Đồng hồ đo lực series 5 Mark 10

Mã sản phẩm:
Series 5
Xuất Xứ:
USA
Mô tả:
Đồng hồ đo lực hiển thị số series 5 Thang đo: 0.12 lb đến 2,000 lbF (0.5 N đến 10 kN). Tốc độ lấy mẫu 7.000Hz. Tương thích với hầu hết các máy và dụng cụ đo lực.
Chia sẻ:
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
số điện thoại

ĐỒNG HỒ ĐO LỰC CĂNG SERIES 5 - ĐỒNG HỒ ĐO LỰC NÉN SERIES 5 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM

Mục lục nội dung

1.Mô tả

2.Thông số kỹ thuật

3.Tính năng

4.Màn hình hiển thị

5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích

6.Phụ kiện

7.Bản vẽ kích thước

8.Order code

1.Mô tả

Đồng hồ đo lực Series 5 Mark 10. Dòng sản phẩn được thiết kế sử dụng đo lực căng (lực kéo), lực nén (lực ép) trong nhiều ứng dụng trên hầu hết mọi ngành công nghiệp. 

Dụng cụ đo lực tối đa lên đến ​​0,12 lb đến 2.000 lbF (0,5 N đến 10 kN), tốc độ lấy mẫu nhanh 7000 Hz, tạo ra kết quả đo chính xác với ngay cả những bài kiểm tra có độ biến thiên về lực đột ngột trong khoảng thời gian rất ngắn.

Độ chính xác ± 0,1% trên toàn thang đo và độ phân giải là 1/5000. Màn hình LCD sắc nét, có đèn nền hiển thị các ký tự lớn, thanh menu điều hướng đơn giản cho phép truy cập nhanh vào cấu hình  và nhiều tính năng khác nhau.

Dữ liệu có thể được chuyển đến PC hoặc bộ thu thập dữ liệu khác thông qua USB, RS-232, Mitutoyo (Digimatic) hoặc đầu ra analog.

Bộ nhớ tối đa cho 1000 lần đọc, cũng như tính toán và xuất dữ liệu ngõ ra cho máy tính. 

Đồng hồ đo được bảo vệ quá tải lên đến 200%, có chế dộ báo động khi xảy ra sự cố.

Thiết bị tương thích với nhiều dòng máy đo lực vận hành tự động và bằng tay khác nhau. Phần mềm MESUR ™ Lite tích hợp cho phép thu thập dữ liệu, lập bảng thống kế và xuất file report một cách chính xác, nhanh chóng.

>>Quay lại mục lục

 

2.Thông số kỹ thuật

Accuracy: 

(Độ chính xác)

±0.1% of full scale

Sampling rate: 

(Tốc độ lấy mẫu)

7,000 Hz

Power:

(Nguồn điện cung cấp)

thiết bị sử dụng nguồn điện xoay chiều AC, hoặc pin. Thời lượng sử dụng còn lại của pin được hiển thị trên màn hình, đồng hồ sẽ tự tắt khi nguồn điện hoặc pin quá yếu

Battery Life:

(Thời lượng pin)

Backlight on (đèn màn hình-bật): up to 7 hours of continuous use 
Backlight off (đèn màn hình tắt): up to 24 hours of continuous use

Measurement units:

(Đơn vị đo)

lbF, ozF, gF, kgF, N, kN, mN (depending on model)

Outputs:

(Phụ tùng kèm theo)

USB / RS-232:Configurable up to 115,200 baud. Automatic output available up to 250 Hz. Includes Gauge Control Language 2 for full computer control.  
Mitutoyo (Digimatic): Serial BCD suitable for all Mitutoyo SPC-compatible devices. 
Analog: ±1 VDC, ±0.25% of full scale at capacity, 
General purpose: Three open drain outputs, one input. 
Set points: Three open drain lines.

Safe overload:

(Chức năng bao vệ quá tải)

200% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above)

Weight:

(Khối lượng)

M5-012 - M5-100: 1.0 lb [0.45 kg] 
M5-200 - M5-500: 1.2 lb [0.54 kg] 
M5-750 - M5-2000: 1.8 lb [0.82 kg]

Included items:

(phụ kiện)

Carrying case with chisel, cone, V-groove, hook, flat, extension rod, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and user’s guide), and NIST-traceable certificate of calibration with data.

