ĐỒNG HỒ ĐO LỰC CĂNG SERIES 7 - ĐỒNG HỒ ĐO LỰC NÉN SERIES 7 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
1.Mô tả
Đồng hồ đo lực kỹ thuật số series 7. Đo được lực căng, lực nén lên đến 500 lbF (2500 N). Thiết bị có độ chính xác và tốc độ lấy mẫu cao, tạo ra kết quả đáng tin cậy cho những thử nghiệm cần tốc độ nhanh.
Dụng cụ đo lực series 7 có thể thu thập và lưu trữ dữ liệu tức thời. Bộ nhớ lớn cho 5.000 lần đọc mẫu với vận tốc quét mẫu lên đến 14.000Hz.
Bộ hiển thị lực được lập trình khả năng tự ngắt khi phát hiện quá lực trong lúc kiểm tra. Ngoài ra, đồng hồ đo lực series 7 còn tự reset chương trình về điểm ban đầu và xuất dữ liệu tự động sau một chu trình đo, kèm nhiều tính năng khác.
Đồng hồ test lực Series 7 khả dụng với nhiều dòng máy đo lực vận hành tự động và bằng tay khác nhau. Phần mềm MESUR ™ Lite tích hợp cho phép thu thập dữ liệu, lập bảng thống kế và xuất file report một cách chính xác, nhanh chóng.
2.Thông số kỹ thuật
Accuracy: (Độ chính xác) |
±0.1% of full scale |
Sampling rate: (Tốc độ lấy mẫu) |
14,000 Hz |
Power: (Nguồn điện cung cấp) |
thiết bị sử dụng nguồn điện xoay chiều AC, hoặc pin. Thời lượng sử dụng còn lại của pin được hiển thị trên màn hình, đồng hồ sẽ tự tắt khi nguồn điện hoặc pin quá yếu |
Battery Life: (Thời lượng pin) |
Backlight on (đèn màn hình-bật): up to 7 hours of continuous use Backlight off (đèn màn hình tắt): up to 24 hours of continuous use |
Measurement units: (Đơn vị đo) |
lbF, ozF, gF, kgF, N, kN, mN (depending on model) |
Outputs: (Phụ tùng kèm theo) |
USB / RS-232:Configurable up to 115,200 baud. Automatic output available up to 250 Hz. Includes Gauge Control Language 2 for full computer control. Mitutoyo (Digimatic): Serial BCD suitable for all Mitutoyo SPC-compatible devices. Analog: ±1 VDC, ±0.25% of full scale at capacity, General purpose: Three open drain outputs, one input. Set points: Three open drain lines. |
Safe overload: (Chức năng bao vệ quá tải) |
200% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above) |
Weight: (Khối lượng) |
M7-012 - M7-100: 1.0 lb [0.45 kg] M7-200 - M7-500: 1.2 lb [0.54 kg] |
Included items: (phụ kiện) |
Carrying case with chisel, cone, V-groove, hook, flat, extension rod, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and user’s guide), and NIST-traceable certificate of calibration with data. |
Environmental requirements: (Môi trường làm việc) |
40 - 100°F, max. 96% humidity, non-condensating |
3.Tính năng
- Tốc độ lấy mẫu cao: 14.000 Hz.
- Thu thập và ghi nhớ dữ liệu liên tục lên tới 5.000 điểm dữ liệu, có thể tải xuống PC.
- Ngõ ra kết nối được USB, RS-232, Mitutoyo,và analog.
- Có khả năng phát hiện và tự ngừng chương trình test khi mẫu đạt đến trạng thái phá vỡ, đứt, rách hoặc có sự cố bất thường.
- Có sẵn 5 loại đơn vị đo lường, người dùng có thể tự chọn.
- Có chức năng bảo vệ màn hình và dữ liệu bằng mật khẩu.
- Và nhiều chức năng khác.
4.Chức năng đo chuyên dụng
Set points: điểm đặt | Tension/compression indicator : chỉ số lực căng, lực nén |
Pass/fail indicators: chỉ số đạt/không đạt | Peak reading: giá trị đỉnh |
Automatic output indicator: tự động xuất tín hiệu ngõ ra | Curent reading: giá trị hiện tại |
Battery indicator: thời lượng pin | Measurement mode: chế độ đo lường |
Number of saved data points: số điểm dữ liệu đã lưu | Units of measurement: đơn vị đo lường |
Analog load bar w/set point markers: |
4.1.Thu nhận và lưu trữ dữ liệu tốc độ cao - High Speed Data Capture & Storage
Đồng hồ đo lực series 7 có thể nhận và lưu trữ tới 5.000 điểm test lực, liên tục với tốc độ lên tới 14.000 lần đọc mỗi giây.
Chức năng độc đáo này rất lý tưởng để kiểm tra các ứng dụng có lực hoạt hóa, phá vỡ đột ngột hoặc các ứng dụng có biến thiên về lực trong thời gian ngắn khác.
Tốc độ ghi nhận dữ liệu có thể thay đổi và đôi lúc bị chậm lại để ghi các quá trình kiểm tra lực có thời gian dài hơn như: sự co giãn của cấu trúc vật liệu.
Dữ liệu từ bộ nhớ có thể xuất ra file report hoặc lập bảng thống kê, vẽ đồ thị... thông qua phần mèm MESURE.
Sử dụng dụng cụ đo lực cầm tay series 7 Mark 10, chúng ta có thể thay thế được nhiều phần cứng và phần mềm đo lực đắt tiền khác.
4.2.Nhập lệnh đo bằng bàn đạp - Footswitch Command String
Đồng hồ đo lực căng series 7 Mark 10.Thiết bị được tích hợp hệ thống đo lực bằng bàn đạp ghi dữ liệu.
