Máy đo momen xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC Mark 10

Mã sản phẩm:
TSTM-DC / TSTMH-DC
Xuất Xứ:
USA
Mô tả:
Thiết bị đo lực momen xoắn tự động - đa năng TSTM-DC / TSTMH-DC Dải đo: 100 lbFin (11.5 Nm) - 200 lbFin (22 Nm)
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

MÁY ĐO LỰC MOMEN XOẮN TỰ ĐỘNG TSTM-DC / TSTMH-DC MARK 10

MÁY ĐO LỰC VẶN NẮP CHAI TỰ ĐỘNG TSTM-DC / TSTMH-DC MARK 10

Mục lục nội dung

1.Mô tả

2.Thông số kỹ thuật

3.Tính năng

4.Ứng dụng phổ biến

5.Cấu tạo

6.Phụ kiện kèm theo

7.Bản vẽ kích thước

8.Order code

 

1.Mô tả

Máy đo momem xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC. Thiết kế chắc chắn, an toàn, dễ dàng với người sử dụng. Cấu hình cao, cho phép thiết bị kiểm tra được lực momen xoắn 1100 lbFin (11.5 Nm), hoặc lên đến 200 lbFin (22 Nm) khi nâng cấp. Phần mềm điều khiển được cài đặt theo máy, giúp việc cài đặt và định vị mẫu thử nhanh chóng và chính xác hơn.

   Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Máy đo momem xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC hỗ trợ nhiều ứng dụng: đo momen xoắn, đo lực vặn mở nắp chai...

   Thiết bị đáp ứng nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau. Phần mềm thực hiện thu thập dữ liệu, vẽ đồ thị-phân tích kết quả và kiểm soát hành trình đo. Giao diện điều khiển - menu dễ sử dụng. Màn hình có chế độ bảo vệ bằng mất khẩu, người sử dụng hoàn toàn có thể yên tâm về vấn đề bảo mật dữ liệu.

   Đối với những ứng dụng có yêu cầu vượt quá khả năng vận hành có sẵn của bản tiêu chuẩn. Thiết bị đo lực momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC có các module mở rộng và dụng cụ đo lực kèm theo để hỗ trợ vấn đề này.

 

   >>Quay lại mục lục

2.Thông số kỹ thuật

Maximum load (Khả năng chịu tải lớn nhất)

  • Standard (bản tiêu chuẩn): 100 lbFin [11.5 Nm] 
  • Optional (bản nâng cấp):  200 lbFin [22.0 Nm]

Speed range (phạm vi tốc độ)

  • Standard (bản tiêu chuẩn): 0.01 - 15 RPM [0.05 - 90°/s] 
  • Optional (bản nâng cấp):  0.04 - 60 RPM [0.2 - 360°/s] *

Speed accuracy (Sai số tốc độ)

  • ±0.2% of setting, ±0% variation with load

Digital display of angle 

Programmable angle limits (lập trình góc giới hạn)

Rotational travel accuracy: ±0.7° / 0.02 rev.

Rotational travel repeatability: 0.1° / 0.01 rev.

Rotational travel resolution: 0.1° / 0.01 rev.

Throat: 4.10" [104 mm]

Manual adjustment: 12° / adjustment knob rev

Angle dial with 2° resolution

Maximum slider travel: 15.5" [394 mm]

Slider travel rate: 1.047" [26.6 mm] / lever rev

Universal power supply: 80-250 VAC

CE mark

Computer Control 
An RS-232 port is provided to interface with a PC. A command set is provided to allow for full control from a PC. 
The following are required with PC control: 
- Model 7i or 5i force/torque indicator (more info)
- 09-1162 multi-function cable (see below) 
- 09-1056 serial cable (see below)

Digital Angle Indication 

  • Rotational travel is indicated in degrees or revolutions, with RS-232 output of angle data.

Programmable Angle Limits 

  • The TSTM-DC can stop at or cycle between programmable upper and lower angle limits. Programmable in degrees or revolutions.

