ĐỒNG HỒ ĐO LỰC CĂNG SERIES 5 - ĐỒNG HỒ ĐO LỰC NÉN SERIES 5 - ĐẠI LÝ MARK 10 VIỆT NAM
Mục lục nội dung
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
1.Mô tả
Đồng hồ đo lực Series 5 Mark 10. Dòng sản phẩn được thiết kế sử dụng đo lực căng (lực kéo), lực nén (lực ép) trong nhiều ứng dụng trên hầu hết mọi ngành công nghiệp.
Dụng cụ đo lực tối đa lên đến 0,12 lb đến 2.000 lbF (0,5 N đến 10 kN), tốc độ lấy mẫu nhanh 7000 Hz, tạo ra kết quả đo chính xác với ngay cả những bài kiểm tra có độ biến thiên về lực đột ngột trong khoảng thời gian rất ngắn.
Độ chính xác ± 0,1% trên toàn thang đo và độ phân giải là 1/5000. Màn hình LCD sắc nét, có đèn nền hiển thị các ký tự lớn, thanh menu điều hướng đơn giản cho phép truy cập nhanh vào cấu hình và nhiều tính năng khác nhau.
Dữ liệu có thể được chuyển đến PC hoặc bộ thu thập dữ liệu khác thông qua USB, RS-232, Mitutoyo (Digimatic) hoặc đầu ra analog.
Bộ nhớ tối đa cho 1000 lần đọc, cũng như tính toán và xuất dữ liệu ngõ ra cho máy tính.
Đồng hồ đo được bảo vệ quá tải lên đến 200%, có chế dộ báo động khi xảy ra sự cố.
Thiết bị tương thích với nhiều dòng máy đo lực vận hành tự động và bằng tay khác nhau. Phần mềm MESUR ™ Lite tích hợp cho phép thu thập dữ liệu, lập bảng thống kế và xuất file report một cách chính xác, nhanh chóng.
2.Thông số kỹ thuật
Accuracy: (Độ chính xác) |
±0.1% of full scale |
Sampling rate: (Tốc độ lấy mẫu) |
7,000 Hz |
Power: (Nguồn điện cung cấp) |
thiết bị sử dụng nguồn điện xoay chiều AC, hoặc pin. Thời lượng sử dụng còn lại của pin được hiển thị trên màn hình, đồng hồ sẽ tự tắt khi nguồn điện hoặc pin quá yếu |
Battery Life: (Thời lượng pin) |
Backlight on (đèn màn hình-bật): up to 7 hours of continuous use Backlight off (đèn màn hình tắt): up to 24 hours of continuous use |
Measurement units: (Đơn vị đo) |
lbF, ozF, gF, kgF, N, kN, mN (depending on model) |
Outputs: (Phụ tùng kèm theo) |
USB / RS-232:Configurable up to 115,200 baud. Automatic output available up to 250 Hz. Includes Gauge Control Language 2 for full computer control. Mitutoyo (Digimatic): Serial BCD suitable for all Mitutoyo SPC-compatible devices. Analog: ±1 VDC, ±0.25% of full scale at capacity, General purpose: Three open drain outputs, one input. Set points: Three open drain lines. |
Safe overload: (Chức năng bao vệ quá tải) |
200% of full scale (display shows “OVER” at 110% and above) |
Weight: (Khối lượng) |
M5-012 - M5-100: 1.0 lb [0.45 kg] |
Included items: (phụ kiện) |
Carrying case with chisel, cone, V-groove, hook, flat, extension rod, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD (USB driver, MESUR™ Lite software, MESUR™gauge and MESUR™gauge Plus 90-day trial, and user’s guide), and NIST-traceable certificate of calibration with data. |
Environmental requirements: (Môi trường làm việc) |
40 - 100°F, max. 96% humidity, non-condensating |
3.Tính năng
- Tốc độ lấy mẫu cao: 7.000 Hz.
- Thu thập và ghi nhớ dữ liệu liên tục lên tới 5.000 điểm dữ liệu, có thể tải xuống PC.
