ĐỒNG HỒ ĐO LỰC MA SÁT - THIẾT BỊ KIỂM TRA HỆ SỐ MA SÁT - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Máy đo hệ số ma sát M5-2-COF (COF) là một phần không thể thiếu của hệ thống kiểm tra COF.
Với công suất 2 lbF [10 N], thiết bị có thể được sử dụng để đo ma sát cho một loạt các vật liệu ntheo tiêu chuẩn ASTM D1894 hoặc các tiêu chuẩn liên quan khác.
Bộ nhớ lưu trữ cho 1.000 lần đo, dữ liệu có thể được chuyển đến PC hoặc người dùng thông qua USB, RS-232, Mitutoyo (Digimatic) hoặc đầu ra analog.
2.Thông số kỹ thuật
Capacity x Resolution: | 5 x 0.001 COF*, 2 x 0.0005 lbF, 32 x 0.01 ozF, 1 x 0.0002 kgF, 1000 x 0.2 gF, 10 x 0.002 N |
Accuracy: | ±0.1% of full scale |
Sampling rate: | 7,000 Hz |
Power: | AC or rechargeable battery. Multi-step low battery indicator is displayed, gauge shuts off automatically when power is too low. |
Battery Life: | Backlight on: up to 7 hours of continuous use Backlight off: up to 24 hours of continuous use |
Outputs: | USB / RS-232: Configurable up to 115,200 baud. Includes Gauge Control Language 2 for full computer control. Mitutoyo (Digimatic): Serial BCD suitable for all Mitutoyo SPC-compatible devices. Analog: ± 1 VDC, ± 0.25% of full scale at capacity, General purpose: Three open drain outputs, one input. Set points: Three open drain lines. |
Safe overload: | 150% of full scale (display shows "OVER" at 110% and above) |
Weight: | 1.0 lb [0.45 kg] |
Included items: | Carrying case with hook, chisel, cone, V-groove, flat, extension rod, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and users guide), and NIST-traceable certificate of calibration with data. |
3.Tính năng
- Đo lực ma sát tĩnh và ma sát trượt.
- Cấu hình bàn trượt từ (100 - 1000 g)
- Đầu ra USB, RS-232, Mitutoyo và analog.
- Bộ nhớ dữ liệu 1.000 điểm với số liệu thống kê và đầu ra.
- Có chức năng bảo vệ dữ liệu bằng mật khẩu.
- Bộ dụng cụ đo lực mát kèm theo đồ gá.
- Và nhiều chức năng hữu ích khác.
4.Hiển thị
Set points | Tension / compression indicator |
Pass/fail indicators | Compression peak reading |
Battery indicators | Static COF (tension peak reading) |
Number of saved data points | Kinetic COF (when in Averaging mode) |
Measurement mode | |
Units of measurement | |
Analog load bar w/set point markers |
5.Phụ tùng và phần mềm theo máy
5.1.Phụ tùng và máy đo lực - G1086 COF Fixture & ESM303 motorized test stand
Bao gồm: bàn đặt mẫu thử, tấm 200 g, kẹp mẫu, cáp và ròng rọc, máy đo lực, phần mềm điều khiển và phụ kiện...
5.2.Phần mềm - MESUR™gauge software (15-1004)
Phần mềm hỗ trợ lập bảng tính, vẽ biểu đồ và xuất file report dạng Excel, và nhiều chức năng khác.
6.Phụ kiện kèm theo
Hook-móc treo | G1028 |
Extension Rod-thanh nối dài | G1024 |
Cone-đầu côn | G1026 |
Chisel-đầu dạng dẹp | G1025 |
V-Groove-đầu chữ V | G1027 |
Flat-đầu dạng phẳng | G1029 |
7.Bản vẽ kích thước
8.Order code
Model | Description |
M5-2-COF | COF gauge |
COF-K1 | COF gauge with G1086 coefficient of friction fixture |
Above models include 110V AC adapters. Add suffix "E" for euro plug (220V), "U" for UK plug (220V), or "A" for Australian plug (220V). Example: M5-2-COFE, COF-K1U |
|
Additional Items to Consider | |
15-1004 | MESUR™gauge software |
09-1165 | Spare USB cable |
08-1026 | Spare rechargeable battery |
AC1030 | Spare AC adapter, 110V |
AC1031 | Spare AC adapter, 220V EUR |
AC1032 | Spare AC adapter, 220V UK |
AC1035 | Spare AC adapter, 220V AUS |
AC1052 | Mounting plate kit, 0.12 - 500 lbF force gauges |
Đồng hồ đo lực ma sát M5-2-COF Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:6
-
Hôm nay:302
-
Tuần này:302
-
Tháng trước:10000
-
Tất cả:1742074