DỤNG CỤ ĐO LỰC KÉO TSB100 - DỤNG CỤ ĐO LỰC KÉO ĐỨT TSB100 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Thiết bị đo lực kéo TSSB100. Thiết kế chắc chắn và an toàn, dễ dàng và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Cấu hình cho phép thiết bị kiểm tra được biên độ lực 100 lbF (500 N).
Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Thiết bị đo lực kéo đứt TSSB100 theo phương pháp đòn bẩy, dụng cụ đo lực hỗ trợ nhiều ứng dụng, kiểm định chất lượng sản phẩm và sức bền vật liệu, bao gồm: đo lực phá vỡ, đo độ kéo giãn, đo lực nén, đo momen xoắn...
2.Thông số kỹ thuật
Load capacity: | 100 lbF [500 N] |
Maximum travel: | With travel stops: 2.75 in [69.9 mm] Without travel stops: 6 in [152.4 mm] |
Loading method: | Rack and pinion, lever can be positioned in 30° increments |
Travel rate: | 3 in [76.2 mm] per lever rev |
Weight: (Khối lượng) |
12 lb [5.4 kg] |
3.Tính năng
Maximum force (Lực đo lớn nhất): 750 lbF [3.75 kN]
Maximum travel, with stops (Hành trình đo lớn nhất, có điểm dừng): 3.75" [95 mm]
Maximum travel, without stops (Hành trình đo lớn nhất, không có điểm dừng): 6" [152 mm]
Travel rate (Tốc độ di chuyển): 3" [76.2 mm]/lever revolution
Tương thích với tất cả các dòng đồng hồ đo lực Mark 10, phụ kiện và ngàm kẹp.
Với việc mức tải có thể gia tăng theo mỗi cấp là 30°, đem lại sự dễ dàng trong việc vận hành.
Chân đế có lỗ ren để lắp đặt phụ kiện.
Điểm dùng trên hành đo có thể tùy chỉnh được
Thanh trượt răng cưa và hệ thống truyền động bánh răng hoạt động chính xác
Bàn điều chỉnh hoạt động chính xác, mượt mà.
Theo dõi hành trình đo bằng màn hình hiển thị số.
Tấm đế có thể tháo rời với các lỗ UNF 25 # 10-32 để gắn đồ gá.
Bộ hãm có ma sát thấp
4.Ứng dụng phổ biến
Đo lực nén của đường gấp hộp, thùng carton |
Đo lực phá vỡ bao bịch kín |
Đo lực làm gãy bìa carton |
Đo lực nén gãy vòi hút chai nhựa |
Đo lực nén làm biến dạng chai, can, thùng nhựa |
Đo lực dính của miếng dán |
Đo lực dính của băng keo dán |
Đo lực mở nắp hộp |
Đo lực nén làm biến dạng hoặc gãy nhựa |
Đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì |
Đo lực kéo đứt dây cáp |
Đo lực nén, lực kéo dãn lò xo |
Đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh |
Đo lực piston, ống tiêm đi xuống |
Đo lực phá vỡ viên thuốc, phá vỡ viên đạm hoặc vận cứng |
Đo lực xuyên kim tiêm |
Đo lực mở nắp bật của lọ thuốc |
Đo độ chịu lực căng của tai nghe, headphone |
5.Cấu tạo
5.1.Đồng hồ đo lực và ngàm kẹp - force gauges and gripping fixtures
5.2.Màn hình hiển thị hành trình đo (di chuyển) - Digital travel display
Hành trình 6 "[150 mm], độ phân giải 0,0005" [0,01 mm], ngõ ra tín hiệu SPC để thu thập dữ liệu tự động.
Để xuất dữ liệu ra PC cần có: cáp 09-1066 và bộ chuyển đổi tín hiệu MRS100A
5.3.Phụ kiện lắp đặt và phụ tùng mở rộng biên độ đo- Horizontal / wall mounting kit & Column extension
5.4.Khớp nối chuyển tiếp & ngàm kẹp - Eye end adapters & Grips and fixtures
Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.
Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.
6.Phụ kiện kèm theo
(1) G1030 thread adapter, 5/16-18M to #10-32F: đầu nối chuyển ren
(1) Allen wrench set: bộ cờ lê
(4) Thumb screw for force gauge: ốc xiết đồng hồ đo lực
(1) Resource CD: đĩa CD
7.Bản vẽ kích thước
8.Order code
Model | Description |
TSB100 | Test stand, lever-operated, 100 lbF |
TSB001 | Digital travel display for TSB100 (requires TSB003 travel stops kit) |
TSA002 | Horizontal/wall mounting kit for TSB100 |
TSB003 | Travel stops kit for TSB100 |
Thiết bị đo lực TSB100 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:539
-
Tuần này:539
-
Tháng trước:10237
-
Tất cả:1742311