- Ngõ ra kết nối được USB, RS-232, Mitutoyo,và analog.
- Có khả năng phát hiện và tự ngừng chương trình test khi mẫu đạt đến trạng thái phá vỡ, đứt, rách hoặc có sự cố bất thường.
- Có sẵn 5 loại đơn vị đo lường, người dùng có thể tự chọn.
- Có chức năng bảo vệ màn hình và dữ liệu bằng mật khẩu.
- Và nhiều chức năng khác.
4.Màn hình hiển thị
Set points: điểm đặt | Tension/compression indicator : chỉ số lực căng, lực nén |
Pass/fail indicators: chỉ số đạt/không đạt | Peak reading: giá trị đỉnh |
Automatic output indicator: tự động xuất tín hiệu ngõ ra | Curent reading: giá trị hiện tại |
Battery indicator: thời lượng pin | Measurement mode: chế độ đo lường |
Number of saved data points: số điểm dữ liệu đã lưu | Units of measurement: đơn vị đo lường |
Analog load bar w/set point markers: |
5.Những dòng máy & phụ tùng tương thích
5.1.Máy đo lực và dụng cụ đo lực
Máy đo lực ESM303 |
Máy đo lực ESM303H |
Máy đo lực ESM750/ESM750H |
Máy đo lực ESM1500/ESM1500S |
Máy đo momen xoắn TSTM-DC / TSTMH-DC |
Dụng cụ đo lực TSA750 / TSA750H |
Dụng cụ đo lực TSB100 |
Dụng cụ đo lực ES10 / ES20 |
Dụng cụ đo lực ES30 |
Dụng cụ đo lực ES05 |
Dụng cụ đo lực TSC1000 / TSC1000H |
Dụng cụ đo lực TSF / TSFH |
Dụng cụ đo momen xoắn TST / TSTH |
5.2.Phụ tùng kèm theo
5.2.1. Máy đo lực - dụng cụ đo lực và các loại ngàm kẹp - Test stands and gripping fixtures
5.2.2.Phần mềm MESURE- MESUR™gauge software
Lập bảng và biểu đồ theo thời gian thực hoặc tải trọng so với hành trình đo. Đồng thời tính toán số liệu thống kê, xuất file report và nhiều chức năng khác.
5.2.3.Dây cáp xuất tín hiệu ngõ ra - Output cables
Giúp truyền dữ liệu lực đo từ đồng hồ sang máy tính, máy in, hoặc các thiết bị hiển thị khác để phục vụ mục đích phân tích.
5.2.4.Khớp nối chuyển đổi - Eye end adapters
Đầu chuyển đổi cho phép gắn và tháo kẹp nhanh chóng, đồng thời chống xoay cho tay cầm.
Phụ kiện được dùng để kết nối với đồng hồ đo lực và cảm biến trọng lượng.
5.2.5.Giá đỡ đồng hồ đo lực - Mounting plate
6.Phụ kiện
(1) Extension rod * : thanh nối mở rộng
(1) Hook *: móc treo
(1) Cone *: phụ kiện test lực đầu chóp
(1) Chisel *: phụ kiện test lực đầu dẹp
(1) V-Groove *: phụ kiện test lực đầu có rãnh chữ V
(1) Flat *: phụ kiện test lực dạng phẳng
(1) Coupling *: khớp nối
(1) Carrying case: hộp đựng đồng hồ và phụ kiện
(1) USB cable: cáp có cổng USB
(1) AC adapter: bộ chuyển nguồn adapter
(1) Battery: Pin
(1) Resource CD: Đĩa CD
Gauge Model | |||||
