISO calibration certificate (5 calibration points) for VA sensors |
|
3200 0001 |
Gas type: (specify gas type when placing order) |
|
Z695 5009 |
Gas mixture: (specify gas mixture when placing order) |
|
Z695 5010 |
Real gas adjustment |
|
3200 0015 |
Special cleaning oil and grease free (e.g. for oxygen applications) |
|
0699 4005 |
LABS and silicone-free version including cleaning oil and grease-free |
|
0699 4007 |
Additional calibration curve stored in the sensor (can be selected via display) |
|
Z695 5011 |
Certificate of origin |
|
Z695 5012 |
Đo lưu lượng khí nén
Đo lưu lượng khí Gas
Đo lưu lượng khí Nitrogen
Đo lưu lượng khí Argon
Đo lưu lượng khí CO2
Đo lưu lượng khí oxy
CS Instruments Vietnam - TMP Vietnam
Đồng hồ đo lưu lượng khí nén, khí gas VA 520 CS Instruments
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:179
-
Tuần này:179
-
Tháng trước:8407
-
Tất cả:1702621