CẢM BIẾN ĐO MOMEN XOẮN TT03C - DỤNG CỤ ĐO MOMEN XOẮN CẦM TAY TT03C - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Cảm biến đo momen xoắn - máy đo momen xoắn công cụ TT03C Mark 10. Thiết bị đo momen xoắn có tích hợp mâm cặp đo lực.
Thiết kế nhỏ gọn, kiểm tra được momen lực ở cả hai chiều, phù hợp trong nhiều môi trường sản xuất.
Tốc độ lấy mẫu 2.000 Hz, độ chính xác ±0.5%, bảo vệ quá tải 150%.
TT03C còn được trang bị đầu ra USB, có chế độ tự động lưu trữ và hiển thị lực đo cực đại.
Accuracy: (độ chính xác) |
±0.5% of full scale |
Cap dia. range | 0.65 - 1.55 in [16.5 - 39.4 mm] |
Sampling rate: (tốc độ lấy mẫu) |
2,000 Hz |
Power: (nguồn cấp điện) |
AC or rechargeable battery. Multi-step low battery indicator is displayed, tester shuts off automatically when power is too low. |
Battery life: (thời lượng pin) |
Backlight on: up to 7 hours of continuous use Backlight off: up to 24 hours of continuous use |
Measurement units: (đơn vị đo lường) |
ozFin, lbFin, Ncm |
USB output: |
Configurable to 115,200 baud |
Safe overload: (bảo vệ quá tải) |
150% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above) |
Weight: (khối lượng) |
2.2 lb [1.0 kg] |
Included items: | Set of 4 1.25" length posts, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and users guide), and NIST-traceable certificate of calibration (data is available for an additional charge). |
Environmental requirements: | 40°F - 100°F [5°C - 45°C], <96% humidity (non-condensating) |
3.Tính năng
- Cảm biến momen xoắn tích hợp mâm cặp đo lực.
- Có chế độ tự lưu và hiển thị giá trị cực đại.
- Tốc độ lấy mẫu cao 2.000 Hz.
- Đầu ra tín hiệu USB.
- Báo hiệu kết quả đo đạt/không đạt
- Ghi nhận lực đo theo hai chiều (thuận chiều kim đồng hồ/ngược chiều kim đồng hồ).
- Bảo vệ quá tải 150%
- Và nhiều chức năng hữu ích khác
4.Hiển thị
Set points | Clockwise/counter clockwise indicator |
Pass/fail indicators | Peak readings |
Current reading | Measurement mode |
Battery indicator | Units of measurement |
Analog load bar w/set point markers |
5.Phụ tùng và phần mềm theo máy
5.1.Giá đỡ cảm biến đo momen xoắn - Table top stand
5.2.Phần mềm - MESUR™gauge software (15-1004)
Phần mềm hỗ trợ lập bảng tính, vẽ biểu đồ và xuất file report dạng Excel, và nhiều chức năng khác.
5.3.Certificate of calibration with data
5.4.Dụng cụ hỗ trợ đo lực vặn nắp chai
6.Bản vẽ kích thước
Series TT03 Torque Gauges:
G1053 Universal V-Jaw Grip:
Capacity lbFin [Nm] |
Weight lb [kg] |
A | B | C | ØD1* | ØD2* |
100 [11.3] |
0.39 [0.18] |
3.1 [78.7] |
2.0 [50.8] |
1.6 [40.6] |
1.10 - 1.55 [27.9 -39.4] |
0.65 - 1.10 [16.5 -27.9] |
7.Order code
Model | ozFin | lbFin | Ncm |
MTT03C-12 | 192 x 0.2 | 12 x 0.01 | 135 x 0.1 |
MTT03C-50 | 800 x 1 | 50 x 0.05 | 570 x 0.5 |
MTT03C-100 | 1600 x 2 | 100 x 0.1 | 1150 x 1 |
Additional Items to Consider | |
CERT | Certificate of calibration with data |
15-1004 | MESUR™gauge software |
09-1165 | Spare USB cable |
08-1026 | Spare rechargeable battery |
AC1030 | Spare AC adapter, 110V |
AC1031 | Spare AC adapter, 220V EUR |
AC1032 | Spare AC adapter, 220V UK |
AC1035 | Spare AC adapter, 220V AUS |
20-1025 | Spare chuck key, size KK |
Dụng cụ đo lực momen xoắn TT03C Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:300
-
Tuần này:300
-
Tháng trước:9998
-
Tất cả:1742072