DỤNG CỤ ĐO LỰC KÉO ES30 - DỤNG CỤ ĐO LỰC KÉO ĐỨT ES30 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Thiết bị đo lực kéo ES30. Thiết kế chắc chắn và an toàn, dễ dàng và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Cấu hình cho phép thiết bị kiểm tra được biên độ lực 100 lbF (500 N).
Kích thước máy nhỏ gọn, tiết kiệm không gian. Biên độ hành trình lớn, dải đo rộng. Thiết bị đo lực kéo đứt TSSB100 theo phương pháp đòn bẩy, dụng cụ đo lực hỗ trợ nhiều ứng dụng, kiểm định chất lượng sản phẩm và sức bền vật liệu, bao gồm: đo lực phá vỡ, đo độ kéo giãn, đo lực nén, đo lực căng dây đai, đo lực đẩy...
2.Thông số kỹ thuật
Load capacity: | 200 lbF [500 N] |
Maximum travel: | 13 in [330 mm] |
Loading method: | Side-mounted hand wheel |
Travel rate: | 3 in [76.2 mm] per lever rev |
3.Tính năng
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, di chuyển
- Tương thích với tất cả các dòng đồng hồ đo lực và ngàm kẹp.
- Bản đệm thép có lỗ gắn đồ gá.
- Thuận tiện theo dõi hành trình đo bằng đồng hồ cơ và đồng hồ điện tử.
Đo lực nén của đường gấp hộp, thùng carton |
Đo lực phá vỡ bao bịch kín |
Đo lực làm gãy bìa carton |
Đo lực nén gãy vòi hút chai nhựa |
Đo lực kéo rách thú nhồi bông |
Đo lực dính của miếng dán |
Đo lực dính của băng keo dán |
Đo lực mở nắp hộp |
Đo lực nén làm biến dạng tấm film |
Đo lực kéo đứt màng nilon, mẫu bao bì |
Đo lực nén ván trượt |
Đo lực kéo mở nắp bình chứa |
Đo lực mở nắp chai rượu, chai sâm panh |
Đo lực piston, ống tiêm đi xuống |
Đo lực phá vỡ viên thuốc, phá vỡ viên đạm hoặc vận cứng |
Đo lực xuyên kim tiêm |
Đo lực mở nắp bật của lọ thuốc |
Đo độ chịu lực căng của kính bơi |
5.Cấu tạo
5.1.Đồng hồ đo lực và ngàm kẹp - force gauges and gripping fixtures
5.2.Màn hình hiển thị hành trình đo (di chuyển) - Digital travel display
Có sẵn 2 thang đo hiển thị: 6" [150 mm] và 12" [300 mm], độ phân giải 0,0005 "[0,01 mm], độ chính xác 0,001" [0,03 mm], đầu ra SPC để thu thập dữ liệu tự động.
Để xuất dữ liệu hành trình tới PC, cần có các mục sau: cáp 09-1066 và bộ chuyển đổi truyền thông MRS100A.
Lưu ý: tốc độ xuất dữ liệu đầu ra dữ liệu được giới hạn ở 2 Hz.
5.3.Phụ tùng mở rộng hành trình đo và khớp nối chuyển tiếp - Column extensions & Eye end adapters
Phụ tùng mở rộng hành trình đo: một phụ tùng được cung cấp giữa các cơ sở và cột, tăng khe hở giữa đồng hồ đo lực và chân đế. Có sẵn 3 kích thước 6 ", 12" và 24 "và độ dài tùy chỉnh.
Khớp nối chuyển tiếp: cho phép chống xoay tháo lắp ngàm kẹp nhanh chóng...
6.Phụ kiện kèm theo
(1) G1024 extension rod, 2”: thanh nối mở rộng hành trình đo
(1) G1028 small hook: móc treo loại nhỏ
(1) G1038 medium hook: móc treo loại trung bình
(1) G1009 compression plate, 2” dia. : đĩa ép
(1) G1039 coupling, #10-32F/F: khớp nối chuyển đổi
(1) G1030 thread adapter, 5/16-18M to #10-32F : đầu chuyển đổi ren
(1) Allen wrench set : bộ cò lê
(1) Hand wheel: bánh lái, tay quay
(4) Thumb screw for force gauge : ốc xiết cho đồng hồ đo lực
(1) Resource CD: đĩa CD
7.Bản vẽ kích thước
Model | Description |
ES30 | Test stand, hand wheel operated, 200 lbF |
ESM001 | Digital travel display, 6" x 0.0005 (150 mm x 0.01) |
ESM004 | Digital travel display, 12" x 0.0005 (300 mm x 0.01) |
ESM003-1 | Column extension for ESM/ES30, 6" |
ESM003-2 | Column extension for ESM/ES30, 12" |
ESM003-3 | Column extension for ESM/ES30, 24" |
Thiết bị đo lực ES30 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:545
-
Tuần này:545
-
Tháng trước:10243
-
Tất cả:1742317