Load cell RTN series Schenck Process

Mã sản phẩm:
RTN
Xuất Xứ:
Germany
Mô tả:
Nhà cung cấp Load cell RTN series Schenck Process tại Việt Nam
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

Nhà cung cấp Load cell RTN series Schenck Process tại Việt Nam

Technical Data

Rated capacity

Emax

 

 

1 t – 470 t

 

1 t – 100 t

 

Accuracy class

 

0.05

 

 

C3

C5 / C4 Mi 7.5

Reference

Sensitivity

Cn

 

 

2.85 mV/V ±2.85 mV/V

 

 

Combined error

Fcomb

0.05 %

 

 

0.02 %

0.01 %

Cn

Minimum dead load output return

 

Fdr

 

±0.03 %

 

 

 

±0.016 %

 

±0.006 %

 

Cn

Creep (30 m)

Fcr

±0.04 %

 

 

±0.024 %

±0.009 %

Cn

Temperature effect on zero sensitivity per 10 K

 

TK0

±0.03 %

±0.05 %

 

 

±0.007 %

±0.02 %

±0.0058 %

±0.02 %

Cn, Btn Cn, Btu

Temperature effect on sensitivity per 10 K

 

TKc

±0.05 %

±0.07 %

 

 

±0.008 %

±0.02 %

±0.0062 %

±0.02 %

Cn, Btn Cn, Btu

Maximum number of scale intervalls

 

nLC

 

 

 

 

3000

 

5000

 

 

For multi-divisional scales

 

Z

 

 

 

 

 

7500

 

Minimum load cell verification intervall

 

Vmin

 

 

 

 

Emax/20000

 

Emax/24000

 

Max. utilisation range

Bamax

 

 

 

Bamax = Emax

 

 

Input resistance

Re

 

 

 

4450 W ±100 W

 

Tr

Output resistance

Ra

4010 W ±2 W

 

4010 W ±0.5 W

 

Tr

Zero signal

S0

 

 

 

±1 %

 

Cn

Max. supply voltage

Usmax

 

 

 

60 V

 

 

Nominal temperature range

Btn

 

 

-10 °C … +40 °C

 

 

Service temperature range Explosing-proof design

 

Btu

 

-40 °C … +80 °C, Option to +110 °C  *)

-30 °C … +70 °C

 

Reference temperature

Tr

 

 

 

22 °C

 

 

Storage temperature range

Bts

 

 

-50 °C … +85 °C

 

 

Protection class Explosing-proof design

 

 

IP68, 1 m / 100 h; (Option 110 °C: IP66) IP67

 

 

 

Cable specification

 

TPE (grey) Æ 6.5 mm, silicone and halogen free, -30 °C to +150 °C, Length 5 m for RTN 1 t - 15 t and RTN 150 t - 470 t

Length 15 m for RTN 22 t - 100 t

 

 

Colour code

 

Black:                input            +     /      blue:       input      - Red:                  output          +   /    white:     output     - Yellow:                screening

 

Material

 

 

 

Stainless steel

 

 

Corrosion protection

 

see Spec Sheet DDP8483 “Chemical resistance of RT Load Cells”

 

Order No.

Variants

Accuracy class

 

0.05

C3

C5 / C4 Mi 7.5

RTN     1 t

D726173.04

D726173.02

D726173.10

RTN  2.2 t

D726174.04

D726174.02

D726174.10

RTN  4.7 t

D726175.04

D726175.02

D726175.10

RTN   10 t

D726176.04

D726176.02

D726176.10

RTN   15 t

D726177.04

D726177.02

D726177.10

RTN   22 t

D724781.04

D724781.02

D724781.10

RTN   33 t

D724754.04

D724754.02

D724754.10

RTN   47 t

D724782.04

D724782.02

D724782.10

RTN   68 t

D724783.04

D724783.02

D724783.10

RTN 100 t

D724784.04

D724784.02

D724784.10

RTN 150 t

D726178.04

D726178.02

 

RTN 220 t

D726179.04

D726179.02

 

RTN 330 t

D726180.04

D726180.02

 

RTN 470 t

D726181.04

D726181.02

 

Đại lý  phân phối Load cell RTN series Schenck Process tại Việt Nam

Load cell RTN series Schenck Process

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    5
  • Hôm nay:
    272
  • Tuần này:
    6316
  • Tháng trước:
    16014
  • Tất cả:
    1748088
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008      

Zalo: 0912411068

Tel: 0912 411 068

 Email:  hai@tmpvietnam.com     

 

Thông tin bottom 2
Thông tin bottom 3

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top