Máy đo lực tự động ESM303H Mark 10

Mã sản phẩm:
ESM303H
Xuất Xứ:
USA
Mô tả:
Thiết bị đo lực tự động - đa năng ESM303H. Dải đo: 300 lbF (1.5 kN). Tác dụng lực theo trục nằm ngang. Hành trình đo 18". Có chế độ bảo vệ khi quá tải hoặc xảy ra sự cố.
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

MÁY ĐO LỰC CĂNG - LỰC NÉN - MÁY ĐO LỰC KÉO ĐẨY ESM303H - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM

 

1.Mô tả

Máy đo lực kéo-nén tự động ESM303H. Thiết kế chắc chắn, an toàn, dễ dàng với người sử dụng. Cấu hình cao, cho phép thiết bị kiểm tra được biên độ lực lên đến 300 lbF (1,5 kN). Phần mềm điều khiển được cài đặt theo máy, giúp việc cài đặt và định vị mẫu thử nhanh chóng và chính xác hơn.

Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Máy đo lực đa năng ESM303H hỗ trợ nhiều ứng dụng, kiểm định chất lượng sản phẩm và sức bền vật liệu, bao gồm: đo lực phá vỡ, đo độ kéo giãn, đo lực nén, đo momen xoắn...

Thiết bị đáp ứng nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau. Giao diện điều khiển - menu dễ sử dụng, kèm theo chức năng sao lưu tối đa 50 bảng báo cáo .Màn hình có chế độ bảo vệ bằng mất khẩu.Người sử dụng hoàn toàn có thể yên tâm về vấn đề bảo mật dữ liệu.

Đối với những ứng dụng có yêu cầu vượt quá khả năng vận hành có sẵn của bản tiêu chuẩn. Máy đo lực ESM303H có các module mở rộng và dụng cụ đo lực kèm theo để hỗ trợ vấn đề này.

Phần mềm MESUR™ trên PC - thực hiện thu thập dữ liệu, vẽ đồ thị-phân tích kết quả và kiểm soát hành trình đo. Ngoài ra, người dùng có thể tự viết chương trình điều khiển cho ESM303H, chỉ cần chương trình đó được viết dựa trên nền tảng ngôn ngữ hỗ trợ truyền thông ASCII.

 

>>Quay lại mục lục

2.Thông số kỹ thuật

Load capacity:

(Lực đo)

300 lbF (1.5 kN) @ up to 24 in/min (610 mm/min) 
200 lbF (1 kN) @ >24 in/min (610 mm/min)

Maximum travel distance:

(Hành trình max)

18.0 in (457 mm)

Speed range:

(Vận tốc di chuyển)

Standard: 0.5 - 13 in/min (13 - 330 mm/min) 
Optional: 0.02 - 45 in/min (0.5 - 1,100 mm/min)

Speed setting accuracy:

(Sai số vận tốc)

±0.2% of setting

Speed variation with load:

(Tốc độ biến thiên theo tải)

±0% (stepper motor driven)

Travel accuracy*:

(Sai số hành trình)

±0.002 in. per 10 in. (±0.05 mm per 250 mm)

Travel resolution:

0.001 in / 0.02 mm

Limit switch repeatability:

0.001 in (0.03 mm)

Power:

(Nguồn cấp điện)

Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz, 60W

Weight:

(Khối lượng)

62.5 lb (28.4 kg)

 

>>Quay lại mục lục

3.Tính năng

- Tùy chọn cài đặt tốc độ trượt.

- Giới hạn hành trình trên và dưới linh động.

- Giao diện điều khiển trực quan, dễ dàng vận hành.

- Chức năng đặt mật khẩu bảo vệ dữ liệu.

- Tự động dừng máy khi có quá lực, hoặc trường hợp mẫu thử bị đứt, gãy.

- Với động cơ bước được tích hợp, giúp máy hoạt động trơn tru, không gây tiếng ồn.

- Kết nối với máy tính, có cổng USB xuất dữ liệu ngõ ra.

- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển.

- Thiết kế theo chuẩn công thái học, đem lại sự thoải mái và tiện lợi khi sử dụng.

