CẢM BIẾN ĐO MOMEN XOẮN TT01 - MÁY ĐO LỰC VẶN NẮP CHAI TT01 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Cảm biến đo momen xoắn - máy đo lực vặn nắp chai TT01-Mark 10. Được thiết kế để đo momen lực lên đến 100 lbFin [11.5 Nm].
Tốc độ lấy mẫu nhanh: 7.000 Hz, độ chính xác cao 0.3%.
Dụng cụ đo với các loại mỏ kẹp tiện lợi, hỗ trợ đo đượcnhiều mẫu thử, chai lọ có hình dạng khác nhau.
TT01 có thiết kế vỏ nhôm chắc chắn, kích thước và khối lượng nhỏ gọn, dữ liệu trực quan, phù hợp trong nhiều ứng dụng và môi trường sản xuất khác nhau.
2.Thông số kỹ thuật
Accuracy: (độ chính xác) |
±0.3% of full scale |
Sampling rate: (tốc độ lấy mẫu) |
7,000 Hz |
Power: (nguồn cấp điện) |
AC or rechargeable battery. Multi-step low battery indicator is displayed, tester shuts off automatically when power is too low. |
Battery life: (thời lượng pin) |
Backlight on: up to 7 hours of continuous use Backlight off: up to 24 hours of continuous use |
Measurement units: (đơn vị đo lường) |
ozFin, lbFin, kgFcm, Nm, Ncm |
Output: (ngõ ra) |
USB / RS-232: Configurable up to 115,200 baud. Mitutoyo (Digimatic): Serial BCD suitable for all Mitutoyo SPC-compatible devices. Analog: ±1 VDC, ±0.25% of full scale at capacity, General purpose: Three open drain outputs, one input. Set points: Three open drain lines. |
Configurable settings: (cấu hình cài đặt) |
Digital filters, outputs, automatic output/data storage/zero, automatic shutoff, default settings, key tones, backlight, audio alarms, passwords, calibration |
Safe overload: (bảo vệ quá tải) |
150% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above) |
Weight: (khối lượng) |
8.4 lb [3.8 kg] |
Included items: | Set of 4 1.25" length posts, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and user’s guide), and NIST-traceable certificate of calibration (data is available for an additional charge). |
3.Tính năng
- Cọc hãm mẫu thử có độ dài 1.25" (31 mm), phù hợp với nhiều loại hình dạng và kích cỡ mẫu.
- Ngoài 4 cọc để giữ mẫu thử, còn nhiều loại khác cho người dùng có thể lựa chọn
- Đầu ra USB, RS-232, Mitutoyo và analog
- Tự động xuất và lưu dữ liệu, reset lại điểm 0 sau khi hoàn thành quy trình đo.
- Bộ nhớ 1000 điểm dữ liệu.
- Bảo vệ dữ liệu và màn hình bằng mật khẩu.
- Tốc độ lấy mẫu nhanh lên đến 7.000 Hz
- Có sẵn 5 đơn vị đo lường tùy chọn.
- Thiết bị kèm theo phần mềm MESURE Lite.
- Và nhiều tính năng khác.
Set points | Clockwise/counter-clockwise indicator |
Current or peak reading | Peak readings (CW/CCW or 1st/2nd peaks) |
Set pointa (pass/fail) indicators | Measurement mode |
Battery indicator | Unit of measurement |
Memory storage for 1000 reading (auto-save also possible) | Analog load bar ww/set point markers |
Access the testers settings menu via an easy-to-use interface | Zero the reading to begin a new test (auto-zero also posible) |
Out-push data output to a PC, printer, or other device (auto-output also possible | Toggle between real time, peak, and 1st peak/2nd peak display modes |
5.Phụ tùng và phần mềm theo máy
5.1.Cọc giữ mẫu thử - Extended length posts (CT005, CT006)
Có sẵn 2 chiều dài 2.5" (63 mm) and 4" (101 mm)
5.2.Má kẹp cao su dạng phẳng - Flat rubber jaws (CT001)
Mỏ kẹp có dạng hình vuông, chất liệu bằng cao su.
5.3.Mỏ kẹp điều chỉnh được - Adjustable jaws (CT003)
Dụng cụ gồm 8 ngàm kẹp bằng cao su, có thể điều chỉnh được theo từng bước 45 độ.
Ứng dụng: để cố định những mẫu thử có dạng hình vuông hoặc đa giác (có cạnh số lẻ)
5.4.Phần mềm - MESUR™gauge software (15-1004)
Phần mềm hỗ trợ lập bảng tính, vẽ biểu đồ và xuất file report dạng Excel, và nhiều chức năng khác.
5.5.Hộp đựng thiết bị - Carrying case (CT002)
Hộp đựng dụng cụ đo và phụ kiện kèm theo.
5.6.Bộ dụng cụ hiệu chỉnh - Calibration kit (AC1036)
Bao gồm: giá đỡ, dây cáp và phụ kiện để hiệu chuẩn cảm biến đo momen xoắn TT01.
5.7.Bộ nút bịt cổng kết nối - Connector cover kit (AC1077)
Nút bịt cao su giúp bảo vệ an toàn cho các cổng kết nối của thiết bị đo.
5.8.Giấy chứng nhận hiệu chuẩn - Certificate of calibration with data (CERT)
6.Phụ kiện kèm theo
(4) Sample gripping posts :
(1) USB cable: cáp có cổng USB
(1) AC adapter: bộ chuyển nguồn AC
(1) Battery: pin
(1) Resource CD: đĩa CD
(1) Certificate of calibration without data: giấy chứng nhận hiệu chuẩn không chứa dữ liệu
7.Bản vẽ kích thước
8.Order code
Model | lbFin | ozFin | kgFcm | Ncm | Nm |
MTT01-12 | 12 x 0.005 | 192 x 0.1 | 14 x 0.01 | 135 x 0.1 | 1.35 x 0.001 |
MTT01-25 | 25 x 0.01 | 400 x 0.2 | 28 x 0.02 | 290 x 0.2 | 2.9 x 0.002 |
MTT01-50 | 50 x 0.02 | 800 x 0.5 | 58 x 0.05 | 570 x 0.5 | 5.7 x 0.005 |
MTT01-100 | 100 x 0.05 | 1600 x 1 | 116 x 0.1 | 1150 x 0.5 | 11.5 x 0.005 |
Additional Items to Consider | |
CERT | Certificate of calibration with data |
CT001 | Flat jaws for TT01, pair |
CT002 | Carrying case for TT01 |
CT003 | Adjustable jaws for TT01, pair |
CT004 | Spare set of 4 posts, 1.25" (included with TT01) |
CT005 | Set of 4 posts, 2.5" |
CT006 | Set of 4 posts, 4" |
CT007 | Kit of 4 posts of each length (12 total) |
AC1036 | Calibration kit for TT01 (weights not included) |
AC1077 | Connector cover kit |
15-1004 | MESURgauge Software |
09-1165 | Spare USB cable |
09-1163 | Cable, Series TT01 to RS-232 |
08-1026 | Spare rechargeable battery |
AC1030 | Spare AC adapter, 110V |
AC1031 | Spare AC adapter, 220V EUR |
AC1032 | Spare AC adapter, 220V UK |
AC1035 | Spare AC adapter, 220V AUS |
Máy đo lực vặn nắp chai TT01 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:1
-
Hôm nay:729
-
Tuần này:4368
-
Tháng trước:9514
-
Tất cả:1769559