Tổng quan về quạt công nghiệp Reitz Series K
Quạt công nghiệp Reitz Series K là dòng quạt ly tâm được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về lưu lượng và áp suất cao trong các ứng dụng công nghiệp. Quạt được chế tạo với độ bền cao, hoạt động ổn định và có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của quạt Reitz Series K
✅ Hiệu suất cao: Thiết kế cánh quạt tối ưu giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
✅ Độ bền vượt trội: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được mài mòn và ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
✅ Hoạt động ổn định: Giảm thiểu rung động và tiếng ồn nhờ cấu trúc chắc chắn và công nghệ cân bằng động tiên tiến.
✅ Linh hoạt trong lắp đặt: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu về lưu lượng, áp suất và điều kiện vận hành.
✅ Bảo trì dễ dàng: Thiết kế giúp dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Ứng dụng của quạt Reitz Series K
🔹 Hệ thống thông gió và HVAC: Cung cấp không khí tươi, hút khí thải trong các nhà máy, tòa nhà công nghiệp.
🔹 Ngành xi măng: Vận chuyển khí nóng, khí bụi trong lò nung, máy nghiền.
🔹 Nhà máy thép: Hỗ trợ quá trình đốt cháy, cung cấp không khí cho lò cao.
🔹 Ngành giấy & bột giấy: Hút bụi và xử lý khí thải trong quá trình sản xuất.
🔹 Xử lý môi trường: Hệ thống lọc bụi, xử lý khí thải công nghiệp.
🔹 Ngành hóa chất & dầu khí: Hút khí độc hại, vận chuyển khí gas trong quy trình sản xuất.
Các model quạt K- series Reitz
KBA
Performance parameters | min. | max. | |
---|---|---|---|
Δpt | daPa | 500 | 3.550 |
V | m³/min | 800 | 20.000 |
n | U/min | 1.000 | 1.800 |
PMot | kW | 132 | 5.000 |
t | °C | -50 | +500 |
Design variants
- ATEX
- Wear protection
- Corrosion protection
- Pressure shock proof
- Liquid-tight, Dustproof
- Gas-tight
- Hygienic design
KBE
Performance parameters | min. | max. | |
---|---|---|---|
Δpt | daPa | 250 | 3.550 |
V | m³/min | 800 | 20.000 |
n | U/min | 1.000 | 1.800 |
PMot | kW | 132 | 5.000 |
t | °C | -50 | +500 |
Design variants
- ATEX
- Wear protection
- Corrosion protection
- Pressure shock proof
- Liquid-tight, Dustproof
- Gas-tight
- Hygienic design
KBZ
Performance parameters | min. | max. | |
---|---|---|---|
Δpt | daPa | 315 | 3.550 |
V | m³/min | 800 | 37.000 |
n | U/min | 1.000 | 1.800 |
PMot | kW | 132 | 10.000 |
t | °C | -50 | +500 |
Design variants
- ATEX
- Wear protection
- Corrosion protection
- Pressure shock proof
- Liquid-tight, Dustproof
- Gas-tight
- Hygienic design
KXA
Performance parameters | min. | max. | |
---|---|---|---|
Δpt | daPa | 500 | 3.550 |
V | m³/min | 500 | 8.000 |
n | U/min | 1.000 | 3.600 |
PMot | kW | 55 | 1.500 |
t | °C | -50 | +500 |
Design variants
- ATEX
- Wear protection
- Corrosion protection
- Pressure shock proof
- Liquid-tight, Dustproof
- Gas-tight
- Hygienic design
KXE
Performance parameters | min. | max. | |
---|---|---|---|
Δpt | daPa | 100 | 3.550 |
V | m³/min | 5 | 7.100 |
n | U/min | 1.000 | 3.600 |
PMot | kW | 1,1 | 1.500 |
t | °C | -50 | +600 |
Design variants
- ATEX
- Wear protection
- Corrosion protection
- Pressure shock proof
- Liquid-tight, Dustproof
- Gas-tight
- Hygienic design
KXE design variant Pull-Back
Performance parameters | min. | max. | |
---|---|---|---|
Δpt | daPa | 125 | 3.150 |
V | m³/min | 5 | 6.300 |
n | U/min | 1.000 | 3.600 |
PMot | kW | 1,1 | 1.500 |
t | °C | -20 | +500 |
Design variants
- ATEX
- Wear protection
- Corrosion protection
- Pressure shock proof
- Liquid-tight, Dustproof
- Gas-tight
- Hygienic design