ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ NÉN, KHÍ GAS VA 570 CS INSTRUMENTS
1. Giới thiệu về đồng hồ đo lưu lượng khí VA 570 CS Instruments
VA570 là đồng hồ đo lưu lượng khí dạng tích hợp màn hỉnh hiển thị phù hợp đo cho khí nén, khí gas trong đường ống. VA570 sẵn mặt bích hoặc ren kết nối NPT.
Đặc biệt nó có thể tháo lắp được đầu đo, do đó có thể di chuyển nhanh và dễ dàng cho vấn đề hiệu chuẩn cũng như vệ sinh.
Kết nối ren giữa cảm biến và đường ống đảm bảo cảm biến được lắp ở vị trí chính xác ở trung tâm đường ống, giúp cho việc đo một cách chính xác nhất
VA570 có ngõ ra tiêu chuẩn là Modbus với tất các các thông số như: Nm³/h, Nm³, Nm/s, Nl/min, Nl/s, kg/h, kg/min, ft/min, °C.. đều được truyền dẫn. tất cả các thông số đều được điều chỉnh một cách trực tiếp thông qua màn hình hoặc bộ kiểm tra bằng tay PI 500. Và cả 2 ngõ ra 4-20mA cho thông số lưu lượng và nhiệt độ cũng được tích hợp sẵn trên VA570.
Chẩn đoán từ xa có thể được thực hiện thông qua Modbus và tất cả các thông số liên quan có thể được kiểm tra và thay đổi nếu cần thiết. Vì vậy có thể thay đổi loại khí, đường kính trong, tỷ lệ, v.v. hoặc điểm 0 tương ứng. sự ngăn chặn lưu lượng rò rỉ trong trường hợp các điều kiện quy trình thay đổi.
Thông qua chẩn đoán từ xa và cập nhật trạng thái Nhiệt độ vượt quá, lỗi của cảm biến lưu lượng hoặc ngày hiệu chuẩn có thể được xác định.
- Hiển thị 4 giá trị đo : lưu lượng tức thời, lưu lượng tổng, nhiệt độ và vận tốc khí
- Tất cả các thông số cài đặt như : loại khí, đường kính bên trong, Series number có thể được truyền dẫn vào thông qua Modbus-RTU
- Thông báo trong trường hợp vượt quá chu kỳ hiệu chuẩn thiết bị.
- Độ chính xác : 1.5% of m.v. ± 0.3% of f.s. (tiêu chuẩn)
- Loại độ chính xác cao : 1.0% of m.v. ± 0.3% of f.s
- Cấu hình thông qua màn hình hiển thị hoặc bộ cầm tay PI 500, phần mềm máy tính.
- Loại khí đo : khí tự nhiên, Nitrogen, oxy, Argon…
- Vỏ nhôm đúc chống va đập và chịu được ngoài trời với IP67
- Tất cả các vật liệu được hàn bằng inox 1.4571
- Chịu Áp suất ~16bar và nhiệt độ ~180oC
- Đầu cảm biến rất cứng cáp và dễ dàng vệ sinh
4. Các chuẩn giao tiếp của VA 570 :
- Ethernet interface (Modbus-TCP) / PoE
- M-BUS
- Modbus-RTU
- Profibus DP interface (in process)
- Profinet interface (in process)
- HART (in process)
|
|
Thang đo |
up to 50 Nm/s, low-speed version* up to 92.7 Nm/s, standard version* up to 185 Nm/s, max. version* up to 224 Nm/s, high-speed version* |
Độ chính xác |
± 1.5% of m.v. ± 0.3 % of f.s. |
Nguyên lý đo |
Thermal mass flow sensors |
Nhiệt độ làm việc |
-40…180 °C standard version, sensor tube -20…70 °C display unit -20…120 °C for ATEX version |
Ngõ ra |
Standard: 1 x 4…20 mA analogue output (not electrically isolated), pulse output, RS 485 (Modbus-RTU) Optional: 2 x 4 ... 20 mA active, Modbus TCP, HART, Profibus DP, Profinet, M-Bus |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP67 |
Chứng chỉ |
ATEX II 2G Ex db IIC T4 Gb, ATEX II 2D Ex tb IIC T90 °C, Db, DVGW |
DESCRIPTION |
ORDER NO. |
VA 570 flow meter with integrated 1/2" measuring section |
0695 0570 + order code A_…R_ |
VA 570 flow meter with integrated 3/4" measuring section |
0695 0571 |
VA 570 flow meter with integrated 1" measuring section |
0695 0572 |
VA 570 flow meter with integrated 1 1/4" measuring section |
0695 0573 |
VA 570 flow meter with integrated 1 1/2" measuring section |
0695 0574 |
VA 570 flow meter with integrated 2" measuring section |
0695 0575 |
