ĐỒNG HỒ ĐO LỰC CĂNG / MOMEN XOẮN SERIES 3i - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
---5.1.Máy đo lực và dụng cụ đo lực
---5.3.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque
1.Mô tả
Đồng hồ đo lực căng, lực nén /momen xoắn series 5i. Thiết bị được thiết kế tương thích với nhiều loại cảm biến lực và cảm biến momen xoắn.
Có khả năng thu thập và lưu trữ dữ liệu liên tục với tốc độ 2.000 Hz.
Công nghệ Plug & Test: tất cả dữ liệu hiệu chuẩn được lưu trong cổng kết nối thông minh (không lưu trong thiết bị), điều này cho phép người sử dụng chuyển dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác một cách nhanh chóng, dễ dàng.
Đồng hồ test lực Series 3i khả dụng với nhiều dòng máy đo lực vận hành tự động và bằng tay khác nhau. Phần mềm MESUR ™ Lite tích hợp cho phép thu thập dữ liệu, lập bảng thống kế và xuất file report một cách chính xác, nhanh chóng.
2.Thông số kỹ thuật
Accuracy: (Độ chính xác) |
±0.2% of full scale |
Sampling rate: (Tốc độ lấy mẫu) |
2,000 Hz |
Power: (Nguồn điện cung cấp) |
thiết bị sử dụng nguồn điện xoay chiều AC, hoặc pin. Thời lượng sử dụng còn lại của pin được hiển thị trên màn hình, đồng hồ sẽ tự tắt khi nguồn điện hoặc pin quá yếu |
Battery Life: (Thời lượng pin) |
Backlight on (đèn màn hình-bật): up to 7 hours of continuous use Backlight off (đèn màn hình tắt): up to 24 hours of continuous use |
Measurement units: (Đơn vị đo lường) |
lbF, ozF, gF, kgF, N, kN, mN (depending on model) |
USB Output: (ngõ ra USB) |
Configurable to 115,200 baud |
Configurable settings: (Cấu hình cài đặt tùy chọn) |
Digital filters, outputs, automatic output (via USB/RS-232), automatic shutoff, default settings, averaging mode, external trigger, passwords, key tones, audio alarms, backlight, calibration |
Safe overload: (Chức năng bao vệ quá tải) |
150% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above) |
Weight: (Khối lượng) |
0.7 lb (0.3 kg) |
Included items: (phụ kiện) |
Carrying case with chisel, cone, V-groove, hook, flat, extension rod, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and user’s guide), and NIST-traceable certificate of calibration with data. |
3.Tính năng
- Cảm biến lực và cảm biến moment xoắn có thể hoán đổi cho nhau thông qua công nghệ Plug-Test.
- Có chức năng bảo vệ cảm biến và bảo vệ dữ liệu đo bằng mật khẩu.
- Tốc độ lấy mẫu 2.000 Hz.
- Đầu ra USB, RS-232, Mitutoyo và analog.
- Tự động lưu kết quả và dừng chương trình sau khi hoàn thành quy trình kiểm tra.
- 5 đơn vị đo lường có sẵn, người dùng có thể tùy chọn theo nhu cầu sử dụng.
- Và nhiều tính năng khác...