Environmental requirements:

(Môi trường làm việc)

40 - 100°F, max. 96% humidity, non-condensating

>>Quay lại mục lục

3.Tính năng

- Tốc độ lấy mẫu cao: 7.000 Hz.

- Thu thập và ghi nhớ dữ liệu liên tục lên tới 5.000 điểm dữ liệu, có thể tải xuống PC.

- Ngõ ra kết nối được USB, RS-232, Mitutoyo,và analog.

- Có khả năng phát hiện và  tự ngừng chương trình test khi mẫu đạt đến trạng thái phá vỡ, đứt, rách hoặc có sự cố bất thường.

- Có sẵn 5 loại đơn vị đo lường, người dùng có thể tự chọn.

- Có chức năng bảo vệ màn hình và dữ liệu bằng mật khẩu.

- Và nhiều chức năng khác.

>>Quay lại mục lục

4.Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị thông số của đồng hồ đo lực căng, lực nén series 7 mark 10

Set points: điểm đặt Tension/compression indicator : chỉ số lực căng, lực nén
Pass/fail indicators: chỉ số đạt/không đạt Peak reading: giá trị đỉnh
Automatic output indicator: tự động xuất tín hiệu ngõ ra Curent reading: giá trị hiện tại
Battery indicator: thời lượng pin Measurement mode: chế độ đo lường
Number of saved data points: số điểm dữ liệu đã lưu Units of measurement: đơn vị đo lường
  Analog load bar w/set point markers: 

>>Quay lại mục lục

5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích

5.1.Máy đo lực và dụng cụ đo lực

Máy đo lực kéo tự động ESM303 Mark 10

           Máy đo lực             ESM303 

máy đo lực kéo tự động theo phương ngang ESM303H mark 10

          Máy đo lực           ESM303H

MÁy đo lực kéo tự động ESM750/ESM750S Mark 10

Máy đo lực ESM750/ESM750H

Máy đo lực kéo ESM1500/ESM1500S Mark 10

Máy đo lực ESM1500/ESM1500S

Máy đo momen mark 10

Máy đo momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC

máy đo lực kéo bằng tay TSA750 mark 10

     Dụng cụ đo lực       TSA750 / TSA750H

máy đo lực kéo đứt bằng tay TSB10 mark 10

Dụng cụ đo lực   TSB100

máy đo lực kéo bằng tay es10, es20 mark 10

         Dụng cụ đo lực           ES10 / ES20

Máy đo lực kéo đứt bằng tay quay ES30 mark 10

          Dụng cụ đo lực            ES30

Dụng cụ đo lực nén bằng tay ES05 mark 10

Dụng cụ đo lực ES05

Máy đo lực kéo bằng tay quay TSC1000 mark 10

  Dụng cụ đo lực TSC1000 / TSC1000H

Máy đo lực kéo đứt bằng tay TSF mark 10

      Dụng cụ đo lực         TSF / TSFH

Máy đo lực đóng mở nắp chai bằng tay quay TST mark 10

Dụng cụ đo momen xoắn TST / TSTH

     

>>Quay lại mục lục

5.2.Phụ tùng kèm theo

5.2.1. Máy đo lực - dụng cụ đo lực và các loại ngàm kẹp - Test stands and gripping fixtures

Đồng hồ đo lực căng mark 10

>>Quay lại mục lục

5.2.2.Phần mềm MESURE- MESUR™gauge software

MESURE-phần mềm thu thập dữ liệu lực đo

Lập bảng và biểu đồ theo thời gian thực hoặc tải trọng so với hành trình đo. Đồng thời tính toán số liệu thống kê, xuất file report và nhiều chức năng khác.

>>Quay lại mục lục

5.2.3.Dây cáp xuất tín hiệu ngõ ra - Output cables 

Cáp truyền dữ liệu ngõ ra MArk 10

Giúp truyền dữ liệu lực đo từ đồng hồ sang máy tính, máy in, hoặc các thiết bị hiển thị khác để phục vụ mục đích phân tích.

>>Quay lại mục lục

5.2.4.Khớp nối chuyển đổi - Eye end adapters

Đầu nối hcuyeern đổi ren mark 10

Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.

Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.