Overload Protection 

  • Protects the torque sensor against overload (requires a Model 7i or 5i force/torque indicator and 09-1162 multi-function cable). The user programs the desired percentage of full scale of the sensor.

Auto-return 

  • The torque table rotates to an angle limit or torque set point (requires a Model 7i or 5i force/torque indicator and 09-1162 cable), stops, and reverses direction at full speed to the other angle limit or torque set point.

Cycling / Dwell Time

  • Same as auto-return, but with the ability to program up to 100,000 cycles. Programmable dwell time for upper and lower limits (set independently) can be set up for up to 10,000 seconds. Independent CW and CCW speeds may be programmed.

Programmable Button Functions

  • Programmable CW and CCW button functions - momentary motion, maintained motion, or auto.

Independent CW and CCW Speeds 

  • Configurable speeds for CW and CCW directions

Selectable speed units of measurement (RPM and °/s)

Password protection 

  • Prevents unauthorized changes to controller settings.

 * Maximum torque decreases proportionately with speed. Examples:
- Maximum torque at 60 RPM = 25 lbFin [2.8 Nm] 
- Maximum torque at 30 RPM = 50 lbFin [5.6 Nm]

 

>>Quay lại mục lục

3.Tính năng

- Tùy chọn cài đặt tốc độ trượt.

- Giới hạn hành trình trên và dưới linh động.

- Giao diện điều khiển trực quan, dễ dàng vận hành.

- Chức năng đặt mật khẩu bảo vệ dữ liệu.

- Tự động dừng máy khi có quá lực, hoặc trường hợp mẫu thử bị đứt, gãy.

- Với động cơ bước được tích hợp, giúp máy hoạt động trơn tru, không gây tiếng ồn.

- Kết nối với máy tính, có cổng USB xuất dữ liệu ngõ ra.

- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển.

- Thiết kế theo chuẩn công thái học, đem lại sự thoải mái và tiện lợi khi sử dụng.

 

>>Quay lại mục lục

4.Ứng dụng phổ biến

Máy đo lực mở nắp chai thủy tinh Mark 10

Đo lực mở nắp chai thủy tinh

Máy đo lực mở nắp chai nhựa, chai PET Mark 10

Đo lực mở nắp chai nhựa

Máy đo lựcmomen xoắn của vòng bi, bạc đạn Mark 10

Đo momen xoắn bạc đạn

Máy đo lực momen xoắn của lò xo Mark 10

Đo momen xoắn lò xo

 

>>Quay lại mục lục

 

5.Cấu tạo

5.1.Cảm biến momen xoắn R50 - Series R50 universal torque sensors

Cảm biến momen xoắn máy đo lực vặn nắp chai Mark 10
Được gắn trực tiếp vào giá đỡ. Có 6 mức công suất, từ  10 ozFin đến 100 lbFin [7 đến 1,150 Ncm].

>>Quay lại mục lục

5.2. Cảm biến momen xoắn MR55-200 - Model MR55-200 torque sensor

Cảm biến momen xoắn mr55-200 máy đo lực vặn nắp chai Mark 10
Cảm biến MR55-200 có công suất200 lbFin [22 Nm] được gắn kết với bộ adapter.

>>Quay lại mục lục

5.3.Bộ chỉ báo hiển thị lực/momen - Force/torque indicators

Bộ chỉ thị hiển thị lực mark 10
Bộ chỉ báo lưc đo, có màn hình hiển thị tín hiệu. Tín hiệu đo được lấy từ cảm biến lực R50.

>>Quay lại mục lục

5.4.Phần mềm điều khiển chuyển động và thu thập dữ liệu - Data collection & motion control software

Phần mềm điều khiển và thu thập dữ liệu mark 10

Phần mềm thu thập dữ liệu lực đo so với hành trình đo và thời gian thực, vẽ biểu đồ dữ liệu và xuất file report ra máy tính. Điều khiển, vận hành chỉ bằng cách nhấp chuột.