Thiết kế theo chuẩn công thái học, kiểm tra mẫu thử một cách hiệu quả.
Chỉ cần tối đa ba bước để kích hoạt chế độ này.
4.3.Xuất dữ liệu tự động / lưu/ trả về điểm ban đầu/đảo trạng thái xuất nhập dữ liệu - Automatic Data Output / Save / Zero / I/O Pin Toggle
4.4.Nhiều đơn vị đo lường có sẵn, người dùng có thể tự chọn - User-defined Unit of Measurement
Thiết bị hiển thị 6 đơn vị đo lường tiêu chuẩn. Người vận hành có thể tùy chọn theo nhu cầu sử dụng
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
5.1.Máy đo lực và dụng cụ đo lực
Máy đo lực ESM303 |
Máy đo lực ESM303H |
Máy đo lực ESM750/ESM750H |
Máy đo lực ESM1500/ESM1500S |
Máy đo momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC |
Dụng cụ đo lực TSA750 / TSA750H |
Dụng cụ đo lực TSB100 |
Dụng cụ đo lực ES10 / ES20 |
Dụng cụ đo lực ES30 |
Dụng cụ đo lực ES05 |
Dụng cụ đo lực TSC1000 / TSC1000H |
Dụng cụ đo lực TSF / TSFH |
Dụng cụ đo momen xoắn TST / TSTH |
5.2.Phụ tùng kèm theo
5.2.1. Máy đo lực - dụng cụ đo lực và các loại ngàm kẹp - Test stands and gripping fixtures
5.2.2.Phần mềm MESURE- MESUR™gauge software
Lập bảng và biểu đồ theo thời gian thực hoặc tải trọng so với hành trình đo. Đồng thời tính toán số liệu thống kê, xuất file report và nhiều chức năng khác.
5.2.3.Dây cáp xuất tín hiệu ngõ ra - Output cables
Giúp truyền dữ liệu lực đo từ đồng hồ sang máy tính, máy in, hoặc các thiết bị hiển thị khác để phục vụ mục đích phân tích.
5.2.4.Khớp nối chuyển đổi - Eye end adapters
Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.
Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.
5.2.5.Bàn đạp ghi dữ liệu - Footswitch
Thực hiện tối đa 3 chức năng đo liên tiếp với một lần kích hoạt bàn đạp ghi dữ liệu.
5.2.Giá đỡ đồng hồ đo - Mounting plate
6.Phụ kiện
(1) Extension rod * : thanh nối mở rộng
(1) Hook *: móc treo
(1) Cone *: phụ kiện test lực đầu chóp
(1) Chisel *: phụ kiện test lực đầu dẹp
(1) V-Groove *: phụ kiện test lực đầu có rãnh chữ V
(1) Flat *: phụ kiện test lực dạng phẳng
(1) Coupling *: khớp nối
(1) Carrying case: hộp đựng đồng hồ và phụ kiện
(1) USB cable: cáp có cổng USB
(1) AC adapter: bộ chuyển nguồn adapter
(1) Battery: Pin
(1) Resource CD: Đĩa CD
Gauge Model | |||
Accessory | M7-012 - M7-20 | M7-50 - M7-100 | M7-200 - M7-500 |
Extension Rod | G1024 | G1024 | G1031 |
Cone | G1026 | G1026 | G1033 |
Chisel | G1025 | G1025 | G1032 |
V-Groove | G1027 | G1027 | G1034 |
Flat | G1029 | G1029 | G1036 |
Hook | G1028 | G1038 | G1035 |
Coupling | - | G1039 | G1037 |
Load Cell Thread | |
M7-012 - M7-100 | #10-32M UNF |
M7-200 - M7-500 | 5/16-18M UNC |
8.Order code
Model | lbF | ozF | kgF | gF | N | kN | mN |
M7-012 | 0.12 x 0.00002 | 2 x 0.0005 | - | 50 x 0.01 | 0.5 x 0.0001 | - | 500 x 0.1 |
M7-025 | 0.25 x 0.00005 | 4 x 0.001 | - | 100 x 0.02 | 1 x 0.0002 | - | 1000 x 0.2 |
M7-05 | 0.5 x 0.0001 | 8 x 0.002 | - | 250 x 0.05 | 2.5 x 0.0005 | - | 2500 x 0.5 |
M7-2 | 2 x 0.0005 | 32 x 0.01 | 1 x 0.0002 | 1000 x 0.2 | 10 x 0.002 | - | - |
M7-5 | 5 x 0.001 | 80 x 0.02 | 2.5 x 0.0005 | 2500 x 0.5 | 25 x 0.005 | - | - |
M7-10 | 10 x 0.002 | 160 x 0.05 | 5 x 0.001 | 5000 x 1 | 50 x 0.01 | - | - |
M7-20 | 20 x 0.005 | 320 x 0.1 | 10 x 0.002 | 10000 x 2 | 100 x 0.02 | - | - |
M7-50 | 50 x 0.01 | 800 x 0.2 | 25 x 0.005 | 25000 x 5 | 250 x 0.05 | - | - |
M7-100 | 100 x 0.02 | 1600 x 0.5 | 50 x 0.01 | 50000 x 10 | 500 x 0.1 | - | - |
M7-200 | 200 x 0.05 | 3200 x 1 | 100 x 0.02 | - | 1000 x 0.2 | 1 x 0.0002 | - |
M7-500 | 500 x 0.1 | 8000 x 2 | 250 x 0.05 | - | 2500 x 0.5 | 2.5 x 0.0005 | - |
Đồng hồ đo lực series 7 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:4
-
Hôm nay:467
-
Tuần này:467
-
Tháng trước:10165
-
Tất cả:1742239