MÁY ĐO LỰC KÉO DÂY - MÁY ĐO LỰC CĂNG DÂY ĐIỆN - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Máy đo lực căng dây (có tích hợp động cơ) WT3-201M Mark 10. Thiết bị được thiết kế để đo lực kéo đứt dây và ống (kích thước nhỏ).
Với giới hạn lực tối đa lên đến 200 lbF [1 kN], WT3-201M phù hợp với nhiều tiêu chuẩn đo khác nhau như UL, ISO, ASTM, SAE, MIL.
Bộ nhớ lưu trữ cho 2.000 lần đọc, xuất dữ liệu đầu ra thông qua USB, RS-232, Mitutoyo (Digimatic) hoặc đầu ra analog.
WT3-201M tích hợp phần mềm thu thập dữ liệu MESUR ™ Lite, hỗ trợ lập bảng biểu, thống kê và xuất file report một cách chính xác và nhanh chóng.
2.Thông số kỹ thuật
Capacity x Resolution: | 200 x 0.1 lbF | 3200 x 2 ozF | 100 x 0.05 kgF | 1,000 x 0.5 N | 1 x 0.0005 kN |
Accuracy: | ±0.2% of full scale |
Wire gauge range: | AWG30 - AWG 3 [0.01 - 0.25 in (0.3 - 6.3 mm) dia.] |
Sample length range: | Minimum 6.5 in [165 mm], excluding termination |
Max. elongation: | 1.7 in [43 mm] |
Speed range: | Test speed: 0.4 - 12.0 in/min [10 - 300 mm/min] Approach/reverse speed: 13.0 - 96.0 in/min [325 - 2,400 mm/min] |
Speed setting accuracy: | ±0.2% |
Speed variation with load: | ±0% [Stepper motor driven] |
Power: | Universal input 80-240 VAC, 50/60 Hz |
Sampling rate: | 7,000 Hz |
Outputs: | USB / RS-232: Configurable up to 115,200 baud. Mitutoyo: Serial BCD suitable for all Mitutoyo SPC-compatible devices. Analog: ±1 VDC at capacity, ±0.25% of full scale. General purpose: Three open drain outputs, one input. Set points: Three open drain lines. |
Safe overload: | 150% of full scale (display shows "OVER" at 110% and above) |
Weight: | 26.5 lb [12.0 kg] |
Included items: | Power cord, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and user"s guide), and NIST-traceable certificate of calibration. |
Environmental requirements: | 40 - 100°F, max. 96% humidity, non-condensating |
3.Tính năng
- Đo giá trị lực cực đại và thời gian thực.
- Đánh dấu ngày, giờ cho tất cả các dữ liệu được lưu trữ.
- Bộ nhớ 2.000 lần đọc.
- Đầu ra USB, RS-232, Mitutoyo và analog.
- Có chức năng bảo vệ dữ liệu bằng mật khẩu.
- Và nhiều chức năng khác
4.Hiển thị
Status | Upper force limit |
Peak measurement | Pass/fail indicators |
Real time or peak reading | Unit of measurement |
Save up to 4,800 readings | Lower force limit |
Save up to 500 test profiles | Start the test (auto-start also possible) |
Measurement mode (ral time or peak) | Zero the reading (auto-zero at sample break also possible) |
Easily access all setings | Stop/reverse the test |
Output to a PC, priter, etc (auto-output also possible) | |
Toggle between real time and peak display modes |
5.Phụ tùng và phần mềm theo máy
5.1.Ngàm kẹp, đầu cố định dây - Ring terminal fixture (WT3002)
Sử dụng cho các đầu pin kích thước khác nhau: 1/8" đến 3/8" [3.2 - 9.5 mm]
5.2.Hộp đựng thiết bị đo - Carrying case (WT3004-1)
Cung cấp không gian lưu trữ cho máy kiểm tra WT3-201M, ngàm cố định mẫu thử, dây nguồn, cáp USB và phụ kiện.
5.3.Ngàm kẹp, đầu cố định dây (loại mẫu thử dặc biệt)- Ring terminal fixture (WT3002)
Loại ngàm kẹp thiết kế riêng đối với hình dạng và kích thước mẫu độc đáo
5.4.Phần mềm - MESUR™gauge software (15-1004)
Phần mềm hỗ trợ lập bảng tính, vẽ biểu đồ và xuất file report dạng Excel, và nhiều chức năng khác.
5.5.Giấy chứng nhận hiệu chuẩn - Certificate of calibration with data (CERT)
5.6.Bộ dụng cụ hiệu chuẩn thiết bị đo - Calibration kit (AC1049)
(1) USB cable
(1) Power cord
(1) Resource CD
(1) Certificate of calibration without data
7.Bản vẽ kích thước
8.Order code
Model | Description |
WT3-201M | Wire terminal tester, 200 lbF, 110V* |
Optional Functions | |
WF010 | Save multiple profiles |
WF011 | Pull to load |
WF012 | Load holding |
WF013 | Date & time stamp |
WFCOMP | Complete options package |
Additional Items to Consider | |
CERT | Certificate of calibration with data |
15-1004 | MESUR™gauge software |
WT3004 | Carrying case for WT3-201M |
WT3002 | Ring terminal fixture for WT3-201M |
WT3003 | Machinable blank terminal fixture |
AC1049 | Calibration kit for WT3-201 / WT3-201M (weights not included) |
09-1163 | Cable, WT3-201M to RS-232 |
09-1165 | Spare USB cable |
Máy đo lực kéo dây WT3-201M Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:6
-
Hôm nay:299
-
Tuần này:299
-
Tháng trước:9997
-
Tất cả:1742071