MÁY ĐO LỰC MOMEN XOẮN TỰ ĐỘNG TSTM-DC / TSTMH-DC MARK 10
MÁY ĐO LỰC VẶN NẮP CHAI TỰ ĐỘNG TSTM-DC / TSTMH-DC MARK 10
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Máy đo momem xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC. Thiết kế chắc chắn, an toàn, dễ dàng với người sử dụng. Cấu hình cao, cho phép thiết bị kiểm tra được lực momen xoắn 1100 lbFin (11.5 Nm), hoặc lên đến 200 lbFin (22 Nm) khi nâng cấp. Phần mềm điều khiển được cài đặt theo máy, giúp việc cài đặt và định vị mẫu thử nhanh chóng và chính xác hơn.
Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Máy đo momem xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC hỗ trợ nhiều ứng dụng: đo momen xoắn, đo lực vặn mở nắp chai...
Thiết bị đáp ứng nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau. Phần mềm thực hiện thu thập dữ liệu, vẽ đồ thị-phân tích kết quả và kiểm soát hành trình đo. Giao diện điều khiển - menu dễ sử dụng. Màn hình có chế độ bảo vệ bằng mất khẩu, người sử dụng hoàn toàn có thể yên tâm về vấn đề bảo mật dữ liệu.
Đối với những ứng dụng có yêu cầu vượt quá khả năng vận hành có sẵn của bản tiêu chuẩn. Thiết bị đo lực momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC có các module mở rộng và dụng cụ đo lực kèm theo để hỗ trợ vấn đề này.
2.Thông số kỹ thuật
Maximum load (Khả năng chịu tải lớn nhất)
- Standard (bản tiêu chuẩn): 100 lbFin [11.5 Nm]
- Optional (bản nâng cấp): 200 lbFin [22.0 Nm]
Speed range (phạm vi tốc độ)
- Standard (bản tiêu chuẩn): 0.01 - 15 RPM [0.05 - 90°/s]
- Optional (bản nâng cấp): 0.04 - 60 RPM [0.2 - 360°/s] *
Speed accuracy (Sai số tốc độ)
- ±0.2% of setting, ±0% variation with load
Digital display of angle
Programmable angle limits (lập trình góc giới hạn)
Rotational travel accuracy: ±0.7° / 0.02 rev.
Rotational travel repeatability: 0.1° / 0.01 rev.
Rotational travel resolution: 0.1° / 0.01 rev.
Throat: 4.10" [104 mm]
Manual adjustment: 12° / adjustment knob rev
Angle dial with 2° resolution
Maximum slider travel: 15.5" [394 mm]
Slider travel rate: 1.047" [26.6 mm] / lever rev
Universal power supply: 80-250 VAC
CE mark
Computer Control
An RS-232 port is provided to interface with a PC. A command set is provided to allow for full control from a PC.
The following are required with PC control:
- Model 7i or 5i force/torque indicator (more info)
- 09-1162 multi-function cable (see below)
- 09-1056 serial cable (see below)
Digital Angle Indication
- Rotational travel is indicated in degrees or revolutions, with RS-232 output of angle data.
Programmable Angle Limits
- The TSTM-DC can stop at or cycle between programmable upper and lower angle limits. Programmable in degrees or revolutions.
Overload Protection
- Protects the torque sensor against overload (requires a Model 7i or 5i force/torque indicator and 09-1162 multi-function cable). The user programs the desired percentage of full scale of the sensor.
Auto-return
- The torque table rotates to an angle limit or torque set point (requires a Model 7i or 5i force/torque indicator and 09-1162 cable), stops, and reverses direction at full speed to the other angle limit or torque set point.
Cycling / Dwell Time
- Same as auto-return, but with the ability to program up to 100,000 cycles. Programmable dwell time for upper and lower limits (set independently) can be set up for up to 10,000 seconds. Independent CW and CCW speeds may be programmed.
Programmable Button Functions
- Programmable CW and CCW button functions - momentary motion, maintained motion, or auto.
Independent CW and CCW Speeds
- Configurable speeds for CW and CCW directions
Selectable speed units of measurement (RPM and °/s)
Password protection
- Prevents unauthorized changes to controller settings.
* Maximum torque decreases proportionately with speed. Examples:
- Maximum torque at 60 RPM = 25 lbFin [2.8 Nm]
- Maximum torque at 30 RPM = 50 lbFin [5.6 Nm]
3.Tính năng
- Tùy chọn cài đặt tốc độ trượt.
- Giới hạn hành trình trên và dưới linh động.
- Giao diện điều khiển trực quan, dễ dàng vận hành.
- Chức năng đặt mật khẩu bảo vệ dữ liệu.
