Máy đo lực tự động ESM1500 - ESM1500S Mark 10
MÁY ĐO LỰC CĂNG - LỰC NÉN ESM1500 – ESM1500S MARK 10 - MÁY ĐO LỰC KÉO ĐẨY ESM1500 – ESM1500S MARK 10
Mục lục nội dung
Máy đo lực kéo-nén tự động ESM1500 - ESM1500S. Thiết kế chắc chắn, an toàn, dễ dàng với người sử dụng. Cấu hình cao, cho phép thiết bị kiểm tra được biên độ lực lên đến 1,500 lbF (6.7 kN). Phần mềm điều khiển được cài đặt theo máy, giúp việc cài đặt và định vị mẫu thử nhanh chóng và chính xác hơn.
Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Máy đo lực đa năng ESM1500 - ESM1500S hỗ trợ nhiều ứng dụng, kiểm định chất lượng sản phẩm và sức bền vật liệu, bao gồm: đo lực phá vỡ, đo độ kéo giãn, đo lực nén, đo momen xoắn...
Thiết bị đáp ứng nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau. Giao diện điều khiển - menu dễ sử dụng, kèm theo chức năng sao lưu tối đa 50 bảng báo cáo .Màn hình có chế độ bảo vệ bằng mất khẩu.Người sử dụng hoàn toàn có thể yên tâm về vấn đề bảo mật dữ liệu.
Đối với những ứng dụng có yêu cầu vượt quá khả năng vận hành có sẵn của bản tiêu chuẩn. Máy đo lực ESM1500 - ESM1500S có các module mở rộng và dụng cụ đo lực kèm theo để hỗ trợ vấn đề này.
Phần mềm MESUR™ trên PC - thực hiện thu thập dữ liệu, vẽ đồ thị-phân tích kết quả và kiểm soát hành trình đo. Ngoài ra, người dùng có thể tự viết chương trình điều khiển cho ESM1500 - ESM1500S, chỉ cần chương trình đó được viết dựa trên nền tảng ngôn ngữ hỗ trợ truyền thông ASCII.
2.Thông số kỹ thuật
Model | ESM1500 | ESM1500S |
Load capacity: (Lực đo) |
1,500 lbF [6.7 kN] at < 60 in [1,525 mm]/min 1,000 lbF [4.5 kN] at > 60 in [1,525 mm]/min |
1,500 lbF [6.7 kN] at < 60 in [1,525 mm]/min 1,000 lbF [4.5 kN] at > 60 in [1,525 mm]/min |
Maximum travel distance: (Hành trình max) |
32.0 in [813 mm] |
14.2 in [360 mm] |
Standard Speed range: (Vận tốc tiêu chuẩn ) |
0.5 - 24 in/min [10 - 600 mm/min] |
0.5 - 24 in/min [10 - 600 mm/min] |
Available speed range | 0.001 - 90 in/min [0.02 - 2,300 mm/min] | 0.001 - 90 in/min [0.02 - 2,300 mm/min] |
Speed setting accuracy: (Sai số vận tốc) |
±0.2% of setting |
±0.2% of setting |
Speed variation with load: (Tốc độ biến thiên theo tải) |
±0% (stepper motor driven) |
±0% (stepper motor driven) |
Travel accuracy*: (Sai số hành trình) |
±0.002 in. per 10 in. [±0.05 mm per 250 mm] |
±0.002 in. per 10 in. [±0.05 mm per 250 mm] |
Travel resolution: |
0.001 in / 0.02 mm |
0.001 in / 0.02 mm |
Limit switch repeatability: |
0.001 in (0.03 mm) |
0.001 in (0.03 mm) |
Power: (Nguồn cấp điện) |
Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 450W |
Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 450W |
Weight: (Khối lượng) |
198 lb [90 kg] |
160 lb [72kg] |
3.Tính năng
- Tùy chọn cài đặt tốc độ trượt.
- Giới hạn hành trình trên và dưới linh động.
- Giao diện điều khiển trực quan, dễ dàng vận hành.
- Chức năng đặt mật khẩu bảo vệ dữ liệu.
- Tự động dừng máy khi có quá lực, hoặc trường hợp mẫu thử bị đứt, gãy.
- Với động cơ bước được tích hợp, giúp máy hoạt động trơn tru, không gây tiếng ồn.
- Kết nối với máy tính, có cổng USB xuất dữ liệu ngõ ra.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển.
- Thiết kế theo chuẩn công thái học, đem lại sự thoải mái và tiện lợi khi sử dụng.
4.Ứng dụng phổ biến
Đo lực nén của đường gấp hộp, thùng carton |
Đo lực phá vỡ bao bịch kín |
Đo lực làm gãy bìa carton |
Đo lực nén gãy vòi hút chai nhựa |
Đo lực nén làm biến dạng chai, can thùng nhựa |
Đo lực dính của miếng dán |
Đo lực dính của băng keo dán |
Đo lực mở nắp hộp |
Đo lực nén làm biến dạng hoặc gãy nhựa |
Đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì |
Đo lực kéo đứt dây |
Đo lực nén, lực kéo dãn lò xo |
Đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh |
Đo lực piston, ống tiêm đi xuống |
Đo lực phá vỡ viên thuốc, phá vỡ viên đạm hoặc vận cứng |
Đo lực xuyên kim tiêm |
Đo lực mở nắp bật của lọ thuốc |
Đo độ chịu lực căng của tai nghe, headphone |
5.Cấu tạo
5.1.Bảng điều khiển - Control panel tabletop mounting kit
Sử dụng đối với những ứng dụng cần phải có bảng điều khiển. Góc nhìn có thể thay đổi và chân đế có lỗ kết nối với máy.