VA 570 flow meter with integrated DN 15 measuring section with flange |
0695 2570 |
VA 570 flow meter with integrated DN 20 measuring section with flange |
0695 2571 |
VA 570 flow meter with integrated DN 25 measuring section with flange |
0695 2572 |
VA 570 flow meter with integrated DN 32 measuring section with flange |
0695 2573 |
VA 570 flow meter with integrated DN 40 measuring section with flange |
0695 2574 |
VA 570 flow meter with integrated DN 50 measuring section with flange |
0695 2575 |
VA 570 flow meter with integrated DN 65 measuring section with flange |
0695 2576 |
VA 570 flow meter with integrated DN 80 measuring section with flange |
0695 2577 |
|
|
Further accessories: |
|
Closing cap for measuring section in aluminium |
0190 0001 |
Closing cap for measuring section stainless steel 1.4404 |
0190 0002 |
Connection cable for probes 5 m with open ends |
0553 0108 |
Connection cable for probes 10 m with open ends |
0553 0109 |
Ethernet connection cable length 5 m, M12 plug x-coded (8 pin) to RJ 45 plug |
0553 2503 |
Ethernet connection cable length 10 m, M12 plug x-coded (8 pin) to RJ 45 plug |
0553 2504 |
Mains unit in wall housing for maximum 2 sensors of the series VA/FA 5xx, 100-240 V, 23 VA, 50-60 Hz / 24 VDC, 0.35 A |
0554 0110 |
ISO calibration certificate at 5 measuring points for VA sensors |
3200 0001 |
Additional calibration point (point freely selectable) Volume flow |
0700 7720 |
CS Service Software VA 550 incl. interface cable to PC (USB) and power supply - for configuration / parametrisa- tion of VA 550 |
0554 2007 |
PNG cable screwing - standard VA 550/570 |
0553 0552 |
PNG cable screwing - for ATEX version VA 550/570 |
0553 0551 |
VA 570 - with flange |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
Flange DIN EN 1092-1 |
||
Pipe size |
AD pipe - mm |
ID pipe - mm |
L - mm |
L1 - mm |
H - mm |
H1 - mm |
Ø D |
Ø K |
n x Ø L |
DN 15 |
21.3 |
16.1 |
300 |
210 |
267 |
218 |
95 |
65 |
4 x 14 |
DN 20 |
26.9 |
21.7 |
475 |
275 |
270 |
218 |
105 |
75 |
4 x 14 |
DN 25 |
33.7 |
27.3 |
475 |
275 |
275 |
218 |
115 |
85 |
4 x 14 |
DN 32 |
42.4 |
36.0 |
475 |
275 |
288 |
218 |
140 |
100 |
4 x 18 |
DN 40 |
48.3 |
41.9 |
475* |
275 |
293 |
218 |
150 |
110 |
4 x 18 |
DN 50 |
60.3 |
53.1 |
475* |
275 |
300 |
218 |
165 |
125 |
4 x 18 |
DN 65 |
76.1 |
68.9 |
475* |
275 |
320 |
228 |
185 |
145 |
8 x 18 |
DN 80 |
88.9 |
80.9 |
475* |
275 |
328 |
228 |
200 |
160 |
8 x 18 |
*Attention: Shortened inlet section. Please observe the recommended minimum inlet section (length = 15 x inner diameter)! |
VA 570 - Threaded version |
|||||||
Connection thread |
AD pipe - mm |
ID pipe - mm |
L - mm |
L1 - mm |
H - mm |
H1 - mm |
A - mm |
R 1/2″ |
21.3 |
16.1 |
300 |
210 |
228 |
218 |
20 |
R 3/4″ |
26.9 |
21.7 |
475 |
275 |
231 |
218 |
20 |
R 1″ |
33.7 |
27.3 |
475 |
275 |
235 |
218 |
25 |
R 1 1/4″ |
42.4 |
36.0 |
475 |
275 |
239 |
218 |
25 |
R 1 1/2″ |
48.3 |
41.9 |
475* |
275 |
242 |
218 |
25 |
R 2″ |
60.3 |
53.1 |
475* |
275 |
248 |
218 |
30 |
*Attention: Shortened inlet section. Please observe the recommended minimum inlet section (length = 15 x inner diameter) on site! |
- Đo lưu lượng khí tự nhiên
- Đo lưu lượng khí nén
- Đo lưu nượng khí Oxy
- Đo lưu lượng khí Nitrogen
- Đo lưu lượng khí Gas
- Đo lưu lượng khí CNG
- ....
Đồng hồ đo lưu lượng khí VA570 CS Instruments
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:172
-
Tuần này:172
-
Tháng trước:8400
-
Tất cả:1702614