Giới thiệu Maintenance Valves JMV Series – Hirose
Trong hệ thống thủy lực và khí nén, van bảo trì (Maintenance Valves) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn rò rỉ, kiểm soát dòng chảy và hỗ trợ bảo trì hệ thống dễ dàng hơn. Dòng Maintenance Valves JMV Series của Hirose là lựa chọn lý tưởng nhờ vào thiết kế tối ưu, độ bền cao và hiệu suất vận hành ổn định.
Ưu điểm nổi bật của Maintenance Valves JMV Series
-
Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt: Các model JMV-01, JMV-03, JMV-04, JMV-06, JMV-10 có kích thước tối ưu giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ tốt.
-
Vận hành dễ dàng, an toàn: Cơ chế đóng/mở linh hoạt giúp kiểm soát lưu lượng dễ dàng mà không gây ảnh hưởng đến hệ thống.
-
Giảm thiểu thời gian bảo trì: Giúp ngắt dòng chảy nhanh chóng, thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa hệ thống.
-
Độ kín khít cao, ngăn chặn rò rỉ: Đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và an toàn trong quá trình sử dụng.
Danh sách Model Number
-
JMV-01: Dùng cho hệ thống có lưu lượng thấp, kích thước nhỏ gọn.
-
JMV-03: Ứng dụng đa dạng, phù hợp với nhiều hệ thống thủy lực khác nhau.
-
JMV-04: Thiết kế cải tiến giúp giảm áp suất tổn thất.
-
JMV-06: Được sử dụng trong các hệ thống có áp suất và lưu lượng cao.
-
JMV-10: Model công suất lớn, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
Category/Series name | Model number |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-AB-SS |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-AB-SS-E |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-CC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SCC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SCC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SCS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SCS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SCSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SCSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-01-SSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-AB-SS |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-AB-SS-E |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-CC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SCC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SCC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SCS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SCS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SCSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SCSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-03-SSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-CC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SCC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SCC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SCS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SCS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SCSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SCSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-04-SSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-AB-SS |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-AB-SS-E |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-CC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SCC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SCC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SCS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SCS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SCSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SCSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-06-SSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-AB-SS |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-AB-SS-E |
ABポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-CC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SCC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SCC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SCS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SCS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SCSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SCSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SS |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SS-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SSC |
PTポート制御 メンテナンスバルブ | |
[メンテナンスバルブ] | JMV-10-SSC-E |
PTポート制御 メンテナンスバルブ |
Ứng dụng của Maintenance Valves JMV Series
-
Hệ thống thủy lực trong máy móc công nghiệp: Dùng để ngắt dòng chảy khi cần bảo trì, thay thế linh kiện mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa: Giúp kiểm soát áp suất và lưu lượng ổn định.
-
Thiết bị xây dựng và xe chuyên dụng: Bảo đảm hệ thống thủy lực vận hành an toàn, giảm thiểu rò rỉ.
-
Ngành dầu khí, hóa chất: Sử dụng trong môi trường yêu cầu van có độ bền và khả năng chịu áp lực cao.
Với những ưu điểm vượt trội, Maintenance Valves JMV-01, JMV-03, JMV-04, JMV-06, JMV-10 của Hirose là lựa chọn tối ưu giúp nâng cao hiệu suất và an toàn cho hệ thống thủy lực