ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ NÉN, KHÍ GAS VD500 CS INSTRUMENTS
Dùng để đo lưu lượng khí nén đầu ra với nhiệt độ ~180oC
VD 500 tích hợp cảm biến đo chênh áp chính xác .đo áp suất phụ thuộc vào vận tốc của khí, do đó dễ dàng xác định được lưu lượng khí bằng đường kính ống. việc bổ sung nhiệt độ, áp suất tuyệt đối và tính toán tỷ trọng liên quan cho phép thực hiện cho nhiều loại khí khác nhau, với các dãi nhiệt độ và áp suất khác nhau
Dễ dàng tháo lắp :
Chức năng của VD 500
- Đặc biệt tương thích cho lưu lượng rất cao
- Thời gian đáp ứng cực nhanh : 100ms
- Hiển thị lưu lượng tức thời, lưu lượng tổng, nhiệt độ và áp suất
- Đo ở nhiệt độ cao ~180oC
- Đo cho nhiều loại khí khác nhau
- Có thể dùng cho đường ống DN20 ~ DN500
- Lắp đặt thông qua van bi ½”
- Giao tiếp RS485 (Modbus RTU), 4-20mA
Thông số kỹ thuật VD 500 |
|
Dãi đo |
~224m/s/600m/s |
Lưu chất đo |
Không khí, khí Gas |
Độ chính xác |
± 1.5% of m.v. ± 0.3% of f.s.(20...224 m/s) ± 1.5% of m.v. (> 224 m/s) |
Nguyên lý đo |
Chênh áp |
Thời gian đáp ứng |
T 99: <1 sec |
Nhiệt độ lưu chất |
-30oC….180oC |
Áp suất làm việc |
Max 20 bar |
Nhiệt độ môi trường |
-30oC….70oC |
Kết nối |
G1/2” ISO 228 |
Nguồn cấp |
18-36 VDC |
Ngõ ra |
RS 485 ( Modbus RTU), 4-20mA Option : Ethernet interface, M-Bus |
Order No:
Description |
Order no |
VD 500 flow sensors |
0690 5001 + Order code A_...K_ |
Accessories |
|
ISO calibration certificate |
3200 0001 |
High- pressure protection |
0530 1117 |
Bảng lưu lượng :
Flow measuring ranges VD 500 for compressed air at a typical 7 bar (abs) and 50 °C (ISO 1217:1000 mbar, 20 °C) |
||||
Inside diameter of pipe |
VD 500 20 … 224 m/s |
|||
Inch |
Mm |
DN |
Measuring range initial values and full scale m³/h (cfm) |
|
3/4″ |
21.7 |
DN 20 |
19 … 215 |
11 … 127 |
1″ |
27.3 |
DN 25 |
32 … 357 |
19 … 210 |
1 1/4″ |
36.0 |
DN 32 |
57 … 644 |
34 … 379 |
1 1/2″ |
41.9 |
DN 40 |
79 … 886 |
47 … 522 |
2″ |
53.1 |
DN 50 |
130 … 1450 |
76 … 853 |
2 1/2″ |
68.9 |
DN 65 |
222 … 2484 |
131 … 1462 |
3″ |
80.9 |
DN 80 |
307 … 3440 |
181 … 2025 |
4″ |
110.0 |
DN 100 |
571 … 6391 |
336 … 3762 |
5″ |
133.7 |
DN 125 |
844 … 9453 |
497 … 5564 |
6″ |
159.3 |
DN 150 |
1200 … 13436 |
706 … 7908 |
8″ |
200.0 |
DN 200 |
1896 … 21230 |
1116 … 12495 |
10″ |
250.0 |
DN 250 |
2966 … 33211 |
1746 … 19547 |
12″ |
300.0 |
DN 300 |
4276 … 47881 |
2517 … 28182 |
CS Instruments Vietnam - TMP Vietnam
Đồng hồ đo lưu lượng khí nén, khí gas VD500 CS Instruments
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:157
-
Tuần này:157
-
Tháng trước:8385
-
Tất cả:1702599