- Tự động dừng máy khi có quá lực, hoặc trường hợp mẫu thử bị đứt, gãy.
- Với động cơ bước được tích hợp, giúp máy hoạt động trơn tru, không gây tiếng ồn.
- Kết nối với máy tính, có cổng USB xuất dữ liệu ngõ ra.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng tháo lắp, vận chuyển.
- Thiết kế theo chuẩn công thái học, đem lại sự thoải mái và tiện lợi khi sử dụng.
4.Ứng dụng phổ biến
Đo lực mở nắp chai thủy tinh |
Đo lực mở nắp chai nhựa |
Đo momen xoắn bạc đạn |
Đo momen xoắn lò xo |
5.Cấu tạo
5.1.Cảm biến momen xoắn R50 - Series R50 universal torque sensors
Được gắn trực tiếp vào giá đỡ. Có 6 mức công suất, từ 10 ozFin đến 100 lbFin [7 đến 1,150 Ncm].
5.2. Cảm biến momen xoắn MR55-200 - Model MR55-200 torque sensor
Cảm biến MR55-200 có công suất200 lbFin [22 Nm] được gắn kết với bộ adapter.
5.3.Bộ chỉ báo hiển thị lực/momen - Force/torque indicators
Bộ chỉ báo lưc đo, có màn hình hiển thị tín hiệu. Tín hiệu đo được lấy từ cảm biến lực R50.
5.4.Phần mềm điều khiển chuyển động và thu thập dữ liệu - Data collection & motion control software
Phần mềm thu thập dữ liệu lực đo so với hành trình đo và thời gian thực, vẽ biểu đồ dữ liệu và xuất file report ra máy tính. Điều khiển, vận hành chỉ bằng cách nhấp chuột.
5.5.Cáp kết nối đa chức năng - Multi-function cable, gauge to controller
Cáp kết nối giữa thiết bị hiển thi lực đo và bộ điều khiển. Cáp sợi đơn được sử dụng truyền dữ liệu điểm cài đặt, tín hiệu quá tải và dữ liệu momen xoắn.
5.6.Cáp điều khiển - Serial cable, controller to PC
Cáp có cổng nối tiếp - sử dụng trong truyền thông giữa máy tính và bộ điều khiển.
5.7.Cáp chuyển đổi Rs232 sang USB - RS-232 to USB adapter
Cáp chuyển đổi RS-232 sang USB. Bao gồm cáp USB và đĩa CD.
5.8.Phụ kiện lắp đặt và phụ tùng mở rộng biên độ đo- Horizontal / wall mounting kit & Column extension
5.9.Ngàm kẹp và bộ (bù) cân chỉnh dùng cho những ứng dụng có lực hướng tâm - Grips and attachments & Axial compensator
6.Phụ kiện kèm theo
(1) DC controller : Bộ điều khiển DC
(1) Controller connection cable : Cáp kết nối điều khiển
(1) Indicator mounting kit : Đế gắn bảng điều khiển
(1) Encoder cable : Cáp kết nối encoder
(1) Column cap with hardware :
(1) Allen wrench set : Bộ cơ lê
(4) Thumb screw for mounting indicator: ốc xiết lắp đặt đế bộ chỉ báo hiển thị lực
(1) Power cord : Dây nguồn
(1) Resource CD : Đĩa CD
(1) Base with hardware (TSTM-DC)
(2) Mounting leg with hardware (TSTMH-DC)
(1) Additional column cap with hardware (TSTMH-DC)
7.Bản vẽ kích thước
8.Order code
Model | Description |
TSTM-DC | Torque stand, motorized, vertical, 110 V* |
TSTMH-DC | Torque stand, motorized, horizontal, 110V* |
SP-2496** | Upgrade to 200 lbFin capacity |
SP-2624** | Upgrade speed range to 60 RPM max |
09-1162 | Multi-function cable, 7i/5i indicator to test stand |
09-1056 | Serial cable, test stand to PC |
RSU100 | Communication adapter, RS-232 to USB |
TSF002 | Horiz. / wall mounting kit |
AC1016 | Mounting adapter, MR55-200 to test stand |
09-1089-1 | Power cord, 110V US (included with TSTM-DC) |
09-1089-2 | Power cord, 220V EUR (included with TSTM-DCE) |
09-1089-3 | Power cord, 220V UK (included with TSTM-DCU) |
09-1089-4 | Power cord, 220V AUS (included with TSTM-DCA) |
Máy đo momen xoắn tự động TSTM-DC / TSTMH-DC Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:532
-
Tuần này:532
-
Tháng trước:10230
-
Tất cả:1742304