DỤNG CỤ ĐO LỰC KÉO ES10, ES20 - DỤNG CỤ ĐO LỰC KÉO ĐỨT ES10, ES20 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Dụng cụ đo lực ES10, ES20. Thiết bị đo lực được vận hành bằng tay. Thiết kế nhỏ gọn,ứng dụng kiểm tra độ bền lực kéo, lực nén của những mẫu thử kích thước nhỏ.
Có hai loại để quý khách chọn lựa: ES10-hoạt động kiểu đòn bẩy sử dụng cho các thí nghiệm không cần độ chính xác cao, hoặc ES20-hoạt động kiểu bánh lái sử dụng cho những ứng dụng cần độ chính xác cao hơn.
Hành trình đo được giám sát thông qua đồng hồ cơ hoặc đồng hồ điện tử.
Thiết bị đo lực kéo ES10, ES20 bao gồm giá đỡ , đồng hồ đo lực và ngàm kẹp kết hợp với nhau tạo nên một hệ thống kiểm tra hoàn chỉnh, nhỏ gọn và kinh tế.
2.Thông số kỹ thuật
ES10 | ES20 | |
Maximum Force |
100 lbF [500 N] |
|
Maximum Travel | 9" [229 mm] | |
Loading Method | Lever (can be placed in 3 positions for ease of operation) | Top-mounted hand wheel |
Travel Rate | 1.050" [26.7 mm] / lever rev. | 0.083" [2.1 mm] / wheel rev. |
Weight | 10 lb [4.5 kg] |
3.Tính năng
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, di chuyển
- Tương thích với tất cả các dòng đồng hồ đo lực và ngàm kẹp.
- Bản đệm thép có lỗ gắn đồ gá.
- Thuận tiện theo dõi hành trình đo bằng đồng hồ cơ và đồng hồ điện tử.
4.Ứng dụng phổ biến
Đo lực nén của đường gấp hộp, thùng carton |
Đo lực phá vỡ bao bịch kín |
Đo lực làm gãy bìa carton |
Đo lực nén gãy vòi hút chai nhựa |
Đo lực kéo rách thú nhồi bông |
Đo lực dính của miếng dán |
Đo lực dính của băng keo dán |
Đo lực mở nắp hộp |
Đo lực nén làm biến dạng tấm film |
Đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì |
Đo lực nén ván trượt |
Đo lực kéo mở nắp bình chứa |
Đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh |
Đo lực piston, ống tiêm đi xuống |
Đo lực phá vỡ viên thuốc, phá vỡ viên đạm hoặc vận cứng |
Đo lực xuyên kim tiêm |
Đo lực mở nắp bật của lọ thuốc |
Đo độ chịu lực căng của kính bơi |
5.Cấu tạo
5.1.Đồng hồ đo lực và ngàm kẹp mẫu thử - A wide range of force gauges and gripping fixtures
5.2.Chân đế - Base plate
Chân đế có bản đệm thép 5 hàng lỗ, sử dụng để lắp đồ gá, ngàm kẹp.
5.3.Đồng hồ đo hành trình di chuyển dạng cơ - Dial indicator kit*
Hiển thị hành trình tối đa 1", độ phân giải 0.001"
5.4.Đồng hồ đo hành trình di chuyển dạng số - Digital indicator kit*
Hiển thị độ dịch chuyển lên tới 1 "/ 25 mm với độ phân giải 0,0005" / 0,01 mm. Bao gồm nút zero và nút chọn / mm.
5.5.Giá đỡ bộ chỉ báo hiển thị hành trình đo - Indicator mounting kit
5.6.Khớp nối chuyển đổi - Eye end adapters
Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.
Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.
6.Phụ kiện kèm theo
6.1.Model ES10
(1) Allen wrench set : bộ cờ lê
(1) Lever : tay nắm
(4) Thumb screw for force gauge : bu lông lắp đặt cho đồng hồ đo lực
(1) Resource CD: đĩa CD
6.2.ES20
(1) Allen wrench set : bộ cờ lê
(1) Hand wheel: bánh lại
(4) Thumb screw for force gauge : bu lông lắp đặt cho đồng hồ đo lực
(1) Resource CD: đĩa CD
7.Bản vẽ kích thước
7.1.Model ES10
7.2.Model ES20
8.Order code
Model | Description |
ES10 | Test stand, lever-operated, 100 lbF |
ES20 | Test stand, hand wheel operated, 100 lbF |
ES001 | Dial indicator kit, 1" travel, brackets included |
ES002 | Digital indicator kit, 1" / 25 mm travel, brackets included |
ES001NI | Mounting kit for 9.5 mm dia. indicator stem (indicator not included) |
ES001NI-8MM | Mounting kit for 8 mm dia. indicator stem (indicator not included) |
AC1060 | Base plate with threaded holes |
Thiết bị đo lực ES10, ES20 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:7
-
Hôm nay:555
-
Tuần này:555
-
Tháng trước:10253
-
Tất cả:1742327