Accessory | M5-012 - M5-20 | M5-50 - M5-100 | M5-200 - M5-500 | M5-750 - M5-1000 | M5-1500 - M5-2000 |
Extension Rod | G1024 | G1024 | G1031 | G1031 | G1031 |
Cone | G1026 | G1026 | G1033 | G1033 | G1033 |
Chisel | G1025 | G1025 | G1032 | G1032 | G1032 |
V-Groove | G1027 | G1027 | G1034 | G1034 | G1034 |
Flat | G1029 | G1029 | G1036 | G1036 | G1036 |
Hook | G1028 | G1038 | G1035 | G1042 | - |
Coupling | - | G1039 | G1037 | - | - |
Thread Adapter | - | - | - | G1041 | G1041 |
7.Bản vẽ kích thước
7.1. Model M5-012 - M5-500
Load Cell Thread | |
M5-012 - M5-100 | #10-32M UNF |
M5-200 - M5-500 | 5/16-18M UNC |
7.2. Model M5-750 – M5-2000
8.Order code
Model | lbF | ozF | kgF | gF | N | kN | mN |
M5-012 | 0.12 x 0.00002 | 2 x 0.0005 | - | 50 x 0.01 | 0.5 x 0.0001 | - | 500 x 0.1 |
M5-025 | 0.25 x 0.00005 | 4 x 0.001 | - | 100 x 0.02 | 1 x 0.0002 | - | 1000 x 0.2 |
M5-05 | 0.5 x 0.0001 | 8 x 0.002 | - | 250 x 0.05 | 2.5 x 0.0005 | - | 2500 x 0.5 |
M5-2 | 2 x 0.0005 | 32 x 0.01 | 1 x 0.0002 | 1000 x 0.2 | 10 x 0.002 | - | - |
M5-5 | 5 x 0.001 | 80 x 0.02 | 2.5 x 0.0005 | 2500 x 0.5 | 25 x 0.005 | - | - |
M5-10 | 10 x 0.002 | 160 x 0.05 | 5 x 0.001 | 5000 x 1 | 50 x 0.01 | - | - |
M5-20 | 20 x 0.005 | 320 x 0.1 | 10 x 0.002 | 10000 x 2 | 100 x 0.02 | - | - |
M5-50 | 50 x 0.01 | 800 x 0.2 | 25 x 0.005 | 25000 x 5 | 250 x 0.05 | - | - |
M5-100 | 100 x 0.02 | 1600 x 0.5 | 50 x 0.01 | 50000 x 10 | 500 x 0.1 | - | - |
M5-200 | 200 x 0.05 | 3200 x 1 | 100 x 0.02 | - | 1000 x 0.2 | 1 x 0.0002 | - |
M5-300 | 300 x 0.1 | 4800 x 2 | 150 x 0.05 | - | 1500 x 0.5 | 1.5 x 0.0005 | - |
M5-500 | 500 x 0.1 | 8000 x 2 | 250 x 0.2 | - | 2500 x 0.5 | 2.5 x 0.0005 | - |
M5-750* | 750 x 0.5 | 12000 x 10 | 375 x 0.2 | - | 3750 x 2 | 3.75 x 0.002 | - |
M5-1000* | 1000 x 0.5 | 16000 x 5 | 500 x 0.2 | - | 5000 x 2 | 5 x 0.002 | - |
M5-1500* | 1500 x 1 | 24000 x 20 | 750 x 0.5 | - | 7500 x 5 | 7.5 x 0.005 | - |
M5-2000* | 2000 x 1 | 32000 x 20 | 1000 x 0.5 | - | 10000 x 5 | 10 x 0.005 | - |
Đồng hồ đo lực series 5 Mark 10
- Ashcroft
- AT2E
- MARK 10
- BIHL WIEDEMANN
- SPOHN BURKHARDT
- Schenck Process
- Baumuller
- CS Instruments
- COMET SYSTEM
- KELLER-ITS
- Guenther
- GEMU
- KOGANEI
- MATSUSHIMA
- NIRECO
- OHKURA
- Redlion
- SHINHO SYSTEM
- TDK LAMBDA
- Teclock
- SITEC
- TERACOM
- Tektrol
- Medenus
- EPI Flowmeter
- Okazaki
- Ulticell
- Netter Vibration
- MINIMAX
- KRACHT
- HELUKABEL
- THIẾT BỊ KHÁC
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:458
-
Tuần này:458
-
Tháng trước:10156
-
Tất cả:1742230