 

>>Quay lại mục lục

4.Ứng dụng phổ biến

Dụng cụ độ chịu lực nén của hộp thuốc, hộp carton Mark 10

Đo lực nén của đường gấp hộp, thùng carton

Dụng cụ đo lực nén làm vỡ bao sản phẩm Mark 10

Đo lực phá vỡ bao bịch kín

Dụng cụ đo lực nén làm gãy bìa carton Mark 10

Đo lực làm gãy bìa carton

Description: Dụng cụ đo lực nén làm gãy vòi xịt Mark 10

Đo lực nén gãy vòi hút chai nhựa

Dụng cụ đo lực nén làm biến dạng chai, can, thùng nhựa Mark 10

Đo lực nén làm biến dạng chai, can thùng nhựa

Description: Dụng cụ đo lực bám dính của miếng dán Mark 10

Đo lực dính của miếng dán

Description: Dụng cụ đo lực bám dính của băng keo Mark 10

Đo lực dính của băng keo dán

Description: Dụng cụ đo lực mở nắp hộp Mark 10

Đo lực mở nắp hộp

Description: Dụng cụ đo lực làm biến dạng hoặc gãy tấm nhựa Mark 10

Đo lực nén làm biến dạng hoặc gãy nhựa

Description: Dụng cụ đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì Mark 10

Đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì

Description: Dụng cụ đo lực kéo đứt dây Mark 10

Đo lực kéo đứt dây

Description: Dụng cụ đo lực nén, lực kéo giãn lò xo Mark 10

Đo lực nén, lực kéo dãn lò xo

Description: Dụng cụ đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh Mark 10

Đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh

Description: Dụng cụ đo lực nén piston kim tiêm Mark 10

Đo lực piston, ống tiêm đi xuống

Description: Dụng cụ đo lực phá vỡ, làm bể viên thuốc, viên đạm, vật rắn Mark 10

Đo lực phá vỡ viên thuốc, phá vỡ viên đạm hoặc vận cứng

Description: Dụng cụ đo lực xuyên thủng màng chắn lọ vaxin Mark 10

Đo lực xuyên kim tiêm

Description: Dụng cụ đo lực bật nắp lọ thuốc Mark 10

Đo lực mở nắp bật của lọ thuốc

Dụng cụ đo độ bên lực căng của tai nghe Mark 10

Đo độ chịu lực căng của tai nghe, headphone

 

>>Quay lại mục lục

5.Cấu tạo

5.1.Bảng điều khiển - Control panel tabletop mounting kit

Bảng điều khiển của dụng cụ đo lực tự động ESM303H Mark 10

Sử dụng đối với những ứng dụng cần phải có bảng điều khiển. Góc nhìn có thể thay đổi và chân đế có lỗ kết nối với máy.

 

>>Quay lại mục lục

5.2. Phần mềm thu thập dữ liệu và điều khiển chuyển động - Data collection & motion control software

Phần mềm điều khiển chuyển động và thu thập dữ liệu của máy đo lực tự động ESM303H Mark 10

Phần mềm thu thập dữ liệu lực đo so với hành trình đo và thời gian thực, vẽ biểu đồ dữ liệu và xuất file report ra máy tính. Điều khiển, vận hành chỉ bằng cách nhấp chuột.

 

>>Quay lại mục lục

5.3.Bộ chỉ thị - Indicators

Bộ chỉ thị lực mark 10

Lựa chọn bộ chỉ báo phù hợp từ 2 dòng sản phẩm là M7i hoặc M5i.

Lưu ý: không sử dụng các dòng đồng hồ đo lực cho máy đo lực Model ESM303H.

 

>>Quay lại mục lục

5.4.Cảm biến lực căng, lực nén - Series R01 S-beam load cells

Load cell đo lực R01 mark 10

Dải đo từ 50 lbF (250 N) trở lên.

 

>>Quay lại mục lục

5.5.Cảm biến lực kéo, lực nén - Series R03 inline load cells

Cảm biến đo lực R03 Mark 10

Dải đo từ 0.25 lbF (1 N) trở lên.

 

>>Quay lại mục lục

5.6. Dây cáp kết nối, truyền tín hiệu - Interface cable, indicator to test stand (09-1252)

Cáp interface truyền dữ liệu cho bộ chỉ báo lực Mark 10

Cáp kết nối giữa đồng hồ đo lực và máy, chức năng truyền dữ liệu và cấp nguồn cho đồng hồ đo. Không cần adapter đi kèm.