4.Màn hình hiển thị
Set points: điểm đặt | Tension/compression indicator : chỉ số lực căng, lực nén |
Pass/fail indicators: chỉ số đạt/không đạt | Peak reading: giá trị đỉnh |
Automatic output indicator: tự động xuất tín hiệu ngõ ra | Curent reading: giá trị hiện tại |
Battery indicator: thời lượng pin | Measurement mode: chế độ đo lường |
Number of saved data points: số điểm dữ liệu đã lưu | Units of measurement: đơn vị đo lường |
Analog load bar w/set point markers: |
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
5.1.Máy và dụng cụ đo lực
Máy đo lực ESM303 |
Máy đo lực ESM303H |
Máy đo lực ESM750/ESM750H |
Máy đo lực ESM1500/ESM1500S |
Máy đo momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC |
Dụng cụ đo lực TSA750 / TSA750H |
Dụng cụ đo lực TSB100 |
Dụng cụ đo lực ES10 / ES20 |
Dụng cụ đo lực ES30 |
Dụng cụ đo lực ES05 |
Dụng cụ đo lực TSC1000 / TSC1000H |
Dụng cụ đo lực TSF / TSFH |
Dụng cụ đo momen xoắn TST / TSTH |
5.2.Cảm biến đo lực
5.2.1.Cảm biến lực model R01
Cảm biến chữ S, Cảm biến đo lực nén, cảm biến đo lực kéo.
5.2.2.Cảm biến lực model R02
Cảm biến nút nhấn, Cảm biến đo lực nén.
5.2.3.Cảm biến lực model R03
Cảm biến lực dạng inline, cảm biến đo lực nén, cảm biến đo lực kéo.
5.2.4.Cảm biến lực model R04
Cảm biến chữ S kích thước nhỏ, Cảm biến đo lực nén, cảm biến đo lực kéo.
5.2.5.Cảm biến lực model R05
Cảm biến đo lực nén, cảm biến đo lực kéo.
5.2.6.Cảm biến lực model R06
Cảm biến đo lực kéo, lực căng của dây.
5.3.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque
5.3.1.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque R50
Cảm biến đo momen xoắn 2 chiều được dùng cho nhiều ứng dụng.
5.3.2.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque R51
Cảm biến đo momen xoắn 2 chiều được dùng cho nhiều ứng dụng, có sẵn 3 loại đầu test lực với kích thước khác nhau.
5.3.3.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque R52
Cảm biến đo momen xoắn, ứng dụng kiểm tra lực vặn của các công cụ, đồ nghề lao động.
5.3.4.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque R53
Cảm biến đo lực vặn/đóng-mở nắp chai, lực siết bu lông, đai ốc...
5.3.5.Cảm biến đo momen xoắn/cảm biến đo torque R55
Cảm biến sử dụng trong những ứng dụng có momen xoắn lớn.
5.4.Phụ tùng và phần mềm khác
5.4.1.Table top stand (AC1008)
Góc nhìn có thể thay đổi được, chân đế có lỗ bắt vít để liên kết với máy đo lực.
5.4.2.MESUR™gauge software (15-1004)
Lập bảng và biểu đồ theo thời gian thực hoặc tải trọng so với hành trình đo. Đồng thời tính toán số liệu thống kê, xuất file report và nhiều chức năng khác.
5.4.3.Output cables
Giúp truyền dữ liệu lực đo từ đồng hồ sang máy tính, máy in, hoặc các thiết bị hiển thị khác để phục vụ mục đích phân tích.
6.Phụ kiện
(1) Carrying case : hộp đựng thiết bị
(1) USB cable: cáp USB
(1) AC adapter: bộ đổi nguồn
(1) Battery: pin
(1) Resource CD: đĩa CD
7.Bản vẽ kích thước
8.Order code
Model | Description |
M3I | Force/torque indicator, 110V |
M3IE | Force/torque indicator, 220V European Plug |
M3IU | Force/torque indicator, 220V UK Plug |
M3IA | Force/torque indicator, 220V Australia Plug |
Additional Items to Consider | |
15-1004 | MESUR™gauge software |
09-1165 | Spare USB cable |
08-1026 | Spare rechargeable battery |
AC1030 | Spare AC adapter, 110V |
AC1031 | Spare AC adapter, 220V EUR |
AC1032 | Spare AC adapter, 220V UK |
AC1035 | Spare AC adapter, 220V AUS |
AC1008 | Stand, table top |
Đồng hồ đo lực, momen xoắn series 3i Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:480
-
Tuần này:480
-
Tháng trước:10178
-
Tất cả:1742252