>>Quay lại mục lục

5.5.Cáp kết nối đa chức năng - Multi-function cable, gauge to controller 

Cáp kết nối đa chức năng mark 10
Cáp kết nối giữa thiết bị hiển thi lực đo và bộ điều khiển. Cáp sợi đơn được sử  dụng truyền dữ liệu điểm cài đặt, tín hiệu quá tải và dữ liệu momen xoắn.

>>Quay lại mục lục

5.6.Cáp điều khiển - Serial cable, controller to PC

cáp kết nối bộ điều khiển với máy tính mark 10
Cáp có cổng nối tiếp - sử dụng trong truyền thông giữa máy tính và bộ điều khiển.

>>Quay lại mục lục

5.7.Cáp chuyển đổi Rs232 sang USB - RS-232 to USB adapter

Cáp chuyển đổi tín hiệu từ RS232 Mark 10
Cáp chuyển đổi RS-232 sang USB. Bao gồm cáp USB và đĩa CD.

>>Quay lại mục lục

5.8.Phụ kiện lắp đặt và phụ tùng mở rộng biên độ đo- Horizontal / wall mounting kit & Column extension

phụ kiện lắp đặt để treo tường mark 10

>>Quay lại mục lục


5.9.Ngàm kẹp và bộ (bù) cân chỉnh dùng cho những ứng dụng có lực hướng tâm - Grips and attachments & Axial compensator 

 ngàm kẹp và bộ bù cân chỉnh ứng dụng hướng tâm mark 10

>>Quay lại mục lục

6.Phụ kiện kèm theo

Máy đo momen xoắn tự động TSTM Mark 10

(1) DC controller : Bộ điều khiển DC
(1) Controller connection cable : Cáp kết nối điều khiển
(1) Indicator mounting kit : Đế gắn bảng điều khiển
(1) Encoder cable : Cáp kết nối encoder
(1) Column cap with hardware : 
(1) Allen wrench set : Bộ cơ lê
(4) Thumb screw for mounting indicator: ốc xiết lắp đặt đế bộ chỉ báo hiển thị lực
(1) Power cord : Dây nguồn
(1) Resource CD : Đĩa CD
(1) Base with hardware (TSTM-DC)
(2) Mounting leg with hardware (TSTMH-DC)
(1) Additional column cap with hardware (TSTMH-DC)

 

 

 

 

 

 

 

 

>>Quay lại mục lục

 

7.Bản vẽ kích thước

bản vẽ máy đo lực vặn náp chai Mark 10

máy đo lực momen xoắn mark 10

 

>>Quay lại mục lục

8.Order code

Model Description
TSTM-DC Torque stand, motorized, vertical, 110 V*
TSTMH-DC Torque stand, motorized, horizontal, 110V*
SP-2496** Upgrade to 200 lbFin capacity
SP-2624** Upgrade speed range to 60 RPM max
09-1162 Multi-function cable, 7i/5i indicator to test stand
09-1056 Serial cable, test stand to PC
RSU100 Communication adapter, RS-232 to USB
TSF002 Horiz. / wall mounting kit
AC1016 Mounting adapter, MR55-200 to test stand
09-1089-1 Power cord, 110V US (included with TSTM-DC)
09-1089-2 Power cord, 220V EUR (included with TSTM-DCE)
09-1089-3 Power cord, 220V UK (included with TSTM-DCU)
09-1089-4 Power cord, 220V AUS (included with TSTM-DCA)

>>Quay lại mục lục

Máy đo momen xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC Mark 10

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    2
  • Hôm nay:
    275
  • Tuần này:
    2498
  • Tháng trước:
    8582
  • Tất cả:
    1453359
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008      

Zalo: 0912411068

Tel: 0912 411 068

 Email:  hai@tmpvietnam.com     

 

Thông tin bottom 2
Thông tin bottom 3

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top