ĐỒNG HỒ ĐO LỰC CĂNG SERIES 2 - ĐỒNG HỒ ĐO LỰC NÉN SERIES 2 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
1.Mô tả
Đồng hồ đo Series 2 Mark 10, được thiết kế cho các ứng dụng kiểm tra lực căng và lực nén cơ bản lên đến 500 lbF (2.500 N).
Độ chính xác ± 0,5%, tốc độ lấy mẫu 500 Hz đem đến cho người dùng một kết quả đo với độ tin cậy cao.
Thiết bị test lực series 2 được bảo vệ quá tải 200%, vỏ nhôm tiện dụng cho phép sử dụng ở cả 2 trạng thái cầm tay hoặc cố định.
Tương thích với hầu hết các máy đo lực, dụng cụ đo lực trong nhiều môi trường sản xuất và phòng thí nghiệm.
2.Thông số kỹ thuật
Accuracy: (Độ chính xác) |
±0.5% of full scale |
Sampling rate: (Tốc độ lấy mẫu) |
500 Hz |
Power: (Nguồn điện cung cấp) |
thiết bị sử dụng nguồn điện xoay chiều AC, hoặc pin. Thời lượng sử dụng còn lại của pin được hiển thị trên màn hình, đồng hồ sẽ tự tắt khi nguồn điện hoặc pin quá yếu |
Battery Life: (Thời lượng pin) |
Backlight on (đèn màn hình-bật): up to 7 hours of continuous use Backlight off (đèn màn hình tắt): up to 24 hours of continuous use |
Measurement units: (Đơn vị đo) |
lbF, kgF, N (depending on model) |
Safe overload: (Chức năng bao vệ quá tải) |
200% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above) |
Weight: (Khối lượng) |
M2-2 – M2-100: 0.7 lb [0.33 kg] |
Included items: (phụ kiện) |
AC adapter, rechargeable battery, quick-start guide, resource CD, certificate of conformance |
Environmental requirements: (môi trường làm việc) |
40 - 100°F, max. 96% humidity, non-condensating |
3.Tính năng
- Tính toán được giá trị sức nén và sức căng cực đại
- Có sẵn loại đơn vị đo lường để lựa chọn.
- Kích thước nhỏ gọn, tiện dụng, tiết kiệm.
- Đơn vị đo, chế độ đo có thể cấu hình theo nhu cầu.
- Tốc độ lấy mẫu 500Hz
- Mà hình hiển thị kết quả đo lớn, có đèn nền giúp quan sát tốt trong môi trường thiếu ánh sáng.
- Nguồn cấp điện có 2 dạng để chọn lựa: nguồn AC và pin sạc.
- Và một số tính năng khác...
4.Màn hình hiển thị
Tension/compression indicator : chỉ số lực căng, lực nén
Battery indicator: thời lượng pin
Curent reading: giá trị hiện tại
Units of measurement: đơn vị đo lường
Measurement mode (real-time, peak compression, peak tension: chế độ đo lường (đo theo thời gian thực, đo lực căng cực đại, đo lực nén cực đại).
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
5.1.Máy đo và dụng cụ đo lực
Máy đo lực ESM303 |
Máy đo lực ESM303H |
Máy đo lực ESM750/ESM750H |
Máy đo lực ESM1500/ESM1500S |
Máy đo momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC |
Dụng cụ đo lực TSA750 / TSA750H |
Dụng cụ đo lực TSB100 |
Dụng cụ đo lực ES10 / ES20 |
Dụng cụ đo lực ES30 |
Dụng cụ đo lực ES05 |
Dụng cụ đo lực TSC1000 / TSC1000H |
Dụng cụ đo lực TSF / TSFH |
Dụng cụ đo momen xoắn TST / TSTH |
5.2.Phụ tùng kèm theo
5.2.1. Máy đo lực - dụng cụ đo lực và các loại ngàm kẹp - Test stands and gripping fixtures
5.2.2.Phụ tùng, đồ giá hỗ trợ kiểm tra lực - Attachments
Bao gồm: móc treo, đầu chữ V, đầu côn, đầu dẹp, đầu đĩa ép, thanh nối...
5.2.3.Hộp đựng thiết bị và phụ tùng - Carrying case
Hộp đựng bằng nhựa cứng có đệm chống sốc cho đồng hồ đo, bộ adapter AC và phụ tùng khác kèm theo.
5.2.4.Giấy chứng nhận hiệu chuẩn - Certificate of calibration
Bao gồm dữ liệu 10 điểm kiểm tra định hướng theo lực căng và lực nén
5.2.5.Giá đỡ đồng hồ đo lực - Mounting plate
6.Phụ kiện
(1) AC adapter
(1) Battery
(1) Resource CD
(1) Certificate of conformance
Accessories for M2-2 – M2-100 Gauges | |
G1038 | Medium hook, #10-32M (requires G1039) |
G1039 | Coupling, #10-32F/F |
G1029 | Flat head, #10-32F |
G1026 | Cone, #10-32F |
G1025 | Chisel point, #10-32F |
G1027 | V-groove, #10-32F |
G1024 | Extension rod, 5", #10-32F |
23-1031-2 | Attachments kit (qty. 1 of G1038 through G1024) |
Accessories for M2-200 – M2-500 Gauges | |
G1035 | Large hook, 5/16-18M (requires G1037) |
G1037 | Coupling, 5/16-18F/F |
G1036 | Flat head, 5/16-18F |
G1033 | Cone, 5/16-18F |
G1032 | Chisel point, 5/16-18F |
G1034 | V-groove, 5/16-18F |
G1031 | Extension rod, 5", 5/16-18F |
23-1031-3 | Attachments kit (qty. 1 ea. of G1035 through G1031) |
7.Bản vẽ kích thước
Model | Load Cell Thread |
M2-2 – M2-100 | #10-32 UNF |
M2-200 – M2-500 | 5/16-18 UNC |
8.Order code
Model | lbF | kgF | N |
M2-2 | 2 x 0.002 | 1 x 0.001 | 10 x 0.01 |
M2-5 | 5 x 0.005 | 2.5 x 0.002 | 25 x 0.02 |
M2-10 | 10 x 0.01 | 5 x 0.005 | 50 x 0.05 |
M2-20 | 20 x 0.02 | 10 x 0.01 | 100 x 0.1 |
M2-50 | 50 x 0.05 | 25 x 0.02 | 250 x 0.2 |
M2-100 | 100 x 0.1 | 50 x 0.05 | 500 x 0.5 |
M2-200 | 200 x 0.2 | 100 x 0.1 | 1000 x 1 |
M2-500 | 500 x 0.5 | 250 x 0.2 | 2500 x 2 |
Đồng hồ đo lực series 2 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:475
-
Tuần này:475
-
Tháng trước:10173
-
Tất cả:1742247