 

>>Quay lại mục lục

5.7. Dây cáp có cổng USB - USB cable, test stand to PC (09-1158) 

Cáp kết nối có cổng USB

Cáp có cổng kết nối USB được sử dụng để xuất dữ liệu ra máy tính.

 

>>Quay lại mục lục

5.8. Bộ phụ kiện lắp đặt cảm biến tải trọng - Load cell hardware kit (AC1064) 

phụ kiện lắp đặt của dụng cụ đo lực tự động Mark 10

 

>>Quay lại mục lục

5.9.Phần mở rộng khung đo dùng cho vật mẫu lớn - Frame extensions (ESM303-001-1 / -2 / -3)

Mô đun mở rộng thang đo lực cho máy đo lực ESM303H Mark 10

Phụ kiện mở rộng biên độ đo lực, giúp ăng độ hở - kéo dài biên độ đo theo phương ngang, dùng cho mẫu thử có kích thước lớn.

Phần phụ tùng mở rộng có thể tháo lắp dễ dàng.

3 mức có sẵn : 6, 12 và 24 in [150, 300 và 600 mm]

 

>>Quay lại mục lục

5.10. Khớp nối chuyển đổi - Eye end adapters

Chốt định vị chống xoay của máy đo lực tự động Mark 10

Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.

Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.

 

>>Quay lại mục lục

6.Phụ kiện kèm theo

Dụng cụ đo lực kéo-nén tự động mark 10

 (1) G1024 extension rod, 2” : thanh nối tiếp

(1) G1028 small hook: móc treo loại nhỏ

(1) G1038 medium hook: móc treo loại vừa

(1) G1039 coupling, #10-32F/F: khớp nối chuyển

(1) G1009 compression plate, 2” dia. : đĩa nén

(2) G1030 thread adapter, 5/16-18M to #10-32F : đầu chuyển bước ren

(1) G1067 thread adapter, 1/2-20 to #10-32F: đầu chuyển bước ren

(1) G1069 thread adapter, 5/16-18F to 1/4-28M: đầu chuyển bước ren

(3) #10-32 studs with hex nuts: bu lông và đai ốc

(4) Thumb screw for indicator: ốc xiết cho bộ chỉ báo

(2) Thumb screw for limit switches: ốc xiết cho công tắc hành trình

(1) Allen wrench set: bộ cờ lê

(1) Control panel : bảng điều khiển

(1) Control panel mounting bracket and hardware: chân đế và phụ kiện lắp đặt bảng điều khiển

(1) Power cord : dây nguồn

(1) Resource CD: đĩa CD

 

>>Quay lại mục lục

7.Bản vẽ kích thước

Bản vẽ kích thước máy đo lực kéo đẩy tự động esm303h mark 10

 

>>Quay lại mục lục

8.Order code

Hardware
Model/Part No. Description
ESM303H Motorized test stand,110V*
ESM303-001-1 Frame extension for ESM303H, 6"
ESM303-001-2 Frame extension for ESM303H, 12"
ESM303-001-3 Frame extension for ESM303H, 24"
ESM303-004-1 Control panel tabletop mounting kit, ESM303H
09-1252 Test stand-indicator interface cable, ESM303H
09-1158 USB cable
AC1064 Load cell hardware kit
09-1089-1 Power cord, 110V US (included with ESM303H)
09-1089-2 Power cord, 220V EUR (included with ESM303HE)
09-1089-3 Power cord, 220V UK (included with ESM303HU)
09-1089-4 Power cord, 220V AUS (included with ESM303HA)
Controller Options
AF008 FollowMe™
AF009 Travel measurement
AF010 PC control
AF011 Travel limits
AF012 Overload protection
AF013 Auto return
AF014 Cycling
AF016 Independent left / right speeds
AF017 Low speed range extension
AF018 High speed range extension
AF019 Break detection
AF020 Load holding
AF021 Preload
AF022 Profiles

 

>>Quay lại mục lục

 

Máy đo lực tự động ESM303H Mark 10

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    2
  • Hôm nay:
    197
  • Tuần này:
    4199
  • Tháng trước:
    6767
  • Tất cả:
    1457628
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008      

Zalo: 0912411068

Tel: 0912 411 068

 Email:  hai@tmpvietnam.com     

 

Thông tin bottom 2
Thông tin bottom 3

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top