5.2.5.Giá đỡ đồng hồ đo lực - Mounting plate 

Giá đỡ đồng hồ đo lực Mark 10

>>Quay lại mục lục

6.Phụ kiện

 

Bộ kit đồng hồ đo lực căng mark 10

(1) Extension rod * : thanh nối mở rộng
(1) Hook *: móc treo
(1) Cone *: phụ kiện test lực đầu chóp
(1) Chisel *: phụ kiện test lực đầu dẹp
(1) V-Groove *: phụ kiện test lực đầu có rãnh chữ V
(1) Flat *: phụ kiện test lực dạng phẳng
(1) Coupling *: khớp nối
(1) Carrying case: hộp đựng đồng hồ và phụ kiện
(1) USB cable: cáp có cổng USB
(1) AC adapter: bộ chuyển nguồn adapter 
(1) Battery: Pin 
(1) Resource CD: Đĩa CD

 

 

 

 

 

 

Gauge Model
Accessory M5-012 - M5-20 M5-50 - M5-100 M5-200 - M5-500 M5-750 - M5-1000 M5-1500 - M5-2000
Extension Rod G1024 G1024 G1031 G1031 G1031
Cone G1026 G1026 G1033 G1033 G1033
Chisel G1025 G1025 G1032 G1032 G1032
V-Groove G1027 G1027 G1034 G1034 G1034
Flat G1029 G1029 G1036 G1036 G1036
Hook G1028 G1038 G1035 G1042 -
Coupling - G1039 G1037 - -
Thread Adapter - - - G1041 G1041

 

>>Quay lại mục lục

7.Bản vẽ kích thước

7.1. Model M5-012 - M5-500

  Load Cell Thread
M5-012 - M5-100 #10-32M UNF
M5-200 - M5-500 5/16-18M UNC

7.2. Model M5-750 – M5-2000

>>Quay lại mục lục

8.Order code

Model lbF ozF kgF gF N kN mN
M5-012 0.12 x 0.00002 2 x 0.0005 - 50 x 0.01 0.5 x 0.0001 - 500 x 0.1
M5-025 0.25 x 0.00005 4 x 0.001 - 100 x 0.02 1 x 0.0002 - 1000 x 0.2
M5-05 0.5 x 0.0001 8 x 0.002 - 250 x 0.05 2.5 x 0.0005 - 2500 x 0.5
M5-2 2 x 0.0005 32 x 0.01 1 x 0.0002 1000 x 0.2 10 x 0.002 - -
M5-5 5 x 0.001 80 x 0.02 2.5 x 0.0005 2500 x 0.5 25 x 0.005 - -
M5-10 10 x 0.002 160 x 0.05 5 x 0.001 5000 x 1 50 x 0.01 - -
M5-20 20 x 0.005 320 x 0.1 10 x 0.002 10000 x 2 100 x 0.02 - -
M5-50 50 x 0.01 800 x 0.2 25 x 0.005 25000 x 5 250 x 0.05 - -
M5-100 100 x 0.02 1600 x 0.5 50 x 0.01 50000 x 10 500 x 0.1 - -
M5-200 200 x 0.05 3200 x 1 100 x 0.02 - 1000 x 0.2 1 x 0.0002 -
M5-300 300 x 0.1 4800 x 2 150 x 0.05 - 1500 x 0.5 1.5 x 0.0005 -
M5-500 500 x 0.1 8000 x 2 250 x 0.2 - 2500 x 0.5 2.5 x 0.0005 -
M5-750* 750 x 0.5 12000 x 10 375 x 0.2 - 3750 x 2 3.75 x 0.002 -
M5-1000* 1000 x 0.5 16000 x 5 500 x 0.2 - 5000 x 2 5 x 0.002 -
M5-1500* 1500 x 1 24000 x 20 750 x 0.5 - 7500 x 5 7.5 x 0.005 -
M5-2000* 2000 x 1 32000 x 20 1000 x 0.5 - 10000 x 5 10 x 0.005 -

>>Quay lại mục lục

Đồng hồ đo lực series 5 Mark 10

Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn mua hàng
Liên kết website
Thống kê truy cập
  • Trực tuyến:
    2
  • Hôm nay:
    458
  • Tuần này:
    458
  • Tháng trước:
    10156
  • Tất cả:
    1742230
Video ClipVideo Clip
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TĂNG MINH PHÁT

 VPĐD: Số 1, đường 27, P. Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Tp.HCM

 Ðiện Thoại:  (028) 35121007                Fax: (028) 35121008      

Zalo: 0912411068

Tel: 0912 411 068

 Email:  hai@tmpvietnam.com     

 

Thông tin bottom 2
Thông tin bottom 3

© 2017 Tangminhphat.com, all right reserved.

Thiết kế website www.webso.vn

Loading...

Back To Top