5.2.Phần mềm điều khiển và thu thập dữ liệu - Data collection & motion control software
Phần mềm thu thập dữ liệu lực đo so với hành trình đo và thời gian thực, vẽ biểu đồ dữ liệu và xuất file report ra máy tính. Điều khiển, vận hành chỉ bằng cách nhấp chuột.
5.3.Bộ chỉ thị lực đo - Indicators
Bộ chỉ báo hiển thị lực đo bao gồm 3 dòng sản phẩm : 3i, 5i, 7i.
Ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm 5i và 7i để sử dụng được nhiều chức năng hơn.
5.4.Cảm biến lực (tải trọng) - Series R01 force sensors
Phù hợp với hầu hết các dòng đồng hồ, bộ chỉ thị lực hiện có.
Dải đo từ 50 to 2,000 lbF (250 N to 10 kN).
5.5. Cảm biến lực (tải trọng) - Series R03 force sensors
Phù hợp với hầu hết các dòng đồng hồ, bộ chỉ thị lực hiện có.
Dải đo từ 0.25 to 100 lbF (1 to 500 N).
5.6.Bộ phụ kiện lắp đặt cảm biến - Load cell hardware kit
5.7.Đồng hồ đo lực - Force gauges
Ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm 5i, 7i để tận dụng hết những chức năng co sẵn.
Lưu ý: từ dải đo 500 lbF (2,500 N) trở lên. Không nên sử dụng đồng hồ đo lực cho các ứng dụng đo có sự biến thiên về lực đột ngột, như: kiểm tra lực nén vật liệu giòn, đo lực kéo đứt các mối hàn...
5.8.Tấm đế thép có lỗ gắn đồ gá - Base plate, matrix of holes
Tấm đế bằng thép gồm các lỗ ren # 10-32 và lỗ trung tâm 1 / 2-20.
5.9. Tấm đế thép có lỗ gắn đồ gá - Base plate, three hole sizes
Tấm đế thép có sẵn các lỗ trung tâm với các kích thước #10-32, 5/16-18, và 1/2-20.
Kèm theo đó là 4 lỗ khác với kich thước 1/4-28
5.10.Công tắc (nút nhấn) khẩn cấp từ xa (dự phòng) - Remote emergency switch
Nút nhấn dừng khẩn cấp từ xa được sử dụng trong trường hợp công tắc dừng khẩn cấp hiện có không thể tác động được.
Vd: trong trường hợp sử dụng vách che an toàn.
Nút nhấn Stop bao gồm một sợi cáp dài 8 in (2,4 m) và cắm trực tiếp vào phía sau giá đỡ thử nghiệm.
Máy đo lực tự động cho phép cả 2 nút Emergency hoạt động cùng lúc.
5.11. Khớp nối chuyển tiếp & ngàm kẹp - Eye end adapters & Grips and fixtures
Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.
Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.
6.Phụ kiện kèm theo
(1) AC1047-2 eye end kit : bộ đầu nối chuyển ren
(2) G1088 spanner wrench : bộ cơ lê
(1) Load cell / indicator mounting kit (-LC models): phụ kiện lắp đặt loadcell và bộ chỉ báo hiển thị lực
(1) Force gauge mounting kit (-FG models): phụ kiện lắp đặt đồng hồ đo lực
(1) USB cable : cáp có cổng USB
(1) Interface cable, gauge/indicator to test stand: cáp chuyển đổi tín hiệu cho bộ chỉ thị và đồng hồ đo lực
(4) Thumb screw for indicator / force gauge: ốc xiết cho bộ chỉ thị và đồng hồ đo lực
(1) Allen wrench set:
(1) Control panel: bảng điều khiển
(1) Control panel mounting bracket with hardware : chân đế và phụ kiện lắp đặt bảng điều khiển
(1) Power cord : dây nguồn
(1) Resource CD : đĩa CD chứa phần mềm
7.Bản vẽ kích thước
7.1.LC Models
Máy đo lực tự động ESM1500LC. Sử dụng cùng với bộ chỉ báo hiển thị lực và cảm biến.
A | B | |
ESM1500LC | 51.35 [1304.3] |
8.13 - 40.13 [206.4 - 1019.2] |
ESM1500SLC | 33.89 [860.9] |
8.13 - 22.33 [206.4 - 567.1] |
7.2.FG Models
Máy đo lực tự động ESM1500 dòng FG được thiết kế để sử dụng cùng với đồng hồ đo lực.
Đối với những ứng dụng có tính chất thay đổi đột ngột về lực, chúng tôi khuyên dùng với lực dưới 500 lbF (2,500 N).
Nếu Quý khách có nhu cầu cao hơn, xin tham khảo dòng ESM750LC.
A | B | |
ESM1500FG | 51.35 [1304.3] |
5.25 - 37.25 [133.4 - 946.2] |
ESM1500SFG | 33.89 [860.9] |
5.25 - 19.45 [133.4 - 494.0] |
8.Order code
Part No. | Description |
Test Stands | |
ESM1500LC | Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM1500FG | Motorized test stand with force gauge mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM1500SLC | Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM1500SFG2 | Motorized test stand with force gauge mount, 1,500 lbF, 110V1 |
ESM750LC | Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 750 lbF, 110V1 |
ESM750FG2 | Motorized test stand with force gauge mount, 750 lbF, 110V1 |
ESM750SLC | Motorized test stand with force sensor / load cell mount, 750 lbF, 110V1 |
ESM750SFG2 | Motorized test stand with force gauge mount, 750 lbF, 110V1 |
Máy đo lực tự động ESM1500 - ESM1500S Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:551
-
Tuần này:551
-
Tháng trước:10249
-
Tất cả:1742323